Giai đoạn phát triển mới của đất nước đặt ra yêu cầu cấp bách phải hoàn thiện thể chế pháp luật theo hướng đồng bộ, hiện đại, minh bạch, có tính cạnh tranh và khả thi cao. Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng, cách mạng khoa học – công nghệ diễn ra nhanh chóng và yêu cầu cải cách tổ chức bộ máy chính trị theo hướng tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả, Nghị quyết số 66-NQ/TW do Bộ Chính trị ban hành ngày 30/4/2025 về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật được xem như một bước đi mang tính chiến lược, nhằm khắc phục những hạn chế hiện hữu, tháo gỡ điểm nghẽn thể chế và tạo nền tảng pháp lý mạnh mẽ để Việt Nam vươn lên trong kỷ nguyên “phát triển bứt phá, giàu mạnh, hùng cường”.

         Việc Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 66-NQ/TW do Tổng Bí thư Tô Lâm ký là một dấu mốc quan trọng, khẳng định quyết tâm chính trị lớn trong việc xây dựng một hệ thống pháp luật vừa mang tính hiện đại theo chuẩn mực quốc tế, vừa phù hợp thực tiễn Việt Nam. Trong nhiều năm qua, Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chủ trương đổi mới công tác xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, đạt được những thành tựu đáng ghi nhận. Tư duy lý luận về Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa được hoàn thiện từng bước, phù hợp với đường lối đổi mới toàn diện. Hệ thống pháp luật được ban hành tương đối đồng bộ và có hiệu lực điều chỉnh trên hầu hết lĩnh vực đời sống xã hội, từ kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục đến quốc phòng, an ninh và hội nhập quốc tế. Đó là cơ sở nền tảng quan trọng để thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, đảm bảo an ninh quốc gia và mở rộng quan hệ quốc tế của Việt Nam trong nhiều năm gần đây.

          Tuy nhiên, cùng với những thành tựu đã đạt được, công tác xây dựng và thi hành pháp luật vẫn tồn tại những hạn chế, bất cập mang tính hệ thống. Một số quan điểm, định hướng của Đảng chậm được thể chế hóa hoặc thể chế hóa chưa đầy đủ, thiếu tính khả thi. Ở một số lĩnh vực, tư duy xây dựng pháp luật vẫn thiên về quản lý, chưa tạo điều kiện cho đổi mới sáng tạo, phát triển kinh tế tri thức và thu hút nguồn lực xã hội. Một bộ phận văn bản pháp luật chưa theo kịp yêu cầu thực tiễn, còn xuất hiện tình trạng chồng chéo, mâu thuẫn, thiếu rõ ràng, gây khó khăn trong thực thi và ảnh hưởng đến môi trường đầu tư, kinh doanh. Thủ tục hành chính ở nhiều nơi còn rườm rà, làm tăng chi phí tuân thủ, cản trở cải cách và đổi mới. Đặc biệt, thi hành pháp luật vẫn là khâu yếu, thiếu cơ chế phản ứng chính sách nhanh nhạy, chưa kịp thời đáp ứng các vấn đề mới phát sinh trong đời sống kinh tế – xã hội như chuyển đổi số, tài sản ảo, kinh tế dữ liệu, trí tuệ nhân tạo hay tranh chấp xuyên quốc gia.

         Trước thực tiễn đó, Nghị quyết 66-NQ/TW được ban hành với yêu cầu đổi mới mạnh mẽ, toàn diện từ tư duy đến phương thức xây dựng và thực thi pháp luật. Một trong những điểm mới quan trọng của nghị quyết là yêu cầu xác định công tác xây dựng và thi hành pháp luật là “đột phá của đột phá” trong hoàn thiện thể chế, coi đó là nhiệm vụ trung tâm trong xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân. Điều này thể hiện tầm nhìn chiến lược của Đảng, coi thể chế pháp luật là động lực phát triển, chứ không chỉ là công cụ quản lý. Từ quan điểm đó, Nghị quyết đặt ra yêu cầu phải bảo đảm sự lãnh đạo trực tiếp, toàn diện của Đảng trong xây dựng pháp luật, đồng thời tăng cường kiểm soát quyền lực, phòng chống tham nhũng, tiêu cực, lợi ích nhóm trong quá trình hoạch định chính sách. Đây là quyết sách quan trọng nhằm khắc phục nguy cơ “lợi ích cục bộ hóa” trong hoạt động lập pháp, tạo môi trường pháp lý liêm chính, minh bạch, lấy lợi ích quốc gia – dân tộc và quyền lợi hợp pháp của người dân làm trọng tâm.

