Nghệ thuật khảm sành sứ là một nét đẹp độc đáo, góp phần tạo nên diện mạo rực rỡ và khác biệt cho kiến trúc cung đình Huế. Từ những mảnh gốm, sứ, các nghệ nhân Huế đã thổi hồn sáng tạo, biến chúng thành tranh ảnh sinh động, vừa mang giá trị thẩm mỹ, vừa chứa đựng ý nghĩa văn hóa - tâm linh sâu sắc. Không chỉ phản ánh sự tài hoa của bàn tay Việt, khảm sành sứ còn là “dấu ấn thẩm mỹ” đưa Huế trở thành kinh đô di sản, chạm đến trái tim công chúng hôm nay.

Điện Kiến Trung - ngôi điện thể hiện nghệ thuật khảm sành sứ đặc trưng tạo nên diện mạo tiêu biểu cho kiến trúc cung đình triều Nguyễn. (Ảnh: Đại Dương)
Nhắc đến Huế - mảnh đất cố đô xưa, người ta thường nghĩ ngay đến quần thể lăng tẩm, đền đài, chùa chiền, nhã nhạc cung đình hay thơ ca lãng mạn. Thế nhưng, có một nét đẹp đặc trưng, vừa tinh tế vừa gần gũi, góp phần tạo nên “hồn” cho kiến trúc cung đình Huế, đó là nghệ thuật “khảm sành sứ”. Từ những mảnh gốm, sứ, thủy tinh tưởng chừng vô tri vô giác ấy, qua đôi bàn tay của những nghệ nhân xứ Huế, đã trở thành những “tấm áo” nguy nga cho những công trình tuyệt tác, rực rỡ, sống động, mang đầy ý nghĩa biểu tượng.
Mặc dù xuất xứ trong dân gian từ thế kỷ XVII, theo nhiều nhà nghiên cứu, khảm sành sứ Huế chỉ phát triển đỉnh cao vào khoảng giai đoạn cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, đây được xem là một trong những thành tựu nổi bật của mỹ thuật thời Nguyễn - đạt đến đỉnh cao, quy mô và phong phú, mang đậm dấu ấn cung đình xen lẫn dân gian, trở thành loại hình trang trí đặc sắc. Có thể nói rằng khảm sành sứ chính là một trong những “chữ ký thẩm mỹ” riêng của cố đô Huế, góp phần đưa quần thể di tích nơi đây trở thành Di sản Văn hóa Thế giới.
Đặc sắc nghệ thuật khảm sành sứ trong kiến trúc cung đình Huế
Trong không gian cung đình Huế, nghệ thuật khảm sành sứ hiện diện với quy mô và sự tinh xảo đặc biệt. Triều Nguyễn, với tư duy coi trọng mỹ thuật và biểu tượng, đã cho xây dựng hàng loạt công trình kiến trúc cung đình trang trí bằng kỹ thuật khảm. Những mảnh gốm, sứ, thủy tinh được cắt ghép công phu, kết hợp với vôi vữa truyền thống, tạo nên các mảng trang trí vừa rực rỡ vừa bền bỉ. Không chỉ đơn thuần là sự tô điểm cho kiến trúc, khảm sành sứ trong cung đình Huế còn phản ánh thế giới quan, nhân sinh quan và triết lý thẩm mỹ của triều đại phong kiến cuối cùng của Việt Nam.
Khảm sành sứ vốn là kỹ thuật “ghép mảnh” có từ lâu đời ở nhiều nền văn minh. Tại Việt Nam, nghệ thuật này cũng đã từng được sử dụng để trang trí đình, chùa, miếu ở miền Bắc. Tuy nhiên, chỉ đến khi Huế trở thành kinh đô triều Nguyễn (1802–1945), khảm sành sứ mới thực sự bừng nở và để lại dấu ấn mạnh mẽ. Những mảnh sành sứ sứt mẻ, thay vì bỏ đi, được nghệ nhân cắt ghép, gắn kết trên vữa vôi để tạo nên tranh trang trí sống động. Điều này vừa giúp khảm sành sứ ở Huế tận dụng phế liệu gốm, để biến chúng thành tác phẩm nghệ thuật đầy sức sống, đồng thời phản ánh tư duy thẩm mỹ độc đáo của người Việt nói chung, nghệ nhân xứ Huế nói riêng trong nghệ thuật kiến trúc cung đình.

