Không chỉ là một áng thơ bất hủ, thi phẩm “Cự Ngao Đới Sơn” của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm còn hàm chứa một học thuyết quân sự sâu sắc về biển, khẳng định chủ quyền biển đảo là nền tảng cốt tử cho sự trường tồn của dân tộc. Di huấn vượt thời gian ấy như ngọn đuốc trí tuệ soi sáng con đường giữ nước của hậu thế, nhắc nhở về sứ mệnh thiêng liêng trong việc kiến tạo một quốc gia hùng cường.
Ảnh minh họa. Nguồn: Internet
Có những tư tưởng vượt qua lớp bụi của thời gian để trở thành chân lý vĩnh hằng, soi rọi cho các thế hệ mai sau. Tư duy của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm về vai trò của biển đảo, được kết tinh trong kiệt tác “Cự Ngao Đới Sơn” trong “Bạch Vân am thi tập” chính là một chân lý như vậy. Ra đời giữa thế kỷ 16 dưới thời Lê - Mạc đầy biến động, tác phẩm không chỉ là một áng thơ tả cảnh đơn thuần, mà thực chất là một bản luận thuyết cô đọng bằng thi ca, một bản tuyên ngôn mang tầm chiến lược về mối quan hệ hữu cơ, không thể tách rời giữa chủ quyền biển đảo và sự tồn vong, thịnh trị của quốc gia. Thông qua những hình tượng đầy ẩn dụ và những câu thơ đanh thép, Nguyễn Bỉnh Khiêm đã gửi gắm những luận điểm sâu sắc, vượt thời đại. Từ hình tượng con ngao thần đội núi tạo nên thế đứng vững chãi, đến lời khẳng định về một nền thái bình bền vững chỉ có được khi biết chủ động vươn ra biển lớn, áng thơ cổ đã vạch ra một lộ trình tư duy rành mạch về vai trò tối quan trọng của việc bảo vệ chủ quyền biển đảo.
“…Biển Đông vạn dặm dang tay giữ,
Đất Việt muôn năm vững trị bình...”
(Bản dịch của Nhà nghiên cứu Nguyễn Khắc Mai)
Thứ nhất, biển đảo là nền móng, là trụ cột tạo nên thế đứng vững chãi của quốc gia. Hình tượng “con ngao lớn” khổng lồ từ biển cả đội trên lưng mình cả một non sông không đơn thuần là một hình ảnh kỳ vĩ. Nó ẩn dụ cho một chân lý địa-chính trị: một quốc gia ven biển chỉ có thể vững mạnh khi biết dựa vào biển, lấy biển đảo làm nền tảng. Các hòn đảo, quần đảo ngoài khơi xa không phải là những vùng lãnh thổ ngoại vi, biệt lập, mà chính là những chân đế của “con ngao”, là điểm tựa để cả khối đất liền trở nên kiên cố. Một quốc gia quay lưng với biển, xem nhẹ vai trò của các hải đảo, cũng giống như một cơ thể tự chặt đi chân của mình, mất đi thế đứng và trở nên chông chênh trước mọi biến động. Do đó, việc bảo vệ chủ quyền biển đảo không chỉ là giữ đất, mà là hành động củng cố nền móng của Tổ quốc, đảm bảo sự ổn định và toàn vẹn cho cả giang sơn.
Thứ hai, biển đảo là thành lũy tiền tiêu, là lá chắn phòng thủ từ xa bảo vệ sự bình yên cho đất liền. Tầm vóc của “con ngao” được thể hiện qua sức mạnh phi thường: "Đầu ngẩng trời dư sức vá đá/Dầm chân đất sóng vỗ an lành". Đây chính là vai trò chiến lược trong quốc phòng của hệ thống biển đảo. Mỗi hòn đảo là một vị trí canh phòng, một pháo đài tự nhiên giúp kéo dài không gian phòng thủ của đất nước ra xa hàng trăm, hàng ngàn hải lý. Việc kiểm soát và làm chủ các vị trí chiến lược này cho phép chúng ta phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa từ sớm, từ xa, không để chiến tranh và xung đột lan đến vùng lãnh thổ cốt lõi. Lá chắn này không chỉ có ý nghĩa quân sự, mà còn tạo ra một vùng đệm an ninh, một không gian yên bình để đất nước có điều kiện phát triển kinh tế - xã hội. Mất đi lá chắn này, đất liền sẽ trực tiếp đối mặt với mọi sóng gió từ đại dương, an ninh quốc gia sẽ trở nên mong manh và dễ bị tổn thương.
