Trong những năm qua, cùng với thành tựu nổi bật của công cuộc phòng, chống tham nhũng, tiêu cực, các thế lực thù địch lại rộ lên luận điệu cho rằng Việt Nam chỉ có thể chống tham nhũng hiệu quả nếu “đa nguyên, đa đảng”. Đây không phải là ý kiến mang tính học thuật, mà là một thủ đoạn chính trị có chủ đích nhằm xuyên tạc vai trò lãnh đạo của Đảng, gieo rắc hoài nghi, thúc đẩy “diễn biến hòa bình”, từng bước phủ nhận con đường xã hội chủ nghĩa mà nhân dân ta đã lựa chọn.

Bản chất luận điệu “đa đảng để chống tham nhũng”

Những kẻ cổ súy “đa nguyên, đa đảng” thường lấy ví dụ từ phương Tây, cho rằng “nhiều đảng cùng giám sát nhau” sẽ giúp quyền lực được kiểm soát tốt hơn, hạn chế tham nhũng. Họ cũng lập luận rằng thể chế một đảng cầm quyền dễ dẫn đến “độc quyền quyền lực”, thiếu minh bạch, khiến tham nhũng “không thể dẹp được”.

Luận điểm “đa đảng để chống tham nhũng” nghe qua tưởng có lý, nhưng thực chất đây là sự đánh tráo khái niệm, là sai lầm nguy hiểm bởi tính phi khoa học và phi thực tiễn. Không có nghiên cứu nào chứng minh mối quan hệ nhân quả giữa “đa đảng” và “ít tham nhũng”. Trong nhiều nền dân chủ, sự cạnh tranh quyền lực lại tạo ra “chu kỳ hối lộ” — khi mỗi đảng lên nắm quyền đều “bù đắp” chi phí tranh cử bằng tham nhũng chính sách.

Bên cạnh đó, tham nhũng là bệnh chung của quyền lực, tồn tại trong mọi thể chế. đa đảng không đồng nghĩa với kiểm soát quyền lực hiệu quả. Ở nhiều nước, các đảng thay nhau cầm quyền nhưng cùng “bắt tay ngầm” với giới tài phiệt. Khi đảng đối lập lên nắm quyền, họ tiếp tục dung dưỡng những nhóm lợi ích cũ. Cuối cùng, người chịu thiệt vẫn là dân. Không có một quốc gia đa đảng nào “miễn nhiễm” với tham nhũng. Báo cáo năm 2024 của Tổ chức Minh bạch Quốc tế (TI) chỉ ra rằng nhiều nước dân chủ đa đảng như Mexico, Nigeria, Philippines, Ấn Độ… vẫn nằm trong nhóm có chỉ số CPI thấp, cho thấy tình trạng tham nhũng tràn lan.

Ở Mỹ – biểu tượng của “dân chủ phương Tây” – hàng loạt vụ án tham nhũng chính trị, gian lận bầu cử, mua chuộc vận động hành lang, “cửa xoay vòng” giữa chính khách và tập đoàn tài phiệt xảy ra thường xuyên. Ở châu Âu, vụ “Qatargate” năm 2023 với nhiều nghị sĩ bị cáo buộc nhận hối lộ để vận động chính sách làm rung chuyển Nghị viện châu Âu. Vì thế, đa đảng không phải là “lá bùa” chống tham nhũng, mà chỉ là một hình thức cạnh tranh quyền lực chính trị, đôi khi còn mở đường cho “tham nhũng chính trị” – nơi lợi ích nhóm chi phối chính sách công.

Ngược lại, đa đảng tiềm ẩn nguy cơ chia rẽ xã hội, làm suy yếu nền chính trị ổn định.
Sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu đầu thập niên 1990, sau khi thực hiện “đa nguyên chính trị”, là bài học đắt giá. Chỉ trong vài năm, hàng loạt quốc gia rơi vào khủng hoảng kinh tế – xã hội, tham nhũng bùng phát không kiểm soát, niềm tin nhân dân sụp đổ.

Một đảng lãnh đạo – điều kiện để chống tham nhũng hiệu quả

Thực tiễn ở Việt Nam và một số nước châu Á đã chứng minh: khi đảng cầm quyền có quyết tâm chính trị cao, hệ thống tổ chức chặt chẽ, pháp luật đồng bộ và sự đồng thuận xã hội rộng lớn, chống tham nhũng hoàn toàn có thể hiệu quả trong thể chế một đảng.

