Ngày 22 tháng 8 năm 2025, Nghị quyết số 71-NQ/TW của Bộ Chính trị được ban hành, Đây được coi là một cột mốc có tính bước ngoặt trong tiến trình phát triển của nền giáo dục Việt Nam. Sau hơn một thập kỷ triển khai Nghị quyết số 29-NQ/TW (năm 2013) về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, những thành tựu đạt được đã tạo tiền đề cho bước phát triển mới. Tuy nhiên, trong bối cảnh đất nước bước vào giai đoạn phát triển nhanh và hội nhập sâu rộng, giáo dục – đào tạo đang đứng trước yêu cầu phải trở thành động lực chủ yếu, yếu tố quyết định để hiện thực hóa khát vọng phát triển Việt Nam phồn vinh, hạnh phúc. Nghị quyết 71 ra đời thể hiện rõ tầm nhìn chiến lược của Đảng ta, coi giáo dục và đào tạo không chỉ là “quốc sách hàng đầu” mà còn là “đột phá chiến lược” – lĩnh vực đi trước mở đường cho sự phát triển toàn diện của đất nước trong thời kỳ mới.

          Nghị quyết 71-NQ/TW khẳng định một cách mạnh mẽ rằng, phát triển giáo dục và đào tạo là nhiệm vụ trung tâm, là trách nhiệm của toàn Đảng, toàn dân, toàn xã hội. Đây không chỉ là sự tiếp nối tư duy từ các nghị quyết trước, mà là sự nâng cấp cả về tầm nhìn, mục tiêu, cơ chế và phương thức thực hiện. Nếu như Nghị quyết 29 tập trung vào “đổi mới” – nghĩa là chỉnh sửa, cải tiến, khắc phục những bất cập trong hệ thống, thì Nghị quyết 71 hướng tới “đột phá” – tức là tạo ra những bước nhảy vọt về chất, về mô hình và phương thức phát triển. Đó là sự chuyển dịch từ tư duy “quản lý hành chính” sang tư duy “kiến tạo phát triển”, từ tập trung vào “đầu vào” sang chú trọng “kết quả đầu ra”, từ “giáo dục truyền thụ” sang “giáo dục phát triển năng lực”. Nghị quyết đặt ra yêu cầu phải hình thành một nền giáo dục mở, thực học, thực nghiệp, hiện đại, công bằng, chất lượng và hội nhập quốc tế; hướng đến mục tiêu đến năm 2045, Việt Nam nằm trong nhóm hai mươi quốc gia hàng đầu thế giới về chất lượng giáo dục.

           Điểm mới quan trọng của Nghị quyết 71 là hệ thống mục tiêu định lượng rõ ràng, có lộ trình cụ thể. Đến năm 2030, Việt Nam phấn đấu hoàn thành phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ em từ ba đến năm tuổi và giáo dục bắt buộc đến hết trung học cơ sở; ít nhất tám mươi lăm phần trăm người trong độ tuổi hoàn thành trung học phổ thông. Hệ thống trường phổ thông phấn đấu có tám mươi phần trăm đạt chuẩn quốc gia; các cơ sở giáo dục đại học và giáo dục nghề nghiệp đạt chuẩn chất lượng, hướng tới chuẩn quốc tế. Đến năm 2045, nền giáo dục Việt Nam được xây dựng trở thành một hệ thống hiện đại, công bằng, chất lượng và hiệu quả, có năm trường đại học nằm trong top một trăm của thế giới ở một số lĩnh vực. Đây là lần đầu tiên trong các nghị quyết của Bộ Chính trị, những mục tiêu dài hạn về giáo dục được xác định bằng con số cụ thể, thể hiện quyết tâm biến “tư duy chiến lược” thành “cam kết hành động”.

