Trong kỷ nguyên hội nhập và chuyển đổi số, văn hoá không chỉ là nền tảng tinh thần của xã hội mà còn trở thành nguồn lực mềm quyết định vị thế quốc gia. Ở Việt Nam, phát triển công nghiệp văn hoá vừa là động lực tăng trưởng kinh tế, vừa là “lá chắn tư tưởng” quan trọng, góp phần khơi dậy lòng yêu nước, củng cố niềm tin vào Đảng, Nhà nước và con đường phát triển đất nước.
Chương trình “Concert quốc gia - Tổ quốc trong tim” thu hút sự quan tâm rất lớn của công chúng. Ảnh: vietnam.vn
Trong tiến trình phát triển của dân tộc Việt Nam, văn hoá luôn được khẳng định là nền tảng tinh thần của xã hội, là sức mạnh nội sinh quyết định sự tồn tại và trường tồn của quốc gia. Như cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã từng nhấn mạnh tại Hội nghị Văn hóa toàn quốc năm 2021: “Văn hoá còn thì dân tộc còn, văn hoá mất thì dân tộc mất”. Đó không chỉ là chân lý mang tính triết học, mà còn là kim chỉ nam cho mọi đường lối, chính sách của Đảng, Nhà nước. Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, toàn cầu hoá và cách mạng công nghiệp 4.0, việc xây dựng công nghiệp văn hoá trở thành một nhiệm vụ vừa mang ý nghĩa phát triển kinh tế, vừa là giải pháp quan trọng để bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trước những âm mưu, thủ đoạn “diễn biến hoà bình”, xâm lăng văn hoá tinh vi.
Văn hoá - nền tảng của tư tưởng và bản lĩnh chính trị
Trong suốt chiều dài lịch sử, văn hoá đã góp phần hình thành nên hệ giá trị, chuẩn mực đạo đức, lối sống và bản lĩnh của dân tộc Việt Nam. Từ “Nam quốc sơn hà” thời Lý, đến “Hịch tướng sĩ” của Trần Hưng Đạo, từ “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi đến “Tuyên ngôn độc lập” năm 1945 của Chủ tịch Hồ Chí Minh, tất cả đều là những áng văn hoá - tư tưởng, vừa thể hiện sức mạnh tinh thần, vừa khẳng định bản lĩnh chính trị của dân tộc. Vì thế, văn hoá chính là nền móng để Đảng ta xây dựng hệ tư tưởng vững chắc, định hình con đường phát triển đất nước.
Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, các thế lực thù địch đã và đang triệt để lợi dụng lĩnh vực văn hoá - nghệ thuật để gieo rắc tư tưởng sai trái, xuyên tạc lịch sử, bôi nhọ lãnh tụ, phủ nhận con đường xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Chúng sử dụng các sản phẩm văn hoá lai căng, độc hại, giải trí tầm thường để làm phai nhạt bản sắc dân tộc, gây khủng hoảng niềm tin, nhất là trong giới trẻ. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách: phải xây dựng công nghiệp văn hoá vững mạnh, tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc để vừa tạo ra “sức đề kháng” văn hoá, vừa củng cố nền tảng tư tưởng của Đảng.
Hội nghị trực tuyến toàn quốc về phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam. Ảnh: Toquoc.vn
Công nghiệp văn hoá - động lực mới trong bảo vệ tư tưởng
Khái niệm “công nghiệp văn hoá” đã được UNESCO xác định từ lâu, với ý nghĩa kết hợp giữa sáng tạo văn hoá và phát triển kinh tế. Ở Việt Nam, Đại hội XIII của Đảng cũng đề ra nhiệm vụ “Hoàn thiện các cơ chế, chính sách phát triển công nghiệp văn hóa”. Đây chính là định hướng chiến lược để văn hoá trở thành động lực tăng trưởng mới, đồng thời là lá chắn mềm bảo vệ nền tảng tư tưởng.
Trước hết, công nghiệp văn hoá góp phần lan toả giá trị chân, thiện, mỹ, xây dựng hệ giá trị quốc gia, hệ giá trị gia đình và hệ giá trị con người Việt Nam. Những bộ phim lịch sử, những tác phẩm nghệ thuật khắc hoạ hình tượng anh hùng, những lễ hội truyền thống được tổ chức bài bản… đều là kênh truyền bá tư tưởng, củng cố niềm tin vào con đường mà Đảng và Bác Hồ đã lựa chọn.
