Trong bức tranh đa sắc của văn hóa Việt Nam, lễ hội Katê của người Chăm hiện lên như một điểm sáng đặc biệt. Diễn ra hằng năm vào khoảng tháng 9 – 10 dương lịch, Katê vừa mang tính chất tôn giáo, vừa là ngày hội cộng đồng, vừa là không gian nghệ thuật sống động. Đó là dịp để người Chăm tưởng nhớ thần linh, tri ân tổ tiên, đồng thời khẳng định bản lĩnh và sức sống văn hóa của dân tộc mình giữa dòng chảy hiện đại.
Đồng bào Chăm chuẩn bị lễ vật để dâng cúng thần linh. Ảnh: btgtu.binhthuan.dcs.vn
Cội nguồn và mạch chảy lịch sử của Katê
Khi nhắc đến Katê, người Chăm không chỉ nghĩ đến một ngày hội, mà còn hình dung cả một mạch chảy lịch sử lâu dài, nơi tín ngưỡng, thiên nhiên và con người hòa quyện thành bản sắc. Katê bắt nguồn từ tín ngưỡng Bàlamôn giáo du nhập vào vương quốc Chămpa xưa, nhưng qua nhiều thế kỷ, nó đã được bản địa hóa, thấm đẫm tâm thức và đời sống nông nghiệp của người dân nơi nắng gió miền Trung.
Từ ngàn xưa, người Chăm vốn sống dựa vào thiên nhiên, làm lúa trên đồng khô cạn, nuôi gia súc trên đồng cỏ, lấy nước từ những dòng suối hiếm hoi chảy ngang cát trắng. Đối với họ, mưa gió, nắng hạn không chỉ là hiện tượng tự nhiên, mà còn là quyền năng của thần linh. Lễ Katê ra đời trước hết để bày tỏ lòng tri ân và cầu mong chư thần ban cho mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu. Trong tâm thức người Chăm, mỗi hạt lúa trổ bông, mỗi giọt nước thấm đất đều gắn liền với sự che chở của thần thánh.
Nhưng Katê không dừng lại ở ý nghĩa cầu mùa. Nó còn là dịp tưởng niệm các vị vua và anh hùng dân tộc, tiêu biểu như Po Klong Garai – vị vua đã có công dựng tháp, dẫn thủy nhập điền, đem lại ấm no cho muôn dân; hay Po Rome – người gắn bó với đời sống dân gian, để lại những dấu ấn sâu đậm trong ký ức cộng đồng. Hình ảnh các vị vua được thánh hóa, trở thành những vị thần bảo hộ dân tộc, để rồi mỗi mùa Katê, cộng đồng lại long trọng rước y phục, dâng lễ tưởng nhớ, như một cách khẳng định mối dây ràng buộc giữa quá khứ và hiện tại.
Qua dòng chảy thời gian, Katê đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người Chăm. Không chỉ những người lớn tuổi, mà cả lớp trẻ sinh ra trong nhịp sống hiện đại cũng được dạy phải nhớ ngày hội Katê, phải biết đội khăn, mặc áo truyền thống, phải hiểu ý nghĩa của từng nhịp trống Ginăng, từng làn điệu Saranai. Katê vì vậy không đơn thuần là một nghi thức tôn giáo, mà là “dòng máu văn hóa” được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, nuôi dưỡng niềm tự hào dân tộc, gìn giữ đạo lý “uống nước nhớ nguồn” giữa biến thiên của thời đại.
Các thiếu nữ Chăm duyên dáng trong vũ điệu dân gian tại tháp Pô Klong Garai. Ảnh: baodantoc.vn
Với người Chăm hôm nay, Katê vừa là cội nguồn vừa là mạch sống, nhắc nhở rằng trong nhịp bước đi về phía tương lai, họ luôn mang theo bóng hình tiền nhân, sự linh thiêng của thần thánh và sức mạnh của cộng đồng. Đó chính là lý do khiến Katê tồn tại bền bỉ hàng nghìn năm, trở thành viên ngọc quý trong kho tàng lễ hội của dân tộc Việt Nam.
Không gian thiêng và nghi lễ huyền nhiệm của Katê
Lễ hội Katê, với người Chăm, không chỉ là một chuỗi sự kiện diễn ra theo nghi thức truyền thống, mà còn là sự tái hiện sống động của một không gian văn hóa – tín ngưỡng, nơi mọi cung bậc cảm xúc từ trang nghiêm đến rộn ràng, từ tôn kính đến hân hoan đều được thể hiện trọn vẹn. Chính sự phong phú ấy đã khiến Katê không chỉ là một lễ hội, mà còn là một “sân khấu” đặc biệt, nơi cộng đồng hòa nhập với thần linh, quá khứ giao hòa với hiện tại, và bản sắc dân tộc được nuôi dưỡng bền lâu.
