Di sản không có biên giới, và Việt Nam đang chứng minh điều đó một cách ngoạn mục. Từ “cái bắt tay” liên tỉnh lịch sử giữa Vịnh Hạ Long - Cát Bà, đến dòng chảy văn hóa kết nối ba tỉnh trong Quần thể Yên Tử - hành trình ấy giờ đây đã vươn ra thế giới. Di sản xuyên quốc gia đầu tiên giữa Phong Nha – Hin Nam Nô (Lào) là minh chứng rõ nét cho bước tiến đó. Điều này thể hiện một tuyên ngôn mạnh mẽ về tư duy bảo tồn đột phá và sức mạnh của ngoại giao văn hóa, khẳng định tầm vóc của một Việt Nam tiên phong.

Quần thể di tích và danh thắng Yên Tử - Vĩnh Nghiêm - Côn Sơn, Kiếp Bạc. Ảnh: Báo điện tử Thể thao & Văn hóa, TTXVN

Sự trưởng thành của một xu hướng tất yếu trong bảo tồn di sản quốc gia

Trong nhiều thập kỷ, tư duy quản lý di sản cục bộ, địa phương đã tạo ra những rào cản vô hình, chia cắt các không gian văn hóa, thiên nhiên vốn là một thể thống nhất. Tuy nhiên, Việt Nam đã có những bước tiến mang tính đột phá để vượt qua thách thức này. Xu hướng hợp tác liên tỉnh trong xây dựng hồ sơ di sản không phải là một ý tưởng mới mẻ, mà đã được khởi xướng và chứng minh hiệu quả qua việc Vịnh Hạ Long (Quảng Ninh) - Quần đảo Cát Bà (Hải Phòng) được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới. Đây chính là “cái bắt tay” tiên phong, đặt nền móng cho một tư duy bảo tồn mới.

Thành công tiên phong này đã tạo nền tảng vững chắc cho các bước phát triển tiếp theo. Việc kết nối Vịnh Hạ Long và Quần đảo Cát Bà là một sự thừa nhận khoa học rằng đây là một vùng biển đảo liền mạch, một hệ sinh thái thống nhất với những giá trị cảnh quan và địa chất tương đồng. Sự hợp tác giữa Quảng Ninh và Hải Phòng đã phá vỡ “tư duy cát cứ”, tạo ra một mô hình quản lý chung, phối hợp bảo vệ môi trường và phát triển du lịch bền vững. Nó chứng minh rằng khi vượt qua lằn ranh hành chính, giá trị của di sản không chỉ được bảo vệ tốt hơn mà còn được khuếch đại, tạo ra một thương hiệu chung mạnh mẽ hơn.

Nếu Vịnh Hạ Long - Cát Bà là “cái bắt tay” dựa trên sự thống nhất về giá trị địa chất - cảnh quan, thì Quần thể di tích và danh thắng Yên Tử - Vĩnh Nghiêm - Côn Sơn, Kiếp Bạc được vinh danh đã nâng tầm hợp tác lên một nấc thang mới, phức tạp và sâu sắc hơn. “Cái bắt tay” giữa ba tỉnh Quảng Ninh, Bắc Ninh và thành phố Hải Phòng là sự hợp nhất dựa trên một dòng chảy văn hóa - lịch sử - tôn giáo liền mạch. Sự kết nối này đã trả lại cho di sản tính toàn vẹn nguyên bản, nơi giá trị vật thể (kiến trúc, Mộc bản kinh Phật) và phi vật thể (tư tưởng, lễ hội) hòa quyện, làm nên một “hệ sinh thái” di sản hoàn chỉnh.

Từ mô hình hợp tác của hai địa phương đến ba địa phương, từ liên kết về tự nhiên đến liên kết sâu sắc về văn hóa, có thể thấy rõ sự trưởng thành trong tư duy và năng lực của Việt Nam. Thay vì cạnh tranh manh mún, các địa phương đã cùng nhau xây dựng những thương hiệu du lịch tầm cỡ, tạo ra các hành trình trải nghiệm trọn vẹn cho du khách, và quan trọng hơn là phân bổ lợi ích hài hòa cho cộng đồng. Những thành công liên tiếp này không chỉ là những danh hiệu, mà là một cuộc “tập dượt” thành công vang dội, khẳng định sự chín muồi trong cả nhận thức, cơ chế chính sách và khả năng thực thi, mở đường cho bước tiến ngoạn mục tiếp theo.

Khẳng định vị thế tiên phong và sức mạnh của ngoại giao văn hóa.

Từ nền tảng vững chắc của những hợp tác liên tỉnh thành công, Việt Nam đã tự tin bước ra sân chơi toàn cầu với một vai trò mới. Việc mở rộng Di sản Phong Nha - Kẻ Bàng sang Hin Nam Nô của Lào để tạo thành một di sản liên biên giới đầu tiên chính là một tuyên ngôn mạnh mẽ của Việt Nam ra thế giới. Nó cho thấy Việt Nam không chỉ là một quốc gia có trách nhiệm với di sản của mình, mà còn là một đối tác chủ động, tích cực và tiên phong trong việc bảo vệ những giá trị chung của nhân loại.