Phù điêu rồng và hoa khảm sành tại điện Kiến Trung. (Ảnh: Đại Dương)
Điểm đặc biệt của khảm sành sứ Huế là sự tinh xảo. Người thợ không chỉ dán mảnh gốm tùy tiện mà phải tính toán tỷ lệ, màu sắc, đường nét sao cho toàn bộ mảng khảm hài hòa với kiến trúc. Các mảnh sứ được cắt nhỏ, uốn cong, ghép khít, nhiều khi tạo hiệu ứng 3D nổi bật. Dưới ánh nắng xứ Huế, bề mặt sành sứ ánh lên lung linh, khiến mái đình, lăng tẩm như khoác thêm lớp áo huyền ảo. Đây là một “bí quyết thẩm mỹ” mà khó loại hình trang trí nào khác có thể thay thế.
Khảm sành sứ không chỉ đẹp mà còn hàm chứa tầng nghĩa sâu xa. Các đề tài phổ biến gồm tứ vật linh (Long - Lân - Quy - Phụng) biểu tượng cho quyền uy, sự hưng thịnh và bảo hộ của thiên nhiên; tứ quý (Tùng - Cúc - Trúc - Mai) tượng trưng cho bốn mùa, phẩm chất cao quý; cùng các hình ảnh hoa sen, mẫu đơn, cá chép hóa rồng, chim hạc gợi sự thanh cao, phú quý, trường thọ. Thậm chí, chữ Hán cách điệu như “Phúc - Lộc - Thọ” cũng được khảm khéo léo để gửi gắm khát vọng hạnh phúc, an khang.
Điều đáng chú ý là trong không gian cung đình nghiêm trang, những bức khảm vẫn mang hơi thở dân gian. Cảnh chim muông, hoa lá, phong cảnh quê hương xuất hiện tự nhiên, làm cho cung điện vừa trang nghiêm vừa gần gũi. Đây là một minh chứng cho sự kết hợp giữa tinh hoa cung đình với tâm hồn dân gian, tạo nên bản sắc riêng, không thể nhầm lẫn với bất kỳ nơi nào khác.
Nghệ thuật khảm sành sứ trong đời sống dân gian
Nếu trong cung đình, khảm sành sứ mang dáng vẻ uy nghi, quyền quý, thì trong đời sống dân gian, nó lại mang diện mạo gần gũi, phản ánh niềm tin, tín ngưỡng và thẩm mỹ của người dân xứ Huế. Nhiều làng quê ở thành phố Huế còn lưu giữ những công trình khảm sành sứ giản dị nhưng giàu giá trị văn hóa. Đình, chùa, miếu mạo, nhà thờ họ thường sử dụng khảm để trang trí mái vòm, bờ nóc, tường, cột. Các hình ảnh khảm ở đây cũng chịu ảnh hưởng bởi nét kiến trúc cung đình Huế. Tuy nhiên, nghệ thuật khảm sành không cầu kỳ như trong cung đình, nhưng vẫn toát lên vẻ đẹp dân dã, chân chất, gần gũi với tâm hồn người dân Huế.
Ngày nay, nghệ thuật khảm sành sứ đang trở nên phổ biến trong dân gian. Các lăng mộ của những gia đình dân gian khá giả ở vùng nông thôn Huế cũng được trang trí bằng khảm sành sứ, là minh chứng cho sự lan tỏa mạnh mẽ của loại hình nghệ thuật này từ cung đình xuống dân gian. Người dân tin rằng khảm sành sứ với hình ảnh tứ linh, tứ quý, hoa sen, cá chép… không chỉ mang lại sự che chở, phù hộ cho người đã khuất và đem đến phúc lộc, bình an cho con cháu mà còn là sự thưởng thức nghệ thuật, thể hiện “quyền thế, có điều kiện” của một số gia đình.
Nằm tại làng chài ven biển An Bằng, thành phố Huế, có một nghĩa trang được mệnh danh là “thành phố ma” xa hoa, lộng lẫy bậc nhất Việt Nam. Những lăng mộ khảm sành sứ rực rỡ, trở thành những “bảo tàng ngoài trời” của nghệ thuật dân gian Huế. Các công trình này cho thấy khảm sành sứ không chỉ là sản phẩm của tầng lớp thượng lưu, mà đã thực sự đi vào đời sống cộng đồng, trở thành biểu hiện thẩm mỹ quen thuộc của người dân xứ Huế. Khảm sành sứ Huế trong các lăng mộ dân gian chính là minh chứng rõ ràng cho sức sống ấy.

Bên trong một ngôi mộ được khảm sành sứ tinh xảo với các họa tiết tứ vật linh, phong cảnh, hoa lá…tại nghĩa trang An Bằng. (Ảnh: Báo Tiền Phong)
Ngày nay, bên cạnh các di tích cung đình, những công trình khảm sành sứ dân gian đang trở thành điểm đến mới cho du khách khám phá chiều sâu văn hóa Huế. Đồng thời, nhiều nghệ nhân địa phương cũng phục hồi kỹ thuật khảm để sáng tạo tranh treo tường, đồ lưu niệm, trang trí nội thất, đưa nghệ thuật truyền thống này hòa nhập vào đời sống đương đại. Điều đó chứng tỏ rằng khảm sành sứ Huế không chỉ tồn tại như một “di sản quá khứ”, mà còn tiếp tục đồng hành cùng người dân trong hiện tại và tương lai.
Có thể nói, nghệ thuật khảm sành sứ Huế là một viên ngọc sáng trong kho tàng văn hóa Việt Nam. Trong không gian cung đình, nó thể hiện sự uy nghi, sang trọng, quyền lực, đồng thời phản ánh thế giới quan và thẩm mỹ tinh tế của triều Nguyễn. Trong đời sống dân gian, đặc biệt ở các công trình lăng mộ, nó lại mang diện mạo gần gũi, phản ánh niềm tin, khát vọng và tình cảm của người dân xứ Huế. Sự kết hợp giữa cung đình và dân gian đã làm nên sức sống lâu bền, biến khảm sành sứ thành “dấu ấn thẩm mỹ” riêng của Huế. Bảo tồn và phát huy nghệ thuật này không chỉ là giữ lại một kỹ thuật trang trí cổ truyền, mà còn là gìn giữ linh hồn của Huế - một phần bản sắc văn hóa Việt Nam trong dòng chảy toàn cầu hóa hôm nay.