Katê thường được tổ chức tại ba tháp lớn gắn liền với lịch sử và tín ngưỡng Chăm: tháp Po Klong Garai (Ninh Thuận), tháp Po Rome (Ninh Thuận) và tháp Po Nagar (Khánh Hòa). Đây không phải là những công trình đơn thuần mang tính kiến trúc, mà là “linh tháp” – biểu tượng thiêng liêng nơi cư ngụ của thần thánh và các vị vua được thần hóa. Mỗi khi Katê đến, những ngọn tháp đỏ gạch nung giữa nắng gió miền Trung như bừng dậy sức sống, trở thành điểm hội tụ của hàng ngàn tín đồ và du khách.
Không gian lễ hội được chia thành hai phần: không gian thiêng trong tháp, nơi diễn ra các nghi thức tôn giáo trọng thể, và không gian cộng đồng bên ngoài tháp, nơi hội hè, giao lưu, ca múa nhạc diễn ra rộn ràng. Hai không gian ấy bổ sung cho nhau, vừa trang nghiêm vừa náo nhiệt, phản ánh triết lý sống hài hòa giữa thế giới thần linh và thế giới con người trong tâm thức Chăm.
Điều đặc biệt là không gian Katê không chỉ giới hạn trong phạm vi tháp Chăm. Sau phần lễ chính, Katê còn lan tỏa về từng làng bản, từng gia đình. Người Chăm tin rằng thần linh không chỉ ngự ở tháp mà còn hiện diện trong từng mái nhà, từng nhành cây ngọn cỏ, vì thế Katê cũng là dịp cộng đồng cùng nhau tạ ơn tổ tiên và các vị thần làng, thần đất, thần nước. Nhờ vậy, Katê mang tính đa tầng: vừa là nghi lễ của cộng đồng Chăm, vừa là hội làng, vừa là ngày giỗ tổ chung trong từng gia đình.
Lễ rước Y trang của đồng bào Chăm Bình Thuận. Ảnh: baodantoc.vn
Katê kéo dài trong ba ngày, mỗi ngày gắn liền với một chuỗi nghi thức, tái hiện mối liên hệ giữa tín đồ và thần linh, giữa cộng đồng và cá nhân.
Ngày thứ nhất – lễ rước y trang: Đây là nghi lễ mở đầu, long trọng và giàu tính biểu tượng nhất. Tại làng Chăm, người ta chuẩn bị lễ vật và rước bộ y phục của các vị vua – thần (Po Klong Garai, Po Rome, Po Nagar) từ nhà thờ tộc họ về tháp. Cuộc rước diễn ra trong tiếng trống Ginăng, kèn Saranai, điệu múa Apsara mềm mại, cùng dòng người trong trang phục truyền thống sặc sỡ. Y phục không chỉ là hiện vật, mà còn là linh hồn, là biểu tượng cho sự hiện diện của thần thánh.
Ngày thứ hai – lễ cúng trong tháp: Các chức sắc Bàlamôn (Po Adhia, Acar, Kadhar) thực hiện nghi thức tắm tượng thần, mặc y phục cho tượng, dâng lễ vật gồm gạo, trứng, rượu, nước, bánh trái. Khói trầm nghi ngút, tiếng tụng kinh ngân nga, ánh sáng nến lung linh tạo nên một không gian huyền nhiệm, khiến mọi người có cảm giác như đang đối thoại trực tiếp với thần linh. Đây cũng là khoảnh khắc cộng đồng thể hiện lòng tôn kính, tri ân đối với những bậc tiền nhân và mong cầu phúc lành.
Ngày thứ ba – lễ hội cộng đồng: Sau phần nghi lễ thiêng liêng, Katê bước sang phần hội. Ở sân tháp hay tại làng, mọi người cùng nhau hòa mình vào các hoạt động văn hóa – nghệ thuật: múa quạt, múa đội nước, hát dân ca Chăm, trình diễn nhạc cụ truyền thống. Đặc biệt, tiếng trống Ginăng và kèn Saranai vang lên không ngớt, thôi thúc mọi người hòa nhịp trong vòng múa tập thể. Cùng với đó là các trò chơi dân gian như thi dệt thổ cẩm, thi nấu ăn, đua bò, đánh trống. Không khí tưng bừng, rộn ràng lan tỏa khắp buôn làng.
Điểm độc đáo của Katê nằm ở sự kết hợp hài hòa giữa tính thiêng và tính hội. Nếu trong nhiều lễ hội của người Việt, phần lễ và phần hội thường tách biệt rõ ràng, thì ở Katê, hai phần này như hai mạch chảy song song, đan xen, bổ sung cho nhau. Người dân vừa thể hiện niềm tin tôn giáo sâu sắc, vừa được thỏa mãn nhu cầu vui chơi, gắn kết cộng đồng.
Kate là lễ hội lớn nhất trong năm của đồng bào Chăm. Trong những ngày lễ này đông đảo bà con làm ăn nơi xa đã trở về để tham dự. Ảnh: vannghequandoi.com.vn
Trang phục truyền thống trong lễ hội cũng là một dấu ấn đặc sắc. Phụ nữ Chăm khoác lên mình bộ áo dài trắng tinh khiết, đội khăn đội nước duyên dáng; đàn ông mặc xà-rông, áo chàm, đầu quấn khăn đỏ. Mỗi hoa văn, mỗi gam màu đều mang ý nghĩa riêng, gắn liền với quan niệm về vũ trụ, đất trời và phúc lộc.