Về mặt khoa học và bảo tồn, đây là một cách tiếp cận duy nhất đúng đắn và hiệu quả. “Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng và Vườn quốc gia Hin Nam Nô” được Ủy ban Di sản Thế giới (UNESCO) đã thông qua Quyết định phê duyệt dựa trên các tiêu chí: địa chất - địa mạo, hệ sinh thái và đa dạng sinh học. Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng và Vườn quốc gia Hin Nam Nô là một trong những cảnh quan karst đá vôi và hệ sinh thái nổi bật và nguyên vẹn nhất trên thế giới. Các dòng sông ngầm, các hệ thống hang động, và hành lang đa dạng sinh học không hề dừng lại ở cột mốc biên giới. Việc gộp hai vườn quốc gia thành một di sản chung cho phép hai nước xây dựng một kế hoạch quản lý tổng thể, phối hợp nghiên cứu khoa học, tuần tra chung để chống lại các mối đe dọa xuyên biên giới như săn bắn, khai thác gỗ trái phép hay ô nhiễm nguồn nước. Đây là sự cam kết bảo vệ toàn vẹn hệ sinh thái, một mô hình mẫu mực cho công tác bảo tồn trên toàn thế giới.

Về mặt ngoại giao và chính trị, di sản liên biên giới là biểu tượng sáng ngời của hòa bình, hữu nghị và hợp tác. Trong một thế giới vẫn còn nhiều xung đột, việc Việt Nam và Lào cùng nhau đề cử một di sản chung là một thông điệp vô cùng mạnh mẽ. Nó biến đường biên giới từ một ranh giới ngăn cách thành một đường chỉ kết nối, một không gian của sự hợp tác và tin cậy lẫn nhau. “Cái bắt tay” này không chỉ làm sâu sắc thêm mối quan hệ hữu nghị truyền thống đặc biệt giữa hai quốc gia, mà còn nâng tầm vị thế của cả Việt Nam và Lào. Sự cam kết hợp tác này đã được khẳng định một cách mạnh mẽ ở cấp cao nhất, như lời Bộ trưởng Bộ Văn hóa và Du lịch, Chủ tịch Ủy ban Di sản quốc gia của Cộng hòa Dân chủ nhân dân Lào đã tuyên bố: “Chính phủ Cộng hòa Dân chủ nhân dân Lào sẽ tiếp tục hợp tác với đối tác Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam để tăng cường hợp tác ở tất cả các cấp độ xã hội, với trọng tâm là tăng cường sự tham gia có tính tham vấn và bao trùm của các cộng đồng địa phương trong việc quản lý di sản thế giới quý báu này”[1]. Lời khẳng định này không chỉ cho thấy quyết tâm chính trị, mà còn chỉ ra một chiều sâu mới trong hợp tác: đặt người dân địa phương vào trung tâm của quá trình bảo tồn, đảm bảo sự bền vững và lợi ích được chia sẻ một cách công bằng. Đây chính là đỉnh cao của “ngoại giao văn hóa” - sử dụng sức mạnh mềm của di sản để đạt được những mục tiêu chiến lược.

Đoàn đại biểu cấp cao Việt Nam và Lào, do Thứ trưởng Ngoại giao Nguyễn Minh Vũ và Bộ trưởng Suanesavanh Vignaket dẫn đầu, cùng tham dự Kỳ họp lần thứ 47 của Ủy ban Di sản Thế giới, thể hiện quyết tâm và sự hợp tác chặt chẽ vì một di sản chung. Ảnh: Cục hợp tác quốc tế Bộ VHTT&DL

Về hình ảnh và thương hiệu quốc gia, đây là một bước đi chiến lược. Một “Di sản Thế giới liên biên giới” là một thương hiệu vô cùng độc đáo. Nó không chỉ thu hút du khách thông thường, mà còn hấp dẫn phân khúc khách du lịch cao cấp, các nhà khoa học, nhà thám hiểm. Việc quảng bá chung một điểm đến tầm cỡ thế giới sẽ tạo ra sức hút cộng hưởng, mang lại lợi ích to lớn cho ngành du lịch của cả hai nước. Việt Nam, qua đó, không chỉ được biết đến là một đất nước có nhiều di sản, mà còn là một quốc gia có tư duy bảo tồn hiện đại và cởi mở.

Khi di sản không còn biên giới cũng là lúc những cây cầu của sự hiểu biết, hữu nghị và phát triển bền vững được dựng xây. Đây chính là con đường mà Việt Nam đang đi, một con đường không chỉ để bảo vệ quá khứ cho muôn đời sau, mà còn để khẳng định một vị thế xứng đáng và đầy trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.

Tài liệu tham khảo

[1]. Xem Báo Dân Việt. https://danviet.vn/3-tieu-chi-khien-unesco-cong-nhan-vuon-quoc-gia-phong-nha--ke-bang-va-hin-nam-no-cua-lao-la-di-san-lien-bien-gioi-d1347364.html.