(VNTV). Ấn Độ đang đối mặt với “thế lưỡng nan an ninh” phức tạp trong bối cảnh trỗi dậy của Trung Quốc, xu hướng gần gũi giữa Nga và Trung Quốc, và tính bất định trong chính sách khu vực của Mỹ. Hướng ứng xử thực dụng được định hình dưới dạng “tự chủ chiến lược” kết hợp phòng ngừa rủi ro, đa phương hoá và hợp tác có chọn lọc.

Bối cảnh chiến lược ở khu vực Nam Á và Ấn Độ Dương trong những năm gần đây đã biến đổi đáng kể với sự gia tăng năng lực và sự quyết đoán hơn của Trung Quốc, những tương tác chiến lược ngày càng sâu giữa Moskva và Bắc Kinh, cùng với một Washington có mức độ cam kết và tính ổn định đang dần trở nên bất định, tất cả đặt ra một tập hợp thách thức mới cho New Delhi. Trước những áp lực này, Ấn Độ không thể tiếp tục duy trì học thuyết Không liên kết ở dạng nguyên vẹn nhất, đồng thời, một cam kết liên minh chặt chẽ với bất kỳ siêu cường nào cũng tiềm ẩn rủi ro làm tổn hại đến tính độc lập chiến lược và các lợi ích dài hạn. Trong bối cảnh đó, chính sách đối ngoại Ấn Độ đang dịch chuyển về phía trạng thái “tự chủ chiến lược” - một khuôn khổ thực dụng cho phép cân bằng giữa khai thác lợi ích từ quan hệ với các đại cường và giữ được khả năng hành động độc lập trong quản trị rủi ro khu vực.

Các nhân tố cấu trúc tạo ra thế lưỡng nan an ninh này cho Ấn Độ trước hết là sự thay đổi trong hành vi và năng lực của Trung Quốc trên nhiều mặt trận, từ áp lực biên giới trên bộ đến mở rộng ảnh hưởng tại Ấn Độ Dương, từ đó làm tăng cảm giác dễ tổn thương an ninh của New Delhi. Thứ hai là, xu hướng gần gũi hơn giữa Nga và Trung Quốc, làm giảm bớt khả năng Nga hoạt động như một đối trọng với Trung Quốc trong chính sách ngoại giao và an ninh của Ấn Độ. Thứ ba là, thực tế rằng chính sách khu vực của Mỹ, dù cung cấp nhiều cơ hội hợp tác an ninh và công nghệ, biểu hiện sự không liên tục, nhất quán và đôi khi đặt ra yêu cầu chính trị cao hơn cho các đối tác, khiến New Delhi dè dặt trước lựa chọn liên minh ràng buộc. Trên nền tảng các biến số này, hình mẫu chiến lược phù hợp cho Ấn Độ dần trở nên rõ ràng: không phải rơi vào hai cực “liên minh” hay “không liên minh”, mà là theo đuổi một chính sách đa hướng, linh hoạt và có trọng tâm phòng ngừa rủi ro.

Khái niệm “tự chủ chiến lược” ở đây cần được hiểu là một tiến trình chứ không phải trạng thái cố định; nó bao hàm việc vận dụng đồng thời nhiều công cụ ngoại giao, quân sự và kinh tế để tối đa hóa lợi ích trong khi giảm thiểu rủi ro phụ thuộc. Trong thực tế, điều này thể hiện ở việc New Delhi tăng cường các hoạt động hợp tác an ninh với Washington, bao gồm tập trận chung, chia sẻ tình báo và hợp tác công nghiệp quốc phòng, mà không chấp nhận các cam kết ràng buộc chính trị sâu rộng khiến năng lực độc lập bị suy giảm. Công thức này còn khuyến khích Ấn Độ duy trì và điều chỉnh mối quan hệ truyền thống với Nga, đặc biệt trong các lĩnh vực cung cấp vũ khí, năng lượng và công nghệ hạt nhân, như một phương tiện đa phương hoá nguồn lực chiến lược. Đồng thời, Ấn Độ vẫn theo đuổi chính sách tiếp xúc và quản trị cạnh tranh với Trung Quốc, duy trì đối thoại để giảm nguy cơ leo thang ngoài dự kiến, song kiên quyết củng cố khả năng răn đe và sẵn sàng ứng phó khi cần.