            Nghị quyết cũng tạo ra những đột phá về thể chế, cơ chế và chính sách. Bộ Chính trị yêu cầu phải bảo đảm tỷ lệ chi cho giáo dục tối thiểu hai mươi phần trăm tổng chi ngân sách nhà nước, trong đó ít nhất năm phần trăm cho đầu tư phát triển giáo dục và ba phần trăm cho giáo dục đại học. Đặc biệt, nghị quyết nhấn mạnh chính sách trọng dụng và đãi ngộ đối với đội ngũ nhà giáo – yếu tố được xem là “linh hồn” của mọi cuộc cải cách. Giáo viên được hưởng phụ cấp tối thiểu bảy mươi phần trăm, giáo viên vùng đặc biệt khó khăn được hưởng một trăm phần trăm và nhân viên hỗ trợ giáo dục được hưởng ba mươi phần trăm phụ cấp. Cơ chế này không chỉ là chính sách an sinh mà còn là cam kết của Nhà nước trong việc tôn vinh nghề dạy học, coi “tôn sư trọng đạo” là giá trị nền tảng của xã hội học tập. Song song đó, Nghị quyết đề cao tự chủ giáo dục: giao quyền chủ động cho các cơ sở đào tạo về học thuật, tài chính và tổ chức; khuyến khích xã hội hóa giáo dục, huy động nguồn lực của doanh nghiệp, cộng đồng và người dân vào phát triển giáo dục; đồng thời khuyến khích hợp tác công – tư để tạo động lực đổi mới quản trị, nâng cao chất lượng đào tạo.

            Một điểm mới đặc biệt của Nghị quyết 71 là việc đẩy mạnh chuyển đổi số và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục. Bộ Chính trị yêu cầu xây dựng và vận hành hệ thống dữ liệu giáo dục quốc gia, áp dụng công nghệ số trong dạy học, kiểm tra, đánh giá và quản lý, tạo ra môi trường học tập thông minh, linh hoạt, cá nhân hóa theo nhu cầu người học. Đây là xu thế tất yếu trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, đồng thời cũng là thách thức không nhỏ trong điều kiện cơ sở hạ tầng, năng lực công nghệ và trình độ giáo viên còn chênh lệch giữa các vùng miền. Nghị quyết đồng thời khẳng định, phát triển giáo dục và đào tạo phải đi đôi với phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo – biến hệ thống giáo dục thành trung tâm sản sinh tri thức và nuôi dưỡng nhân tài cho quốc gia.

             Về nội dung và phương pháp giáo dục, Nghị quyết 71 đặt con người ở vị trí trung tâm, lấy người học làm chủ thể, nhà giáo làm động lực, hướng tới mục tiêu phát triển toàn diện Đức, Trí, Thể, Mỹ. Giáo dục phải không chỉ dạy kiến thức mà còn dạy làm người, dạy kỹ năng, dạy cách sống và khơi dậy khát vọng vươn lên. Nghị quyết yêu cầu chuyển mạnh từ “dạy chữ” sang “dạy người”, từ “truyền thụ kiến thức” sang “phát triển năng lực và phẩm chất” của người học. Giáo dục phổ thông cần chú trọng hình thành nhân cách, tinh thần công dân, lòng yêu nước, ý thức pháp luật và trách nhiệm xã hội. Giáo dục nghề nghiệp phải gắn với nhu cầu thị trường lao động, đào tạo nhân lực có kỹ năng cao. Giáo dục đại học phải hướng tới chuẩn quốc tế, gắn với nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và chuyển giao tri thức. Đặc biệt, nghị quyết nhấn mạnh tầm quan trọng của ngoại ngữ, kỹ năng số và hội nhập quốc tế – những năng lực thiết yếu của công dân toàn cầu trong thế kỷ XXI.