Song song với đó, công nghiệp văn hoá tạo ra “sức mạnh mềm” cho quốc gia. Trong thế kỷ XXI, sức mạnh của một đất nước không chỉ được đo bằng tiềm lực quân sự hay kinh tế, mà còn bởi khả năng lan toả văn hoá. Việt Nam với “áo dài”, “nón lá”, “nhã nhạc cung đình Huế”, “ca trù”, “hát xoan”, … khi được số hoá và đưa ra thế giới, sẽ vừa khẳng định vị thế quốc gia, vừa là “bức tường lửa” ngăn chặn sự áp đặt tư tưởng ngoại lai.
Đồng thời, công nghiệp văn hoá là mặt trận phản bác trực diện các quan điểm sai trái. Các sản phẩm văn hoá chính thống, được đầu tư công phu, hấp dẫn về nghệ thuật sẽ trở thành “đối trọng” với sản phẩm độc hại, từ đó giúp định hướng thị hiếu xã hội, đặc biệt là giới trẻ. Một bộ phim lịch sử hay, một tác phẩm âm nhạc cách mạng hiện đại hoá, một chiến dịch truyền thông nghệ thuật sáng tạo… có sức thuyết phục hơn hàng chục bài phản bác khô khan. Những luận điểm ấy không chỉ nằm trên lý thuyết, mà đã được kiểm chứng qua thực tiễn sôi động của công nghiệp văn hóa ở Việt Nam những năm gần đây.
Lễ hội Áo dài tôn vinh bản sắc văn hoá Việt Nam. Ảnh: Internet
Thực tiễn phát triển công nghiệp văn hoá ở Việt Nam
Những năm gần đây, công nghiệp văn hoá Việt Nam đã có những bước phát triển đáng ghi nhận. Doanh thu ngành công nghiệp sáng tạo đạt hàng tỷ USD mỗi năm, đóng góp ngày càng lớn vào GDP. Các lĩnh vực như điện ảnh, âm nhạc, xuất bản, mỹ thuật, thiết kế, du lịch văn hoá… đều ghi dấu ấn.
Ví dụ, bộ phim “Đảo của dân ngụ cư” hay “Đất rừng phương Nam” không chỉ mang lại giá trị nghệ thuật mà còn khơi gợi tình yêu quê hương, bản sắc dân tộc. Các chương trình nghệ thuật lớn như “Đi cùng năm tháng”, “Ký ức vui vẻ”, “Sao mai điểm hẹn” vừa mang tính giải trí, vừa giáo dục truyền thống. Đặc biệt, sự kiện tổ chức thành công Lễ hội Áo dài, hay việc UNESCO vinh danh nhiều di sản văn hoá phi vật thể, đã đưa hình ảnh Việt Nam ra thế giới, góp phần nâng cao vị thế quốc gia.
Song song với đó, các sản phẩm văn hoá số đang ngày càng phổ biến: trò chơi trực tuyến thuần Việt, các MV ca nhạc truyền cảm hứng yêu nước, các chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội về chủ quyền biển đảo… Tất cả đã chứng minh sức mạnh của công nghiệp văn hoá trong việc vừa tạo ra lợi ích kinh tế, vừa củng cố niềm tin tư tưởng.
Đáng chú ý, thời gian gần đây, các chương trình concert quốc gia và sự kiện nghệ thuật lớn đã trở thành “hiện tượng văn hóa” đặc biệt, thu hút đông đảo sự tham gia của giới trẻ. Các chương trình như “V Concert - Rạng rỡ Việt Nam”, “Concert quốc gia - Tổ quốc trong tim”… không chỉ là những buổi biểu diễn nghệ thuật quy mô hàng chục nghìn khán giả, mà còn là những không gian văn hoá giàu tính biểu tượng, khơi dậy niềm tự hào và tình yêu Tổ quốc mãnh liệt. Trên các nền tảng mạng xã hội, những hình ảnh, clip từ các sự kiện này nhanh chóng trở thành “trend”, được lan toả mạnh mẽ, tạo hiệu ứng cộng hưởng tích cực trong thế hệ trẻ. Sự gắn kết hài hòa giữa âm nhạc, nghệ thuật biểu diễn, công nghệ hiện đại và thông điệp yêu nước đã giúp tình yêu nước của giới trẻ không dừng ở cảm xúc, mà dần chuyển hóa thành ý thức trách nhiệm, gắn bó với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Đảng, Nhà nước, Nhân dân. Đây là minh chứng sinh động cho sức mạnh lan tỏa của công nghiệp văn hóa, cho thấy khi được tổ chức bài bản và gắn kết với nhiệm vụ chính trị, văn hóa nghệ thuật có thể trở thành động lực tinh thần to lớn trong sự nghiệp bảo vệ nền tảng tư tưởng.