         Nghị quyết cũng xác định rõ rằng xây dựng pháp luật phải dựa trên thực tiễn Việt Nam, đồng thời tiếp thu có chọn lọc tinh hoa của nhân loại. Pháp luật không chỉ là hệ thống quy định để quản lý mà phải tạo “hành lang mở” cho đổi mới sáng tạo, khởi nghiệp, thu hút đầu tư, phát triển kinh tế tư nhân và phát triển lực lượng sản xuất mới. Cách tiếp cận này phù hợp với xu hướng quản trị nhà nước hiện đại, chuyển trọng tâm từ “quản lý – kiểm soát” sang “kiến tạo – phục vụ”. Pháp luật phải đơn giản, ổn định, dễ hiểu, dễ thực hiện, giảm tối đa thủ tục hành chính và chi phí tuân thủ để doanh nghiệp và người dân có thể phát huy năng lực sáng tạo. Đây là điều kiện quan trọng để Việt Nam gia tăng sức cạnh tranh trong khu vực và toàn cầu, đồng thời giữ được bản sắc pháp lý phù hợp với đặc thù chính trị – xã hội của đất nước.

         Trên cơ sở quan điểm và định hướng đã nêu, Nghị quyết 66-NQ/TW đề ra mục tiêu cụ thể đến năm 2030 là hoàn thiện hệ thống pháp luật dân chủ, công bằng, minh bạch, thống nhất, có tính khả thi cao, đồng thời xây dựng cơ chế tổ chức thi hành nghiêm minh, liên tục, thông suốt và hiệu quả. Đến năm 2045, hệ thống pháp luật Việt Nam phải đạt chất lượng hiện đại, tiệm cận chuẩn mực quốc tế, bảo đảm quyền con người và quyền công dân, củng cố nguyên tắc thượng tôn pháp luật và trở thành nền tảng cho mô hình nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa phát triển bền vững. Đây là tầm nhìn chiến lược dài hạn, phù hợp với mục tiêu phát triển đất nước trở thành quốc gia phát triển, có thu nhập cao theo định hướng xã hội chủ nghĩa.

         Một điểm nhấn quan trọng khác của Nghị quyết là nhấn mạnh vai trò của thi hành pháp luật. Trong nhiều năm qua, việc thi hành pháp luật đã bộc lộ nhiều khoảng trống và yếu kém, dẫn đến chênh lệch giữa văn bản và thực tiễn. Nghị quyết yêu cầu chú trọng xây dựng văn hóa thượng tôn pháp luật, coi đây là giá trị nền tảng trong quản trị xã hội. Việc tuyên truyền, giáo dục pháp luật tiếp tục được đổi mới theo hướng đa phương tiện, ứng dụng chuyển đổi số, tăng tính tương tác với người dân và doanh nghiệp. Cùng với đó là yêu cầu xây dựng cơ chế giải thích và hướng dẫn áp dụng pháp luật rõ ràng, thống nhất, thường xuyên rà soát và hệ thống hóa văn bản, kịp thời sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ những quy định mâu thuẫn, chồng chéo. Chính sách pháp luật không chỉ được ban hành mà phải sống trong thực tiễn, phản hồi từ thực tiễn và được điều chỉnh dựa trên thực tiễn.

        Nghị quyết cũng đặt ra nhiệm vụ đổi mới công tác đào tạo và phát triển đội ngũ cán bộ làm công tác pháp luật. Việc hình thành nguồn nhân lực pháp lý tinh hoa, có tư duy chiến lược, am hiểu quốc tế, có bản lĩnh chính trị và đạo đức nghề nghiệp được coi là giải pháp then chốt. Đầu tư cho công tác pháp luật là đầu tư cho phát triển, vì vậy Nghị quyết yêu cầu có cơ chế tài chính đặc thù, tạo điều kiện ưu tiên nguồn lực, bảo đảm ít nhất 0,5% chi ngân sách cho hoạt động xây dựng pháp luật hằng năm và tăng dần theo yêu cầu. Đây là yếu tố thể hiện quan điểm coi pháp luật là trụ cột phát triển, thay vì chỉ là lĩnh vực điều hành hành chính.

        Một trong những nội dung mang tính đột phá của Nghị quyết 66-NQ/TW là thúc đẩy mạnh mẽ ứng dụng công nghệ số và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng và thực thi pháp luật. Việc hình thành cơ sở dữ liệu lớn về pháp luật, sử dụng AI hỗ trợ soạn thảo, kiểm tra và rà soát văn bản quy phạm pháp luật sẽ giúp giảm rủi ro sai sót, tăng hiệu quả và độ chính xác. Đây là sự tiếp cận hiện đại, theo xu thế phát triển của nhiều quốc gia tiên tiến.

         Nghị quyết 66-NQ/TW không chỉ mở ra giai đoạn mới trong đổi mới tư duy lập pháp mà còn góp phần định hình văn hóa pháp lý, thúc đẩy sự chuyển đổi từ tư duy “quản lý – xin cho” sang tư duy “hỗ trợ – phục vụ”. Thành công của Nghị quyết phụ thuộc vào khả năng triển khai đồng bộ, thực chất, có kỷ luật và kịp thời từ Trung ương đến địa phương, từ cơ quan lập pháp, hành pháp đến người dân và doanh nghiệp. Khi hệ thống pháp luật được hoàn thiện theo hướng hiện đại, minh bạch, dễ tiếp cận và được thực thi nghiêm minh, Việt Nam sẽ có nền tảng vững chắc để bứt phá phát triển, khẳng định vị thế quốc tế và tiến gần hơn tới mục tiêu trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045.