2h15’ sáng 2/9, tôi thức dậy sớm hơn thường lệ để vội vã đến cơ quan, từ đấy nhanh chóng hòa mình vào dòng người đều đang đổ đến một địa điểm duy nhất: quảng trường Ba Đình. Tôi đi dự lễ Ngày Quốc Khánh 2/9! Ngoài đường, những lá cờ đỏ thắm đã phấp phới từ mấy hôm trước, chỉ chực chờ những tia sáng đầu tiên để rực rỡ hơn dưới nắng đầu thu. Trên các con phố, tiếng loa phát lại những giai điệu quen thuộc, nhắc mọi người về một ngày rất đỗi thiêng liêng. Có cái gì vừa thân thuộc vừa trào dâng trong lồng ngực: đó là cảm giác kiêu hãnh về sáu chữ Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc, một món quà vô giá mà thế hệ hôm nay đang thừa hưởng, và một trách nhiệm không thể trốn chạy.
Quảng trường Ba Đình ngày 2/9/2025. Ảnh: nhandan.vn
Chợt những dòng chữ của Tuyên ngôn Độc lập như hiện lên trước mắt, trong không khí Quảng trường Ba Đình 80 năm trước: biển người, nắng thu, giọng đọc trầm ấm của Người đặt nền móng cho quốc gia dân chủ độc lập đầu tiên ở châu Á. Có lẽ bất cứ người Việt nào khi đọc đến câu “Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng…” cũng thấy trong lồng ngực mình có một ngọn lửa bùng lên. Ngọn lửa ấy, qua bao thăng trầm, vẫn truyền đến hôm nay, không chỉ trong những ngày lễ, mà trong cả những khoảnh khắc rất đời thường: một em bé đến trường với đôi mắt sáng, một người công nhân an tâm trên chuyến xe ca, một chủ quán nhỏ vén rèm đón khách đầu ngày. Độc lập không chỉ là cột mốc lịch sử; độc lập là hơi thở bình yên của cuộc sống thường nhật, là khả năng mưu cầu hạnh phúc của mỗi người.
Tôi lớn lên trong những câu chuyện của cha mẹ về thời đất nước còn khó khăn. Mỗi khi nhắc lại, giọng họ trầm đi nhưng ấm áp. Không ai nói về gian khổ như một tấm huân chương, họ chỉ bảo: “Con lớn lên ra thời bình, hãy sống xứng đáng.” Lúc nhỏ, tôi không hiểu “xứng đáng” nghĩa là gì. Dần dần, tôi nhận ra: xứng đáng là đi làm chăm chỉ, không chây ỳ; là giúp một người lạ qua đường; là giữ lời hứa với con cái; là tôn trọng sự khác biệt nhưng kiên định với giá trị mình tin. Và rộng hơn, xứng đáng là đóng góp một phần, dù nhỏ nhoi, cho cộng đồng nơi mình sống. Tinh thần ấy chính là phần “hậu Tuyên ngôn” âm thầm mà bền bỉ.
Ngày Quốc khánh vì thế không chỉ là nhìn lại quá khứ, mà còn là dịp đặt ra những câu hỏi cho tương lai. Nếu coi 2/9 như một hẹn ước lịch sử, thì mỗi năm, ta nghiệm lại xem: mình đã làm gì để lời hẹn ấy sâu thêm rễ, vươn thêm cành? Độc lập đem đến tự do. Sự tự do trong tìm kiếm phẩm giá và cơ hội thành người trong một đất nước độc lập. Tự do đòi hỏi kỷ luật, trách nhiệm, và tử tế trong cách ta đối xử với nhau. Một xã hội tử tế sẽ biến những mục tiêu lớn lao thành chuyện có thể chạm tay: giao thông bớt tiếng còi, bệnh viện bớt chen chúc, công sở bớt thủ tục, trường học bớt khoảng cách.
