(VNTV). Cuộc không kích bất ngờ, táo báo và mạnh mẽ của Israel vào Iran trong đêm 13/6/2025 và đợt đáp trả bằng tên lửa đạn đạo cũng như UAV của Iran chỉ trong 24 giờ đã thổi bùng một vòng xoáy bạo lực mới, đào sâu những bất đồng chiến lược, lịch sử và địa chính trị giữa hai cường quốc Trung Đông. Bài phân tích này làm rõ bối cảnh, nguyên nhân trực tiếp, diễn biến chiến sự và tác động khu vực, đồng thời kiến nghị cơ chế đối thoại và kiểm soát xung đột nhằm tránh tái sản sinh “cuộc chiến luân hồi” vô tận.

Cuộc không kích mạnh mẽ vào sâu trong lãnh thổ Iran của Israel vào ban đêm 13/6/2025 và làn sóng trả đũa bằng tên lửa và máy bay không người lái của Iran chỉ trong vòng chưa đầy hai mươi bốn giờ đã làm bùng lên một “cuộc chiến luân hồi” mới nhưng lại mang đậm dấu ấn của lịch sử đối đầu lâu dài giữa hai quốc gia. Về cơ bản, mầm mống xung đột này đã được gieo mầm từ nửa thế kỷ trước, khi Iran sau Cách mạng Hồi giáo 1979 từ chỗ là đồng minh chiến lược của Mỹ ở Trung Đông chuyển hướng thành quốc gia chống Israel và Mỹ; kể từ đó, Tehran xây dựng mạng lưới các lực lượng ủy nhiệm—từ Hezbollah tại Lebanon cho tới Fatemiyoun và Zainebiyoun tại Syria và Iraq—hình thành cái gọi là “Trục kháng cự” nhằm gián tiếp răn đe Tel Aviv mà không phải trực tiếp đối đầu. Trong khi đó, Israel vẫn kiên trì chiến lược “duy trì hiện trạng ” (status quo power) nhưng sự bế tắc ngoại giao quanh vấn đề hạt nhân Iran, nhất là sau khi Mỹ rút khỏi JCPOA năm 2018, đã khiến Tel Aviv mất kiên nhẫn và quyết định đơn phương hành động để ngăn chặn chương trình hạt nhân của Tehran.

Với tư duy “khoảnh khắc 1967” – hàm ý trận tấn công phủ đầu trong cuộc Chiến tranh Sáu ngày (5–10 6 1967) - mà Thủ tướng Benjamin Netanyahu từng nhắc đến, Israel đã lên kế hoạch chiến dịch “Rising Lion” (Sư tử trỗi dậy) với mục tiêu phá hủy hệ thống làm giàu uranium tại Natanz, vô hiệu hóa radar phòng không Isfahan và triệt hạ cơ sở chỉ huy IRGC. Cuộc tấn công diễn ra quy mô và chính xác nhờ sự phối hợp chặt chẽ giữa năng lực tình báo cao cấp của Mossad, chiến tranh mạng và sức mạnh không quân tinh nhuệ. Bằng việc tiêu diệt một loạt tướng lĩnh cấp cao và chuyên gia hạt nhân, Tel Aviv không chỉ nhằm mục đích kỹ thuật là chặn đứng chương trình hạt nhân của Tehran, mà còn gửi đi thông điệp răn đe rõ ràng: bất kỳ nỗ lực vũ khí hóa hạt nhân nào của Iran đều có thể bị “xoá sổ” trong tích tắc.

Chưa kịp định thần trước hậu quả nặng nề, Iran đã đáp trả bằng một đợt tấn công quy mô lớn từ tên lửa đạn đạo tầm ngắn đến trung và UAV vũ trang vào lãnh thổ Israel. Dù hệ thống phòng không Vòm sát (Iron Dome) phối hợp với THAAD và sự hỗ trợ của Mỹ cũng như các quốc gia đồng minh trong khu vực đã đánh chặn phần lớn, nhưng vẫn để lọt một số tên lửa đạn đạo và những mảnh vỡ còn sót lại vẫn gây thương vong và thiệt hại cơ sở hạ tầng tại Tel Aviv và vùng phụ cận. Phản ứng này thể hiện quyết tâm của Tehran trong việc duy trì thế cân bằng răn đe: nếu bị tấn công, Iran cũng có khả năng trả đũa đáng kể, buộc đối thủ phải đắn đo trước khi phát động thêm bất kỳ cuộc tấn công nào.

