Độc lập, Tự chủ - nền tảng vững chắc và chủ trương nhất quán của Đối ngoại Việt Nam
Từ khi giành lại độc lập dân tộc và trong suốt thời kỳ Đổi mới cho đến nay, Việt Nam luôn coi độc lập, tự chủ là nguyên tắc cốt lõi, là kim chỉ nam trong mọi quyết sách đối ngoại. Độc lập, tự chủ không đồng nghĩa với tự cô lập hay khép kín, mà là quyền tự quyết định con đường phát triển trên cơ sở lợi ích quốc gia - dân tộc, không chịu sự chi phối hay áp đặt của bất kỳ thế lực nào. Chính nhờ kiên định nguyên tắc độc lập, tự chủ, Việt Nam đã vượt qua bao thử thách - từ chính sách bao vậy, cấm vận cho đến cạnh tranh chiến lược toàn cầu - để giữ vững chủ quyền, mở rộng hợp tác và nâng cao vị thế quốc tế.
Một minh chứng điển hình cho nguyên tắc độc lập, tự chủ là đường lối quốc phòng “bốn không” của Việt Nam: không tham gia liên minh quân sự; không liên kết với nước này để chống nước khác; không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự hoặc sử dụng lãnh thổ Việt Nam để chống lại nước khác; và không sử dụng hay đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế. Qua đó, Việt Nam vừa khẳng định lập trường hòa bình, tự vệ, vừa duy trì được quan hệ hợp tác, hữu nghị với nhiều quốc gia, trong đó gồm cả các nước lớn có lợi ích rất khác nhau.
Thời gian qua, đã xuất hiện một số luận điệu xuyên tạc cố tình phủ nhận giá trị của đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ của Việt Nam. Họ cho rằng chính nguyên tắc ấy khiến Việt Nam “thiếu lựa chọn” và khó linh hoạt trong quan hệ với các nước lớn[1]. Song thực tế cho thấy điều hoàn toàn ngược lại.
Thực tiễn gần bốn mươi năm đổi mới đã chứng minh rằng Việt Nam không hề “thiếu chọn lựa”, mà trái lại, đã mở rộng quan hệ đối ngoại với 195 quốc gia trên thế giới, thiết lập 40 khuôn khổ đối tác, trong đó có 14 đối tác chiến lược toàn diện, 11 đối tác chiến lược và 15 đối tác toàn diện [2]. Việt Nam cũng là một trong số ít quốc gia đã thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả 193 nước thành viên Liên Hợp Quốc.
Về kinh tế, Việt Nam đã ký 18 hiệp định thương mại tự do (FTA), trong đó 17 đã có hiệu lực, bao phủ gần 90% GDP toàn cầu[3]. Cho đến nay, Việt nam đã có quan hệ kinh tế - thương mại với 230 quốc gia và vùng lãnh thổ, có đầu tư nước ngoài đến từ 147 nền kinh tế, bảo đảm sự đa dạng hóa đối tác, tránh lệ thuộc vào bất kỳ một thị trường duy nhất nào[4]. Đó là minh chứng rõ ràng rằng đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ đã giúp Việt Nam mở rộng lựa chọn, gia tăng sức đề kháng và khả năng thích ứng trong bối cảnh toàn cầu đầy biến động.
Ngoại giao đa phương - biểu hiện của tư duy hội nhập chủ động, thức thời và sáng tạo
Một số luận điệu xuyên tạc cho rằng Việt Nam “chậm đổi mới” hay “lạc hậu” trong tư duy đối ngoại[5]. Song thực tế hoàn toàn ngược lại. Ngay từ đầu thập niên 1990, khi trật tự thế giới hai cực tan rã, Việt Nam đã sớm chuyển hướng và khẳng định phương châm đa phương hóa, đa dạng hóa, chủ động hội nhập với thế giới. Từ đó tới nay, đối ngoại Việt Nam luôn kịp thời thích ứng nhanh nhạy với biến động quốc tế.
Gần đây nhất, Đại hội XIII của Đảng tiếp tục nhấn mạnh chủ trương: “Chủ động, tích cực hội nhập toàn diện, sâu rộng, hiệu quả”. Tư duy đó đã được cụ thể hóa bằng những bước đi mạnh mẽ trong giai đoạn mới: Việt Nam tích cực tham gia và phát huy vai trò trong ASEAN, WTO, Liên Hợp Quốc, đồng thời triển khai hiệu quả các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới CPTPP, EVFTA, UKVFTA hay RCEP - những hiệp định có tiêu chuẩn cao về thương mại, môi trường, lao động và sở hữu trí tuệ.
Việt Nam đã hai lần đảm nhiệm vị trí Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (2008-2009 và 2020-2021) với số phiếu bầu gần tuyệt đối, và ba lần được bầu vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (2014-2016, 2023-2025, 2026-2028). Đây là những minh chứng thuyết phục cho uy tín và bản lĩnh của Việt Nam. Nước ta cũng tích cực tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc, thể hiện hình ảnh một quốc gia trách nhiệm và đáng tin cậy trong cộng đồng quốc tế. Những nỗ lực ấy không chỉ nâng cao vị thế Việt Nam mà còn khẳng định tính đúng đắn, hiện đại và chủ động của đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ.