Poster chính thức của bộ phim “Đất rừng phương Nam”. Ảnh: Internet
Tuy vậy, phải nhìn nhận rằng công nghiệp văn hoá Việt Nam còn nhiều hạn chế như: Quy mô nhỏ, thiếu tính chuyên nghiệp, chưa hình thành được những tập đoàn văn hoá, truyền thông mạnh; Sản phẩm chưa đa dạng, thiếu tính cạnh tranh quốc tế, còn bị “lấn át” bởi văn hoá ngoại nhập; Tư duy quản lý còn nặng hành chính, chưa theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ số và nhu cầu thị trường; Nguy cơ thương mại hoá quá mức, chạy theo thị hiếu thấp, làm giảm tính định hướng tư tưởng.
Những hạn chế trên, nếu không sớm được khắc phục, sẽ khiến công nghiệp văn hoá khó phát huy đúng vai trò vừa là động lực phát triển, vừa là “lá chắn” bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng. Muốn biến tiềm năng thành sức mạnh thực sự, cần có một chiến lược tổng thể, được thể chế hóa thành chính sách quốc gia với mục tiêu, chỉ tiêu và giải pháp cụ thể, trong đó văn hoá không chỉ là lĩnh vực xã hội mà còn là trụ cột an ninh tư tưởng. Song song với định hướng vĩ mô, Nhà nước phải ưu tiên đầu tư cho những lĩnh vực mũi nhọn như điện ảnh, âm nhạc, nghệ thuật số, xuất bản, quảng cáo sáng tạo…, đồng thời tạo cơ chế khuyến khích doanh nghiệp và nghệ sĩ phát huy tài năng gắn với bản sắc dân tộc. Việc ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số để lan tỏa sản phẩm văn hóa chính thống, kiến tạo một không gian mạng lành mạnh, trong sạch là nhiệm vụ không thể chậm trễ. Cùng với đó, cần hình thành đội ngũ trí thức, văn nghệ sĩ, nhà báo, nhà sáng tạo nội dung có bản lĩnh chính trị vững vàng, am hiểu công nghệ và hội nhập quốc tế, để họ trở thành lực lượng tiên phong trên mặt trận văn hoá tư tưởng. Và trên hết, phải kết hợp chặt chẽ giữa “xây” và “chống”: xây dựng môi trường văn hoá lành mạnh, nuôi dưỡng cái đẹp, cái thiện, đồng thời kiên quyết loại bỏ những sản phẩm độc hại, xuyên tạc, nhằm giữ cho dòng chảy văn hoá dân tộc luôn trong sáng, bền vững và giàu sức đề kháng.
Công nghiệp văn hoá, nếu được phát triển đúng hướng, sẽ không chỉ là ngành kinh tế mũi nhọn mà còn là một mặt trận tư tưởng đặc biệt quan trọng. Nó tạo ra sản phẩm vừa thoả mãn nhu cầu thẩm mỹ, vừa nuôi dưỡng tâm hồn, vừa củng cố niềm tin chính trị, góp phần vô hiệu hoá luận điệu xuyên tạc, chống phá của các thế lực thù địch.
Xây dựng và phát triển văn hoá Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc là sự nghiệp của toàn dân dưới sự lãnh đạo của Đảng. Trong sự nghiệp ấy, công nghiệp văn hoá chính là động lực mới, là cây cầu nối giữa truyền thống và hiện đại, giữa giá trị dân tộc và tinh hoa nhân loại, để văn hoá thực sự trở thành sức mạnh mềm bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, bảo vệ Tổ quốc và tương lai dân tộc.