Cả hai bên đều vận hành theo logic “chiều sâu chiến lược” (strategic depth), tức là tìm cách mở rộng vùng đệm an ninh bằng cách tấn công sâu vào nguồn lực cốt lõi của đối phương. Tuy nhiên, việc coi răn đe là cứu cánh đã bộc lộ hạn chế khi mỗi đòn đánh và đòn đáp trả ăn miếng trả miếng chỉ kéo dài tình trạng bạo lực mà không giải quyết tận gốc mâu thuẫn chính trị và tư tưởng. Răn đe chỉ có thể ngăn chặn xung đột quy mô lớn trong ngắn hạn, nhưng chính sách này lại đẩy hai bên vào vòng luẩn quẩn “tấn công–đáp trả” mà không bên nào giành được lợi thế chiến lược bền vững.

Bên cạnh đó, vai trò của Mỹ, với chính sách “cân bằng khơi xa” (offshore balancing), đã cung cấp hệ thống phòng thủ và tình báo cho Israel mà không triển khai binh sĩ trực tiếp. Điều này vừa cho phép Washington giữ khoảng cách an toàn, vừa duy trì ảnh hưởng đối với đồng minh. Tuy nhiên, việc lạm dụng khái niệm “tự vệ tập thể” theo Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc để biện minh cho các chiến dịch hiệp đồng chế áp Iran đang đặt ra câu hỏi về tính hợp pháp và niềm tin vào luật pháp quốc tế, khi ranh giới giữa “khởi xướng” và “phản công” trở nên mờ nhạt.

Về kinh tế và địa chính trị, Iran sẽ trải qua thêm giai đoạn khủng hoảng khi các lệnh trừng phạt được siết chặt, buộc họ phải thu hẹp hỗ trợ cho các lực lượng uỷ nhiệm và tái cơ cấu ngân sách quốc phòng. Trong khi đó, Israel dù tạm thời củng cố uy tín chính trị nội bộ nhờ thành công chiến thuật, song cũng chịu áp lực từ dư luận đòi quan tâm đến hậu quả nhân đạo và khả năng gia tăng bất ổn. Các quốc gia vùng Vịnh như Saudi Arabia, UAE và Qatar, đồng thời theo đuổi chính sách đa dạng hóa quan hệ, có thể tận dụng vị thế trung gian để ngăn chặn căng thẳng lan rộng, qua đó gia tăng ảnh hưởng của Trung Quốc và Nga trong khu vực.

Theo lý thuyết chủ nghĩa hiện thực tấn công (offensive realism) của Mearsheimer, Israel có thể chủ động khơi mào xung đột nhằm làm hao mòn nguồn lực Iran (miếng mồi và đổ máu, bait-and-bleed)*, trong khi Mỹ giữ vai trò cân bằng từ xa. Tuy nhiên, chiến lược này tiềm ẩn nguy cơ cao vì xung đột không chỉ dừng lại ở cấp độ quân sự mà còn lan tỏa sang lĩnh vực an ninh phi truyền thống: chiến tranh mạng, chiến tranh thông tin và khủng bố mạng lưới proxy. Tuy nhiên chiến thuật bào mòn này chỉ thực sự hiệu quả khi đối thủ mất khả năng răn đe; trong bối cảnh hiện nay, Iran vẫn duy trì được sức chịu đựng nhờ tính kiên cường và sức mạnh nội địa của IRGC.

Để phá vỡ vòng luân hồi bạo lực, việc mở rộng giám sát trung lập của IAEA đối với hoạt động hạt nhân tại Iran, cùng một cơ chế đối thoại đa phương có sự tham gia của Trung Quốc, Liên minh châu Âu và các nước vùng Vịnh là hết sức cần thiết. Chỉ khi các bên đồng ý giảm dần hỗ trợ các bên uỷ nhiệm, cam kết không tấn công sâu biên giới và tôn trọng lẫn nhau trong khuôn khổ pháp lý quốc tế, Trung Đông mới có cơ hội bước ra khỏi quỹ đạo “cuộc chiến luân hồi” kéo dài.

Tóm lại, đợt đối đầu tháng 6/2025 chỉ là một vòng xoáy mới của mâu thuẫn Israel–Iran vốn được hình thành từ nhiều thập niên trước. Mặc dù cả Tel Aviv và Tehran đều khẳng định mục tiêu bảo vệ an ninh quốc gia, song chính sách răn đe dựa trên chiến lược sâu rộng và chiến tranh uỷ nhiệm đã khiến họ sa lầy vào một cơ chế đối kháng mà không bên nào có thể hoàn toàn thắng cuộc. Trong bối cảnh cân bằng mong manh hiện tại, cộng đồng quốc tế cần vào cuộc tích cực hơn để mở ra con đường chuyển từ đối đầu sang đối thoại, tránh đẩy Trung Đông vào vòng xoáy bất tận của bạo lực và khủng hoảng.

Chú thích:

* Mearsheimer, John J. (tháng 10 năm 2001). The Tragedy of Great Power Politics. New York, New York: W. W. Norton & Company. tr. 153