Mường tượng về năm 2045—tròn một thế kỷ từ ngày Tuyên ngôn vang lên. Khi ấy, thế hệ chúng tôi đã nhiều tuổi, đã đầu bạc. Những đứa trẻ hôm nay sẽ là những người lãnh đạo, bác sĩ, kỹ sư, nghệ sĩ, nông dân hiện đại. Tôi muốn hình dung Việt Nam 2045 không phải bằng các con số thống kê khô khan, mà bằng những bức tranh đời sống cụ thể, gần gũi:
Tôi thấy những thành phố xanh hơn, nơi cây cối không bị coi là “vật trang trí” mà là hạ tầng sống. Trên vỉa hè rộng rãi, người già đi bộ an yên, trẻ em chơi đùa dưới tán bàng xòe. Những con sông được trả lại sự trong lành; bờ sông không phải là hàng rào bê tông mà là những công viên mở, nơi người dân đọc sách, chơi thể thao, ngắm hoàng hôn. Khi bão đến, hạ tầng chống chịu tốt đến mức sau một đêm gió giật, sáng ra thành phố vẫn vận hành gần như bình thường—đó là tự do khỏi nỗi sợ thiên tai.
Tôi thấy những lớp học nơi học sinh được khuyến khích tranh luận, đặt câu hỏi, thử nghiệm sai rồi sửa, học cách học suốt đời. Giáo viên không chỉ là người truyền đạt, mà là người dẫn đường thân ái, biết khơi gợi tiềm năng trong mỗi đứa trẻ. Ở vùng núi xa, mạng lưới số bao phủ giúp các em tiếp cận bài giảng chất lượng như ở thành phố; một tài năng toán học ở Điện Biên, An Giang có cơ hội như bạn đồng lứa ở Hà Nội, Sài Gòn. Bình đẳng về cơ hội học tập chính là một thước đo độc lập trong thời đại mới.
Tôi thấy các bệnh viện nơi con người được chăm sóc với lương tâm và phẩm giá của từ mẫu. Thẻ bảo hiểm, hồ sơ điện tử, lịch hẹn thông minh khiến việc khám chữa bệnh bớt mệt mỏi. Người nghèo không còn ngại đến bệnh viện vì gánh nặng chi phí. Những căn bệnh từng bị xem là “án tử” giờ được phát hiện sớm, can thiệp hiệu quả, bởi khoa học và sự tận tâm đã bắt tay nhau.
Tôi thấy những cánh đồng thông minh—máy bay phun tưới chuẩn liều, dữ liệu thổ nhưỡng đưa ra khuyến cáo mùa vụ tối ưu. Người nông dân là doanh nhân trí tuệ, biết thị trường ở đâu, biết biến hạt gạo, hạt cà phê, quả vải thành câu chuyện hấp dẫn để đi xa. Và tôi thấy những xưởng sản xuất sạch, công nghệ cao ở miền Trung, Tây Nguyên, đồng bằng sông Cửu Long—nơi thanh niên không phải rời quê hương bằng mọi giá, vì việc làm tử tế đã có ngay quê nhà.
Tôi thấy một nền công vụ biết lắng nghe và cởi mở. Người dân nộp hồ sơ trên môi trường số hóa, theo dõi tiến độ theo thời gian thực; nếu quá hạn, hệ thống tự động nhắc và cơ quan phải giải trình. Công chức được bảo vệ để dám làm đúng; người dân được bảo vệ để dám phản biện. Khi luật pháp là điểm tựa công lý, mỗi người dân đều có thể an tâm về người thân, cuộc sống và giá trị được bảo vệ.
Tôi thấy văn hóa Việt rực rỡ theo cách tinh tế, tỏa sáng với bản sắc: những lễ hội được tổ chức văn minh; bảo tàng sống động chứ không “đắp chiếu”; điện ảnh, âm nhạc, văn chương mang giọng nói riêng, vừa hiện đại vừa thấm đẫm hồn cốt. Sức mạnh mềm ấy khiến người trẻ tự tin bước ra thế giới, và bạn bè quốc tế đến Việt Nam không chỉ để chụp ảnh phong cảnh, mà để tìm cảm hứng.