Thứ ba, làm chủ biển đảo là điều kiện tiên quyết để kiến tạo một nền hòa bình bền vững và lâu dài. Đây chính là tư tưởng cốt lõi và mang tính đột phá nhất mà Nguyễn Bỉnh Khiêm đã khẳng định: “Vạn lý Đông minh quy bả ác/Ức niên Nam cực điện long bình” (Biển Đông vạn dặm dang tay giữ/Đất Việt muôn năm vững trị bình). Ông đã chỉ ra mối quan hệ nhân quả tuyệt đối: hòa bình và thịnh trị muôn đời của đất nước chỉ có thể đạt được khi và chỉ khi chúng ta chủ động nắm giữ, kiểm soát được vùng Biển Đông rộng lớn. “Quy bả ác” - thu về giữ chặt trong tay - là một hành động dứt khoát, thể hiện ý chí và năng lực thực thi chủ quyền, chứ không phải là một sự sở hữu thụ động trên giấy tờ. Một quốc gia mạnh là một quốc gia có khả năng bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của mình trên biển. Sự kiểm soát này tạo ra sự ổn định, ngăn chặn ý đồ xâm lấn, và buộc các bên phải tôn trọng luật pháp quốc tế. Do đó, bảo vệ chủ quyền biển đảo không phải là hành động gây hấn, mà chính là hành động kiến tạo hòa bình một cách chủ động và hiệu quả nhất. Hòa bình không đến từ sự nhân nhượng vô nguyên tắc, mà đến từ sức mạnh và thế đứng vững chắc trên chính vùng biển của mình.
Cuối cùng, bảo vệ chủ quyền biển đảo là một sứ mệnh lịch sử, là trách nhiệm kế thừa của mọi thế hệ. Lời tâm nguyện ở cuối bài thơ về khát khao “phù nguy”, khôi phục lại “quan hà cựu đế thành” chính là lời hiệu triệu gửi đến hậu thế. Biển đảo mà chúng ta có ngày hôm nay là thành quả của hàng ngàn năm lịch sử, được tạo dựng và gìn giữ bằng mồ hôi, xương máu của biết bao thế hệ cha ông. Bảo vệ nó không chỉ là nghĩa vụ với hiện tại, mà còn là trách nhiệm với quá khứ và tương lai của dân tộc. Trách nhiệm đó ngày nay đòi hỏi một chiến lược tổng thể, kết hợp sức mạnh trên mọi lĩnh vực: sức mạnh kinh tế thông qua việc phát triển các ngành kinh tế biển bền vững; sức mạnh pháp lý thông qua việc vận dụng và đấu tranh dựa trên luật pháp quốc tế; sức mạnh khoa học công nghệ để khám phá và làm chủ tài nguyên biển; và quan trọng hơn hết là sức mạnh của lòng dân, của khối đại đoàn kết toàn dân tộc được xây dựng trên nền tảng của nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của biển đảo.
Tóm lại, từ tầm nhìn của Nguyễn Bỉnh Khiêm, vai trò của việc bảo vệ chủ quyền biển đảo đã vượt ra khỏi phạm vi của một nhiệm vụ quân sự đơn thuần. Nó là nền tảng của sự tồn tại, là lá chắn của sự bình yên, là điều kiện của sự thịnh trị và là sứ mệnh thiêng liêng của cả dân tộc. Gần năm thế kỷ đã trôi qua, nhưng lời di huấn của Trạng Trình vẫn còn vang vọng, nhắc nhở chúng ta rằng, con đường để đất nước vươn ra biển lớn, hùng cường và thịnh vượng, bắt đầu từ chính hành động kiên quyết và khôn ngoan trong việc bảo vệ từng tấc biển, từng hòn đảo thiêng liêng của Tổ quốc.