Thực tế cho thấy, “tham nhũng vặt” đã vượt ra khỏi phạm vi đơn thuần của những hành vi tiêu cực nhỏ lẻ. Nó đã trở thành một loại “văn hóa” sai lệch, được xem như “thông lệ, thói quen hàng ngày, hàng giờ” trong một bộ phận cơ quan công quyền, trực tiếp “gặm nhấm làm tha hóa đạo đức, mọt ruỗng hệ thống chính trị”.
Cuộc chiến chống tham nhũng, lãng phí, tiêu cực đã được Đảng và Nhà nước ta tiến hành một cách kiên quyết, kiên trì, không có vùng cấm, đạt được những thành tựu lịch sử. Tuy nhiên, nếu không nhận diện một cách sâu sắc, toàn diện và triệt để về bản chất cũng như các biểu hiện của “tham nhũng vặt” – cái mà cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng từng ví là “như muối bỏ bể” nhưng lại “rất đáng lo ngại” – thì mọi nỗ lực chống tham nhũng lớn sẽ khó đạt được hiệu quả bền vững.
“Tham nhũng vặt”: độc dược của lòng tin
Mặc dù đến nay chưa có một định nghĩa chính thống, toàn diện về “tham nhũng vặt”, nhưng qua thực tiễn phản ánh, chúng ta có thể nhận diện bản chất của nó qua bốn đặc trưng cốt lõi:
Thứ nhất, phạm vi quyền lực hẹp, tần suất cao. Khác với tham nhũng lớn (Grand Corruption) liên quan đến các quyết sách vĩ mô, tham nhũng vặt (Petty Corruption/Bureaucratic Corruption) xảy ra ở các vị trí có quyền hạn hành chính thấp nhưng lại có tần suất tương tác trực tiếp với người dân và doanh nghiệp. Đây là sự lợi dụng những quyền hạn nhỏ, những khe hở trong quy trình thủ tục hành chính, hay sự phức tạp của pháp luật để trục lợi. Nó không gây ra thất thoát hàng nghìn tỷ, nhưng lại xảy ra hàng ngày, hàng giờ, len lỏi vào mọi ngóc ngách của đời sống xã hội.
Thứ hai, bản chất tư tưởng thực dụng. Nguồn gốc sâu xa của tham nhũng vặt chính là sự suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống của cán bộ, đảng viên. Cán bộ, công chức bị chi phối bởi tư tưởng thực dụng, đặt “quyền lợi của cá nhân, gia đình, "lợi ích nhóm" lên trên lợi ích của tập thể, cộng đồng và đất nước”. Khi lý tưởng cách mạng bị phai nhạt, họ xem vị trí công tác là công cụ kiếm lời thay vì trách nhiệm phục vụ.
Thứ ba, phương thức "gây khó dễ" và "gợi ý". Phương thức hoạt động của tham nhũng vặt thường là tạo ra sự trì hoãn, gây khó khăn, nhũng nhiễu trong quá trình giải quyết thủ tục, sau đó “gợi ý” hoặc “đòi hỏi” vật chất không chính thức (tiền bôi trơn, quà cáp) để “bỏ qua”, “giải quyết nhanh” hoặc “hợp thức hóa” sai phạm. Đây là hành vi biến thái từ “cai trị” sang “phục vụ không vô điều kiện”.
Sự “biến tướng tinh vi, phức tạp, khó đấu tranh” của tham nhũng vặt khiến việc nhận diện trở thành một yêu cầu bức thiết. Tham nhũng vặt phổ biến ở bốn nhóm lĩnh vực cơ bản:
Trong nhóm lĩnh vực dịch vụ công và hành chính cơ sở, Đây là nơi cán bộ, công chức “đóng vai trò người gác cổng” (gatekeepers) của các thủ tục hành chính. Lợi dụng sự thiếu hiểu biết về pháp luật của người dân, hồ sơ bị “ngâm”, “đá qua lại” giữa các phòng ban, hoặc đòi hỏi những giấy tờ ngoài quy định để “mặc cả” về chi phí không chính thức để được giải quyết đúng hạn. Trên lĩnh vực quản lý đô thị, xây dựng, đất đai: Ở cấp cơ sở, cán bộ công chức sử dụng quyền hạn nhỏ để “nhắm mắt làm ngơ” trước các sai phạm xây dựng nhỏ, lấn chiếm lòng lề đường, đổi lại là sự “bảo kê” hoặc “hàng tháng” (thu phí không chính thức). Ở lĩnh vực giao thông, kiểm định: việc kiểm tra, kiểm soát phương tiện giao thông, xử phạt vi phạm hành chính, hay kiểm định chất lượng, nếu không được giám sát chặt chẽ, dễ bị biến thành cơ hội để “chung chi” ngay tại chỗ nhằm bỏ qua lỗi.
Trong nhóm lĩnh vực kiểm soát và quản lý thị trường, các cơ quan quản lý thị trường, thuế, hải quan là nơi cán bộ có quyền lực lớn trong việc kiểm tra, thanh tra, quyết định mức phạt hoặc tạo điều kiện thông quan. Tham nhũng vặt dưới hình thức “phí bôi trơn” để được “đánh giá thấp” giá trị hàng hóa (giảm thuế), hoặc “ưu tiên rút ngắn” thời gian kiểm tra. Lợi dụng việc kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm, cán bộ công chức “mặc cả” với cơ sở sản xuất, kinh doanh để bỏ qua các vi phạm nhỏ, hoặc chỉ phạt ở mức thấp nhất đổi lại bằng lợi ích cá nhân, dẫn đến sự lỏng lẻo trong quản lý chất lượng hàng hóa.