Tất cả những bức tranh ấy không tự nhiên mà có. Chúng cần một “hợp đồng xã hội” mới mẻ về niềm tin, kỷ cương và trách nhiệm. Niềm tin không phải là việc nhắm mắt tin, mà là kết quả của minh bạch, của dữ liệu mở, của cơ chế giải trình nghiêm túc. Kỷ cương phép nước ngấm sâu vào hành động và cư xử của mỗi con người. Trách nhiệm không chỉ là khẩu hiệu, mà là thói quen nhỏ: đúng giờ, giữ lời, xếp hàng, không xả rác; là dũng khí nói không với cái sai dù nhỏ; là nụ cười thân thiện, chia sẻ với người khác mình. Khi những thói quen tử tế ấy đủ dày, chúng tạo ra một bầu khí quyển mà trong đó, cái tốt dễ nảy nở.
Trong hành trình đến 2045, tôi tin mình—mỗi người—đều có thể chọn một “mặt trận” vừa sức. Người thầy chọn giữ lửa cho học trò; bác sĩ chọn thêm một lần giải thích để bệnh nhân bớt lo; kỹ sư chọn thiết kế tiết kiệm năng lượng; nghệ sĩ chọn tôn vinh cái đẹp; cán bộ chọn làm đúng quy trình mà không biến quy trình thành bức tường; doanh nhân chọn lợi nhuận xanh - sạch; người nông dân chọn canh tác tử tế với đất; người trẻ chọn đọc thêm một cuốn sách, học thêm một kỹ năng; người lớn tuổi chọn kể lại những câu chuyện đẹp cho con cháu. Mỗi lựa chọn ấy như một viên gạch nhỏ, đặt đúng chỗ sẽ nâng được cả ngôi nhà. Gặp mỗi con người đều mỉm cười trên môi không phải vì đất nước đã hoàn hảo—không có nơi nào hoàn hảo—mà vì cảm thấy tin tưởng: khi một dân tộc biết giữ lời hứa với những giá trị nền tảng, tương lai sẽ luôn có ánh sáng.
Hôm nay, giữa sắc đỏ của cờ, giữa tiếng quốc ca ngân lên, tôi thấy một Việt Nam bình tâm, tự tin, tự hào và bền bỉ. Một Việt Nam dẫu còn nhiều việc phải làm, nhưng đã đủ trưởng thành để đối thoại với thế giới, đủ khoan dung để đối thoại với chính mình. Tôi thấy một Việt Nam mà trong từng ngôi nhà, người ta vẫn giữ thói quen bày mâm cơm sum họp; trong từng công xưởng, người ta vẫn tin rằng năng suất là kết quả của tôn trọng và kỷ luật; trong từng lớp học, người ta vẫn nhắc nhau về lòng nhân từ và khoan dung.
Chúc mừng 80 năm ngày Quốc Khánh. Chúc cho ngọn lửa 1945 cháy yên lành trong mỗi trái tim, để thắp sáng những đoạn đường phía trước. Chúc cho chúng ta vững bước, không kiêu ngạo, không tự ti, biết cúi đầu khi cần học, biết ngẩng đầu khi cần đứng thẳng. Chúc cho từng người Việt, dù ở đâu, có thể ngẩng mặt nói với chính mình: Tôi đang sống xứng đáng với nền độc lập tự do mà cha ông trao gửi để tìm kiếm hạnh phúc cho mọi người và mỗi người. Và thế hệ này đến thế hệ sau sẽ giữ lời thề danh dự trước Lịch sử và Nhân dân về một Việt Nam Hùng cường, Thịnh vượng và Hạnh phúc.