Tại Việt Nam, Đảng Cộng sản không chỉ là lực lượng lãnh đạo Nhà nước, mà còn là người khởi xướng, tổ chức và chịu trách nhiệm cao nhất trong cuộc chiến chống tham nhũng, lãng phí, tiêu cực - “giặc nội xâm”. Từ sau Đại hội XI của Đảng (năm 2011), đặc biệt từ khi Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng chống tham nhũng (nay là Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng, lãng phí, tiêu cực)  được thành lập, cuộc đấu tranh này đã trở thành phong trào chính trị – pháp lý – đạo đức mạnh mẽ. Trong 10 năm qua, cấp ủy, ủy ban kiểm tra các cấp đã kỷ luật hơn 168.000 đảng viên, trong đó hơn 7.300 người vi phạm tham nhũng, tiêu cực. Hơn 2.700 tổ chức đảng bị xử lý; 33 Ủy viên, nguyên Ủy viên Trung ương; hơn 50 sĩ quan cấp tướng trong lực lượng vũ trang bị kỷ luật. Chỉ tính riêng nhiệm kỳ XIII, 8 Ủy viên, nguyên Ủy viên Trung ương và hàng chục cán bộ lãnh đạo cao cấp đã bị xử lý nghiêm minh. Các vụ án lớn như Việt Á, AIC, Vạn Thịnh Phát, FLC, Tân Hoàng Minh… được điều tra, truy tố công khai, thu hồi hàng trăm nghìn tỷ đồng tài sản tham nhũng.

Thực tế này khẳng định: hiệu quả chống tham nhũng phụ thuộc vào bản lĩnh và tính liêm chính của hệ thống chính trị, chứ không nằm ở số lượng đảng phái. Mặt khác, chống tham nhũng không chỉ là trừng trị cá nhân, mà còn là xây dựng hệ thống liêm chính, phòng ngừa tận gốc. Điều này đòi hỏi sự lãnh đạo thống nhất, xuyên suốt, liên tục, không thể thay đổi theo chu kỳ bầu cử như các nước đa đảng.

Điều làm nên sức mạnh của Việt Nam trong cuộc chiến chống tham nhũng, lãng phí, tiêu cực trước hết là ở chất lượng dân chủ xã hội chủ nghĩa, liêm chính và pháp chế nghiêm minh.
Hiến pháp 2013 khẳng định Nhà nước bảo đảm quyền làm chủ của Nhân dân, công nhận và bảo vệ quyền con người, quyền công dân. Các văn bản pháp luật như Luật Phòng, chống tham nhũng (2018), Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí, Luật Bảo vệ người tố cáo… đều cụ thể hóa quyền giám sát của Nhân dân.

Nhờ đó, người dân có thể trực tiếp phản ánh tiêu cực, báo chí được khuyến khích điều tra, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể tham gia giám sát. Không ít vụ án tham nhũng lớn khởi phát từ phản ánh của người dân và báo chí, chứng tỏ nền dân chủ XHCN của Việt Nam là thực chất chứ không hình thức.

Công tác minh bạch hóa, chuyển đổi số, cải cách hành chính đã góp phần bịt kín “tham nhũng vặt”, hạn chế tiếp xúc trực tiếp giữa người dân và công chức. Năm 2024, Việt Nam tăng 15 bậc trong bảng xếp hạng Chính phủ điện tử của Liên Hợp quốc, đứng thứ 71/193 quốc gia – một chỉ dấu rõ ràng về tiến bộ trong minh bạch hóa quản trị công.

Việc ban hành Quy định 114-QĐ/TW năm 2023 về kiểm soát quyền lực, các quy định về trách nhiệm nêu gương, cùng việc thành lập Ban Chỉ đạo phòng chống tham nhũng, lãng phí, tiêu cực cấp tỉnh trên toàn quốc cho thấy nỗ lực làm trong sạch bộ máy từ gốc. Việt Nam lựa chọn đa chiều giám sát trong một đảng cầm quyền, bằng pháp luật, bằng Nhân dân, bằng báo chí và bằng chính đạo đức cách mạng. Đây là hình thức dân chủ có kiểm soát, vừa bảo đảm ổn định chính trị, vừa nâng cao hiệu quả quản trị.

Tham nhũng là “giặc nội xâm”, là khuyết tật của quyền lực – không thể diệt trừ bằng khẩu hiệu, càng không thể bằng mô hình chính trị vay mượn. Chống tham nhũng hiệu quả phải dựa vào thể chế trong sạch, pháp luật nghiêm minh, cán bộ liêm chính, dân chủ thực chất và sự đồng lòng của nhân dân. Đòi hỏi “đa nguyên, đa đảng” để chống tham nhũng ở Việt Nam không những sai lệch, mà còn nguy hiểm, vì nó nhằm phủ nhận vai trò lãnh đạo của Đảng, kích động bất ổn chính trị, làm suy yếu nền tảng tư tưởng của chế độ.

Một Việt Nam ổn định, tăng trưởng, được nhân dân tin yêu và quốc tế ghi nhận – đó không phải kết quả của “đa nguyên”, mà là thành quả của một Đảng cầm quyền trong sạch, bản lĩnh, dám tự đổi mới, tự chỉnh đốn vì nhân dân, vì Tổ quốc./.