Âm nhạc Katê, với trống Ginăng và kèn Saranai, mang nhịp điệu hùng tráng, rộn ràng nhưng cũng đầy chất thiêng. Những nhịp trống dồn dập như nhịp tim cộng đồng, như lời hiệu triệu từ thần linh; tiếng kèn Saranai réo rắt như tiếng gọi từ quá khứ vọng về, khơi dậy niềm tự hào dân tộc.
Món ăn trong dịp Katê cũng phản ánh triết lý sống của người Chăm. Bánh gạo, thịt dê, rượu cần được dâng cúng thần linh trước, rồi chia sẻ trong cộng đồng. Cách thức cùng ăn, cùng uống ấy nhấn mạnh tinh thần đoàn kết, bình đẳng, không phân biệt giàu nghèo.
Đặc biệt, Katê là dịp mà mọi gia đình Chăm đều mở cửa đón khách. Người Chăm có câu: “Ngày Katê, nhà nào cũng là nhà chung”, thể hiện tinh thần cộng đồng bền chặt. Chính sự cởi mở ấy khiến Katê không chỉ là của riêng người Chăm, mà còn là ngày hội chung của mọi người bạn bè đến từ khắp nơi.
Trải qua bao biến thiên lịch sử, Katê vẫn tồn tại nguyên vẹn. Điều đó cho thấy sức sống bền bỉ của một lễ hội gắn liền với đời sống cộng đồng. Không gian Katê không chỉ tái hiện ký ức quá khứ mà còn phản ánh nhu cầu hiện tại: nhu cầu được kết nối, được chia sẻ niềm tin, được khẳng định bản sắc.
Ngày nay, Katê còn mang giá trị quảng bá văn hóa, trở thành điểm nhấn du lịch độc đáo của vùng Nam Trung Bộ. Nhưng dù ở bối cảnh nào, tinh thần cốt lõi của Katê – sự hòa hợp giữa con người và thần linh, giữa cá nhân và cộng đồng – vẫn luôn được giữ gìn.
Có thể nói, Katê không chỉ là một lễ hội tôn giáo, mà là “không gian thiêng” của một dân tộc, nơi chứa đựng niềm tin, ký ức và khát vọng trường tồn. Nghi lễ Katê chính là sợi dây nối dài quá khứ với hiện tại, là nhịp cầu để cộng đồng Chăm bước tới tương lai mà không đánh mất cội nguồn.
Lễ hội Katê cũng là cơ hội để quảng bá hình ảnh của địa phương đến đồng bào cả nước và bạn bè quốc tế. Ảnh: vannghequandoi.com.vn
Giá trị văn hóa và thông điệp thời đại của Katê
Katê không chỉ là một lễ hội gắn với đời sống tín ngưỡng của người Chăm, mà còn là minh chứng cho sức mạnh gắn kết cộng đồng và sự trường tồn của bản sắc văn hóa. Trong từng nghi lễ dâng lễ, từng điệu múa, tiếng trống, Katê lưu giữ ký ức về cội nguồn, nhắc nhở con cháu về lòng tri ân tổ tiên và khát vọng sống hài hòa với thiên nhiên, thần linh.
Điều làm Katê trở nên đặc biệt là tính mở, tính cộng đồng. Lễ hội không khép kín trong phạm vi tôn giáo mà mở rộng thành không gian hội nhập, nơi mọi người – dù là tín đồ hay du khách – đều có thể tham gia, cảm nhận và sẻ chia. Katê vì thế vừa là “ngày giỗ tổ” của người Chăm, vừa là ngày hội văn hóa chung, tạo nên sức hút nhân văn và sức sống lan tỏa.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khi nhiều giá trị truyền thống đứng trước nguy cơ phai nhạt, Katê gửi gắm một thông điệp sâu xa: bản sắc văn hóa chính là gốc rễ, là nền tảng giúp mỗi cộng đồng khẳng định vị thế và tìm thấy bản lĩnh hội nhập. Giữ gìn Katê không chỉ để bảo tồn một lễ hội, mà còn để gìn giữ linh hồn dân tộc, làm giàu cho di sản chung của Việt Nam và nhân loại.
Từ nguồn gốc xa xưa đến những nghi lễ linh thiêng và những sinh hoạt cộng đồng rộn rã, lễ hội Katê đã vượt lên trên ý nghĩa tôn giáo để trở thành biểu tượng của sức sống văn hóa Chăm. Trong tiếng trống Ginăng vang vọng núi đồi, trong sắc màu rực rỡ của trang phục truyền thống, Katê nhắc nhở chúng ta rằng: chỉ khi biết trân trọng và phát huy bản sắc, chúng ta mới giữ được hồn cốt dân tộc trong hành trình đi tới tương lai.