Để "nhốt quyền lực vào lồng cơ chế" một cách hiệu quả, hệ thống chính trị và pháp luật Việt Nam đang nỗ lực hoàn thiện một cơ chế kiểm soát toàn diện, đa chiều. Đây là một lộ trình phức tạp, đòi hỏi sự đồng bộ giữa ý Đảng, lòng dân và hành lang pháp lý.
Nguy cơ tha hóa quyền lực: mối đe dọa cố hữu
Về bản chất, quyền lực Nhà nước là của Nhân dân, được Nhân dân ủy thác cho Nhà nước, mà trực tiếp là đội ngũ cán bộ các cấp thực thi. Tuy nhiên, nguyên tắc này luôn tiềm ẩn nguy cơ bị tha hóa, tự phủ định và trở thành đối lập với mục đích ban đầu là phục vụ Nhân dân.
Thực tiễn đã chứng minh, khi không có cơ chế kiểm soát chặt chẽ, quyền lực công dễ dàng bị biến thành quyền lực tư, bị sử dụng một cách chủ quan, vượt quyền, lạm quyền, dẫn đến tình trạng "đầy tớ của nhân dân trở thành người vi phạm quyền làm chủ của nhân dân". Nhìn vào kết quả xử lý các đại án kinh tế, tham nhũng nghiêm trọng gần đây, chúng ta nhận ra một thực tế đau xót: lợi dụng và lạm dụng quyền lực chính là nguyên nhân trực tiếp và sâu xa nhất dẫn đến tình trạng cán bộ, thậm chí là cán bộ cấp cao, tha hóa, biến chất.
Nguy cơ tha hóa quyền lực không chỉ xuất phát từ cá nhân mà còn gắn liền với “lợi ích nhóm”. Các vụ án lớn cho thấy, sự cấu kết giữa một bộ phận cán bộ có chức vụ, quyền hạn với các doanh nghiệp, tổ chức đã hình thành những nhóm lợi ích chi phối chính sách, "thổi giá", và làm thất thoát tài sản nhà nước nghiêm trọng. Vì vậy, việc hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực không chỉ là giải pháp kỹ thuật, mà là yêu cầu chính trị có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Hiến pháp năm 2013 đã khẳng định nguyên tắc quyền lực Nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan Nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Sự kiểm soát này phải được thực hiện ở cả bên trong (thông qua cơ chế tự kiểm tra, giám sát nội bộ của Đảng, Quốc hội, Chính phủ) và bên ngoài bộ máy nhà nước (thông qua Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội, Nhân dân và truyền thông).
Mặc dù đã có những Quy định đột phá của Bộ Chính trị về kiểm soát quyền lực trong công tác cán bộ, tư pháp, và xây dựng pháp luật, nhưng việc thể chế hóa thành các văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực cao, đảm bảo tính khả thi trên thực tế vẫn còn nhiều thách thức.
Bảy giải pháp trụ cột cấp thiết
Để hiện thực hóa nguyên tắc Hiến định và chủ trương của Đảng, việc hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực cần tập trung vào bảy nhóm giải pháp chiến lược, tạo thành một lưới kiểm soát đa tầng, đa lĩnh vực:
Thứ nhất, hoàn thiện pháp luật về dân chủ ở cơ sở và vai trò của Nhân dân. Các văn bản pháp luật cần được sửa đổi, bổ sung để đảm bảo quyền làm chủ của Nhân dân được thực hiện một cách thực chất, đầy đủ, và có hiệu quả hơn. Sửa đổi, bổ sung Luật Thanh tra, Luật Tiếp công dân, Luật Khiếu nại, tố cáo để phát huy mạnh mẽ vai trò giám sát của Nhân dân, đồng thời bảo vệ nghiêm ngặt người tố giác, tố cáo hành vi tham nhũng, lãng phí. Việc không bảo vệ được người tố cáo chính là một điểm nghẽn lớn, làm giảm hiệu quả của cơ chế kiểm soát quyền lực từ bên ngoài.
Thứ hai, nâng cao vai trò của Quốc hội và Hội đồng Nhân dân các cấp. Thiết kế rõ ràng hơn thẩm quyền của Quốc hội, HĐND trong việc xem xét, quyết định dự toán và phê chuẩn quyết toán ngân sách nhà nước, đi kèm với trách nhiệm giải trình trước cử tri. Đưa vào luật những thiết kế cụ thể hơn nhằm ràng buộc trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền trong quá trình xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
Thứ ba, tăng cường giám sát của báo chí và các tổ chức xã hội. Sức mạnh của truyền thông trong việc phát hiện, phản biện các sai phạm là không thể phủ nhận. Cần hoàn thiện pháp luật về báo chí theo hướng tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động điều tra, phanh phui các hành vi tham nhũng, tiêu cực. Các tổ chức chính trị - xã hội như Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức thành viên cần có cơ chế pháp lý rõ ràng hơn để thực hiện tốt vai trò giám sát và phản biện xã hội, là cầu nối thu thập và chuyển tải ý kiến, phản ánh của Nhân dân.