Vậy các giới hạn và rủi ro của chiến lược này là gì? Trước hết, chiến lược phòng ngừa rủi ro đòi hỏi một kỹ năng ngoại giao cao độ để cân bằng sự tin cậy và nghi ngờ giữa các đối tác; nếu thất bại, hành động của New Delhi có thể bị hiểu là cơ hội hoặc sự không nhất quán, dẫn tới mất lòng tin từ cả hai phía. Thứ hai, sự gia tăng ràng buộc chiến lược giữa Nga và Trung Quốc có thể làm giảm hiệu lực của việc duy trì quan hệ giữa New Delhi với Moskva như công cụ đa phương hoá. Khi lợi ích chiến lược của Nga xích lại gần Bắc Kinh hơn, New Delhi có thể mất đi một kênh hậu thuẫn quan trọng. Thứ ba, nếu Washington trong tương lai đòi hỏi cam kết chặt chẽ hơn từ các đối tác để đáp ứng mối quan ngại đối đầu với Trung Quốc, thì lựa chọn tránh ràng buộc của Ấn Độ có thể trở nên khó duy trì. Ngoài ra, nội lực quốc gia gồm năng lực quân sự, năng lực sản xuất quốc phòng nội địa và tài nguyên kinh tế sẽ quyết định mức độ New Delhi có thể tự tin duy trì tự chủ trong dài hạn.

Trong bối cảnh đó, phát triển quan hệ đa phương khu vực trở thành một thành tố then chốt của tự chủ chiến lược. Việc tăng cường hợp tác với các tổ chức và cơ chế khu vực, từ ASEAN đến các cấu trúc như QUAD, không chỉ mở rộng không gian chiến lược cho Ấn Độ mà còn thúc đẩy một cấu trúc cân bằng quyền lực khu vực ít phụ thuộc vào một liên minh đơn tuyến. Sự tham gia tích cực vào các diễn đàn kinh tế, hàng hải và an ninh khu vực cũng giúp New Delhi khai thác lợi ích hợp tác, đồng thời gia tăng tầm ảnh hưởng để định hình các quy tắc ứng xử khu vực theo hướng có lợi cho sự ổn định.

Nói tóm lại, tự chủ chiến lược là một phản ứng thực dụng và phù hợp của Ấn Độ trước một môi trường chiến lược phức tạp và đầy biến động. Qua chiến lược này, New Delhi tìm cách tận dụng các nguồn lực và hỗ trợ từ các đối tác lớn trong khi vẫn giữ được khả năng hành xử độc lập, quản trị rủi ro và phòng ngừa việc bị ràng buộc một cách bất lợi. Tuy nhiên, tính bền vững của mô hình này là không được đảm bảo và phụ thuộc vào nhiều yếu tố: diễn biến quan hệ giữa các đại cường, yêu cầu cam kết từ các đối tác, và nhất là năng lực nội sinh của Ấn Độ trong việc tự nâng cấp năng lực quốc phòng và công nghiệp. Đối với chính sách của New Delhi, điều then chốt là duy trì một chiến lược ngoại giao linh hoạt, ưu tiên đa phương hoá và củng cố năng lực quốc gia, đồng thời chuẩn bị các kịch bản chính sách ứng phó nếu các ràng buộc cấu trúc thay đổi theo chiều hướng bất lợi. Trong trung và dài hạn, cách thức Ấn Độ cân bằng giữa hợp tác và tự chủ sẽ tiếp tục là một chỉ báo quan trọng về cấu trúc quyền lực và tính ổn định chiến lược ở châu Á.