Cân bằng chiến lược - bản lĩnh trong một thế giới đa cực
Các thế lực thù địch thường quy kết rằng Việt Nam “đi dây”, “trung lập mập mờ” giữa các nước lớn[6]. Nhưng thực tế, chính sách “ngoại giao cây tre” mà cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng nhiều lần khẳng định không phải là thái độ “nước đôi”, mà là thể hiện bản lĩnh, mềm dẻo, linh hoạt trên cơ sở có nguyên tắc. “Cây tre” - có gốc rễ vững chắc, thân dẻo dai, ngọn linh hoạt - chính là biểu tượng sinh động cho ngoại giao Việt Nam: kiên định trong mục tiêu bảo vệ chủ quyền, song linh hoạt trong phương thức ứng xử. Chính sách ấy cho phép Việt Nam duy trì quan hệ hữu nghị và hợp tác với tất cả các nước, kể cả các cường quốc có lợi ích khác biệt như Mỹ, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU…, đồng thời không để bị cuốn vào xung đột phe phái.
Đặc biệt, trong các vấn đề nhạy cảm quốc tế, Việt Nam luôn thể hiện quan điểm rõ ràng, theo các nguyên tắc: tôn trọng Hiến chương Liên Hợp Quốc, không can thiệp công việc nội bộ, tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của mọi quốc gia. Chính lập trường đó đã giúp Việt Nam giữ vững uy tín, đồng thời tạo thế cân bằng chiến lược giữa các đối tác lớn – một nghệ thuật ứng xử đặc sắc trong nền ngoại giao hiện đại.
Có được kết quả như vậy là bởi, trong suốt 80 năm qua, nền ngoại giao cách mạng Việt Nam luôn kiên định theo đuổi triết lý ngoại giao của Chủ tịch Hồ Chí Minh: “Dĩ bất biến, ứng vạn biến” - lấy cái bất biến là lợi ích quốc gia - dân tộc và hòa bình để ứng phó với cái vạn biến của thế giới. Đường lối đó thể hiện bản lĩnh, trí tuệ và tinh thần nhân văn của dân tộc Việt Nam: kiên quyết bảo vệ chủ quyền, đồng thời sẵn sàng hợp tác, đối thoại để cùng phát triển.
Ngoại giao gắn lợi ích quốc gia với trách nhiệm toàn cầu
Một nội dung then chốt của đường lối đối ngoại Việt Nam hiện nay là gắn phục vụ phát triển kinh tế với bảo đảm an ninh môi trường và thể hiện trách nhiệm quốc tế. Việt Nam không chỉ là quốc gia thụ hưởng toàn cầu hóa, mà còn là một thành viên tích cực đóng góp cho các mục tiêu phát triển bền vững.
Cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 tại COP26 là minh chứng cho tầm nhìn dài hạn và tinh thần trách nhiệm toàn cầu của Việt Nam. Ngay sau đó, Chính phủ đã triển khai hàng loạt chính sách cụ thể như Chiến lược tăng trưởng xanh, Kế hoạch hành động về năng lượng tái tạo và Chương trình chuyển đổi năng lượng công bằng (JETP) với các đối tác G7 trị giá hơn 15 tỷ USD[7]. Đây vừa là các dự án kinh tế, vừa thể hiện năng lực kết hợp ngoại giao, kinh tế và môi trường trong một chiến lược phát triển toàn diện.
Các nghiên cứu quốc tế cũng cho thấy, hội nhập kinh tế giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ sạch, cải thiện năng suất và giảm phát thải về dài hạn[8]. Điều này phản bác quan điểm sai lệch cho rằng mở cửa và hội nhập sẽ khiến Việt Nam đánh đổi môi trường hoặc an ninh quốc gia[9]. Trái lại, chính ngoại giao độc lập, tự chủ và cho phép Việt Nam lựa chọn con đường phát triển bền vững, vừa hội nhập sâu rộng, vừa bảo đảm lợi ích dân tộc.
Như vậy, đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa dạng hóa, đa phương hóa là sự kết tinh giữa tư duy lý luận sáng tạo của Đảng với kinh nghiệm lịch sử và thực tiễn hội nhập của đất nước. Bước vào giai đoạn phát triển mới, Việt Nam tiếp tục phát huy tinh thần đó, kiên định mục tiêu phát triển bền vững theo định hướng xã hội chủ nghĩa, đồng thời chủ động hội nhập sâu rộng, đóng góp tích cực cho hòa bình, ổn định và thịnh vượng chung của khu vực và thế giới. Đó chính là con đường đúng đắn, sáng suốt - con đường của bản lĩnh, trí tuệ và khát vọng Việt Nam trong kỷ nguyên mới.
[1] https://www.nbr.org/publication/vietnams-persistent-foreign-policy-dilemma-caught-between-self-reliance-and-proactive-integration
[2]https://www.qdnd.vn/chinh-tri/cac-van-de/ngoai-giao-viet-nam-80-nam-xay-dung-truong-thanh-cung-dat-nuoc-842762
[7] World Bank. (2023). Vietnam Just Energy Transition Partnership (JETP) Oveview. Washington, D.C.: World Bank.
[8] Le, T. T., Hoang Anh, L., & Taegi, K. (2025). The Effects of Trade Openness on CO₂ Emission in Vietnam. arXiv preprint. https://arxiv.org/abs/2504.17260
[9] https://www.egs.apec.org/more-articles/187-trade-liberalization-and-the-environment-in-vietnam.