Thứ tư, hoàn thiện cơ chế công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình. Nguyên tắc "công khai, minh bạch" phải được gắn chặt với "trách nhiệm giải trình" trong mọi hoạt động của cơ quan nhà nước. Cần cụ thể hóa cơ chế này, đặc biệt trong các lĩnh vực dễ phát sinh tiêu cực. Đảm bảo công khai, minh bạch gắn với trách nhiệm giải trình của cơ quan, tổ chức, người có thẩm quyền trong hoạt động tố tụng, thi hành án. Công khai tài chính ngân sách, tài sản công thuộc phạm vi quản lý theo quy định của pháp luật, bao gồm các dự án đầu tư công, đấu thầu, mua sắm công.
Thứ năm, đổi mới, hoàn thiện cơ chế kiểm soát tài sản, thu nhập. Đây là một trong những giải pháp căn cơ nhất để "phòng" tham nhũng. Pháp luật cần được tiếp tục đổi mới để kiểm soát chặt chẽ tài sản, thu nhập của người có chức vụ, quyền hạn; đồng thời phát hiện và xử lý nghiêm đối với những trường hợp kê khai không trung thực, không giải trình được nguồn gốc tài sản tăng thêm. Việc này đòi hỏi phải nghiên cứu áp dụng các kinh nghiệm quốc tế về kê khai tài sản điện tử, xác minh ngẫu nhiên, và mở rộng phạm vi đối tượng kê khai, nhất là những người thân có liên quan trực tiếp.
Thứ sáu, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và số hóa quốc gia. Đây là chìa khóa để minh bạch hóa quy trình và cắt giảm cơ hội gây nhũng nhiễu. Cần tăng cường ứng dụng công nghệ, đẩy mạnh số hóa quốc gia, phát triển công dân số toàn diện. Việc này giúp cắt giảm, đơn giản hóa thủ tục hành chính, chuyển đổi trạng thái từ bị động tiếp nhận sang chủ động, tích cực phục vụ Nhân dân, doanh nghiệp. Công khai, minh bạch trong hoạt động của các cơ quan Nhà nước, giảm thiểu các cơ hội gây nhũng nhiễu, tiêu cực do tiếp xúc trực tiếp. Ứng dụng công nghệ thông tin trong xây dựng pháp luật, phát triển cơ sở dữ liệu văn bản pháp luật là rất quan trọng để đảm bảo tính đồng bộ và minh bạch.
Thứ bảy, tăng cường hợp tác quốc tế. Việt Nam cần chủ động tăng cường hợp tác, trao đổi, tham chiếu kinh nghiệm với nước ngoài trong việc kiểm soát quyền lực, đặc biệt là kinh nghiệm về kiểm soát quyền lực của các đảng cầm quyền và các nước trên thế giới. Việc tiếp thu có chọn lọc các mô hình quản trị hiệu quả sẽ giúp Việt Nam xây dựng một cơ chế kiểm soát quyền lực vừa phù hợp với thực tiễn trong nước, vừa tiệm cận với các chuẩn mực quốc tế.
Hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực không phải là giải pháp "một sớm một chiều" mà là một hành trình dài hơi, mang tính chiến lược. Sự thành công của cơ chế này phụ thuộc vào ý chí chính trị, sự đồng bộ trong thể chế, và sự tham gia chủ động, tích cực của toàn xã hội. Điều đó là bởi kiểm soát quyền lực là kiểm soát con người, kiểm soát hành vi. Do đó, bên cạnh việc hoàn thiện thể chế, cần chú trọng công tác xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức thật sự trong sạch, vững mạnh, kiên định về chính trị, tinh thông nghiệp vụ, giỏi về pháp luật.
Chỉ khi nào cơ chế kiểm soát quyền lực được thiết lập một cách toàn diện, chặt chẽ, từ khâu làm luật, quản lý tài sản, đến thanh tra, kiểm tra và hoạt động tư pháp, chúng ta mới có thể ngăn chặn tận gốc tình trạng tham nhũng, tiêu cực, lãng phí phát sinh và phát triển, đảm bảo quyền lực thực sự thuộc về Nhân dân.