            Một điểm đáng chú ý khác của Nghị quyết là sự nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Đảng và trách nhiệm của hệ thống chính trị. Bộ Chính trị yêu cầu các cấp ủy, tổ chức đảng, chính quyền, Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị – xã hội phải coi việc phát triển giáo dục là nhiệm vụ chính trị trọng tâm, thường xuyên lãnh đạo, kiểm tra, giám sát việc thực hiện. Ngay từ năm 2025, các bộ, ngành, địa phương phải khẩn trương xây dựng chương trình hành động cụ thể, xác định rõ mục tiêu, lộ trình và giải pháp phù hợp với điều kiện thực tiễn. Việc triển khai nghị quyết phải gắn với cải cách thể chế, hoàn thiện hệ thống pháp luật về giáo dục, đào tạo, tiền lương, bảo hiểm, đất đai và khoa học công nghệ, nhằm tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho đổi mới và phát triển bền vững.

              So sánh với Nghị quyết 29-NQ/TW trước đây, Nghị quyết 71 thể hiện bước phát triển mới về tư duy, tầm nhìn và cơ chế thực thi. Nếu Nghị quyết 29 tập trung vào đổi mới chương trình, nội dung, phương pháp, thì Nghị quyết 71 nhấn mạnh vào thể chế, nguồn lực và công nghệ. Nếu trước đây chính sách đãi ngộ nhà giáo còn mang tính định hướng, thì nay được cụ thể hóa bằng các con số và cơ chế thực hiện. Nếu trước đây việc xã hội hóa giáo dục còn dè dặt, thì nay được xác định là trụ cột quan trọng để huy động sức dân, sức doanh nghiệp và toàn xã hội. Nếu trước đây việc ứng dụng công nghệ còn rải rác, thì nay được coi là một trong những “đột phá chiến lược” mang tính nền tảng. Những thay đổi này phản ánh sự trưởng thành trong tư duy lãnh đạo – từ “đổi mới” sang “kiến tạo phát triển”, từ “cải tiến” sang “đột phá”.

            Tuy nhiên, Nghị quyết 71 cũng đặt ra những thách thức lớn. Mục tiêu cao đòi hỏi nguồn lực mạnh, trong khi sự chênh lệch về điều kiện giữa các vùng miền, giữa thành thị và nông thôn vẫn còn lớn. Việc thực hiện cơ chế tự chủ giáo dục nếu không đi đôi với năng lực quản trị, minh bạch tài chính và cơ chế giám sát có thể dẫn đến tình trạng mất cân đối hoặc thương mại hóa giáo dục. Quá trình chuyển đổi số, ứng dụng trí tuệ nhân tạo đòi hỏi đầu tư hạ tầng, thiết bị, đào tạo giáo viên và bảo đảm an toàn thông tin. Việc xã hội hóa giáo dục cần được định hướng đúng, để giáo dục không trở thành hàng hóa, mà vẫn giữ được tính nhân văn và sứ mệnh phát triển con người. Cùng với đó, cần chú trọng đến công tác kiểm định, đánh giá chất lượng giáo dục, lấy kết quả học tập và sự phát triển thực chất của người học làm tiêu chí trung tâm thay vì hình thức hay chỉ tiêu hành chính.

            Tổng thể, Nghị quyết số 71-NQ/TW là một văn kiện có tầm chiến lược sâu rộng, thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ của Đảng trong việc đưa giáo dục và đào tạo trở thành động lực then chốt cho phát triển quốc gia. Nó mở ra một giai đoạn mới – giai đoạn của hành động, của đột phá và sáng tạo – để giáo dục Việt Nam thật sự trở thành nền tảng cho công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, xây dựng con người Việt Nam toàn diện, có tri thức, có năng lực sáng tạo, có bản lĩnh và trách nhiệm với Tổ quốc. Nếu được triển khai đồng bộ, quyết liệt và thực chất, Nghị quyết 71 không chỉ tạo ra sự thay đổi trong hệ thống giáo dục, mà còn khơi dậy và phát huy nguồn lực con người – nhân tố quyết định của mọi sự phát triển – để hiện thực hóa khát vọng xây dựng một Việt Nam hùng cường, thịnh vượng và nhân văn vào giữa thế kỷ XXI.