Trong nhóm lĩnh vực xã hội như y tế và giáo dục, tham nhũng vặt ở các lĩnh vực này đặc biệt nhạy cảm vì nó liên quan trực tiếp đến phúc lợi và an sinh xã hội. Trên lĩnh vực y tế, tham nhũng vặt diễn ra dưới hình thức “phong bì” để được “ưu tiên” thăm khám, phẫu thuật, hoặc được chăm sóc tận tình hơn. Đây là sự lợi dụng sự yếu thế, nỗi lo lắng của người bệnh để trục lợi. Trong lĩnh vực giáo dục, tiêu cực trong việc xét tuyển, chạy trường, chuyển trường, hoặc các khoản thu ngoài quy định được “hợp thức hóa” dưới danh nghĩa tự nguyện, đóng góp. CBCC lợi dụng vị trí để bán chéo các dịch vụ đi kèm.
Dưới góc độ thao túng quyền lực nội bộ, tham nhũng vặt không chỉ hướng ra bên ngoài (người dân, doanh nghiệp) mà còn gặm nhấm nội bộ. Một hình thái tham nhũng vặt nguy hiểm là “chạy chọt” để được bổ nhiệm, luân chuyển vào những vị trí có lợi lộc (chạy chức, chạy quyền), hoặc để được “xóa” vi phạm, đánh giá tốt, cản trở việc lựa chọn cán bộ có đức, có tài. Lợi dụng “lợi ích nhóm” nhỏ, cán bộ công chức nhỏ lẻ cấu kết với nhau để "bẻ cong" quy trình, tạo ra những nhóm lợi ích cục bộ trong một cơ quan, gây ra sự mất đoàn kết và bất công nội bộ.
Cái giá của sự tha hóa
Tham nhũng vặt, dù nhỏ về quy mô tài chính, nhưng lại gây ra hậu quả chính trị và xã hội lớn lao, là căn nguyên trực tiếp làm suy yếu “lòng tin của nhân dân vào Đảng”.
Cán bộ công chức cấp cơ sở là bộ mặt trực tiếp của chính quyền. Khi người dân phải đối diện với sự nhũng nhiễu, “hành”, đòi hỏi vòi vĩnh, họ sẽ nảy sinh tâm lý chán nản, bất mãn, xem đó là “luật bất thành văn” của nền công vụ. Sự bất mãn này không chỉ dừng lại ở cá nhân CBCC đó mà “làm cho trật tự, kỷ cương xã hội bị méo mó, sai lệch, mọi người không tôn trọng pháp luật, nhờn luật”.
Đồng thời, “tham nhũng vặt” làm tăng chi phí vận hành xã hội và làm hư hỏng môi trường kinh doanh. Tham nhũng vặt tạo ra chi phí không chính thức (cost of doing business), là rào cản vô hình đối với doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa. Nó làm giảm sự cạnh tranh, bóp méo thị trường và làm chậm lại quá trình cải cách hành chính – một trong ba khâu đột phá chiến lược của quốc gia.
Việc không kiểm soát được tham nhũng vặt cho thấy sự lỏng lẻo trong công tác quản lý cán bộ, đảng viên ở cấp cơ sở. Nó là mảnh đất màu mỡ cho sự “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa”, làm suy giảm sức chiến đấu của tổ chức đảng, khiến cho mọi nỗ lực “kiểm soát quyền lực chặt chẽ bằng cơ chế” trở nên vô hiệu nếu không được thực thi nghiêm minh.
Nhận diện “tham nhũng vặt” là bước đi đầu tiên và mang tính quyết định trong cuộc chiến làm trong sạch bộ máy. Đây là một cuộc chiến không dễ dàng vì nó diễn ra trên mặt trận tư tưởng, đạo đức, và thói quen. Để chiến thắng kẻ thù gặm nhấm này, chúng ta cần một giải pháp đồng bộ và toàn diện, mà nhận thức đúng về bản chất tha hóa quyền lực là nền tảng.
Trước hết, cần siết chặt thể chế, hoàn thiện pháp luật theo hướng công khai, minh bạch, trách nhiệm giải trình gắn với cắt giảm thủ tục hành chính để “cắt nguồn” cơ hội tham nhũng vặt. Đề cao kỷ cương kỷ luật, yêu cầu người đứng đầu cấp cơ sở “thật sự gương mẫu, đi đầu” và chịu trách nhiệm trực tiếp. Phát huy mạnh mẽ vai trò “dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân giám sát” và vai trò phản biện của báo chí để không để bất kỳ hành vi nhũng nhiễu nhỏ nào lọt qua.
Việc loại trừ “tham nhũng vặt” không chỉ là mục tiêu chống tiêu cực, mà còn là hành động thiết thực nhất để củng cố mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và Nhân dân, khẳng định bản lĩnh chính trị và tính ưu việt của hệ thống chính trị Việt Nam trong kỷ nguyên mới./.
