Dù quốc hiệu ấy là Triệu, Lạc Hồng, Hùng Lạc, Trưng hay vẫn giữ Âu Lạc, thì điều quan trọng nhất là chính quyền Hai Bà Trưng đã khẳng định tinh thần bất khuất của dân tộc Việt: không chấp nhận ách đô hộ, sẵn sàng hy sinh để giành lại độc lập.

Nước Việt Nam thời Hai Bà Trừng có quốc hiệu là gì?

Trong lịch sử dân tộc Việt Nam, cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng vào năm 40 sau Công nguyên là một cột mốc quan trọng, không chỉ thể hiện sức mạnh và khát vọng độc lập mà còn mở ra tiền lệ hiếm có trong lịch sử thế giới: phụ nữ đứng lên phất cờ khởi nghĩa, giành lại giang sơn và lập nên chính quyền tự chủ. Hai Bà Trưng – Trưng Trắc và Trưng Nhị – đã được tôn vinh như biểu tượng bất diệt của lòng yêu nước và tinh thần bất khuất. Tuy nhiên, bên cạnh những chiến công rạng rỡ ấy, một vấn đề lịch sử vẫn còn để ngỏ và gây nhiều tranh cãi, đó là quốc hiệu nước ta thời Trưng Vương là gì, hay nói cách khác, nhà nước được thiết lập sau khi Hai Bà giành lại chính quyền có tên gọi chính thức nào hay không.

Nếu xét theo ghi chép của các bộ chính sử như Đại Việt sử ký toàn thư hay Khâm định Việt sử Thông giám cương mục, ta không tìm thấy bất kỳ dòng nào nhắc trực tiếp đến quốc hiệu thời kỳ này. Điều đó khiến nhiều học giả cho rằng, có thể Hai Bà Trưng chỉ tập trung vào việc dựng lại nền tự chủ, củng cố sức mạnh quân sự, chính trị, xã hội để chống lại nhà Hán, chứ chưa kịp hoặc chưa đặt nặng việc đặt quốc hiệu. Song, sự im lặng của chính sử cũng tạo khoảng trống để dân gian, dã sử và các nhà nghiên cứu hậu thế nêu ra nhiều giả thuyết khác nhau.

Khởi nghĩa Hai Bà Trưng. Ảnh Lịch sử Việt Nam.

Một trong những ý kiến thường gặp là giả thuyết cho rằng quốc hiệu Âu Lạc từ thời An Dương Vương vẫn được duy trì. Bởi lẽ, từ khi Triệu Đà thôn tính Âu Lạc đến khi Hai Bà khởi nghĩa là một khoảng thời gian dài, nhưng trong tâm thức người Việt, dấu ấn của An Dương Vương và quốc hiệu Âu Lạc vẫn còn đậm. Có người dựa vào câu ca dân gian: “An Cư có đất thành Dền/ Hạ Lôi thì có ngôi đền thờ vua/ Lạc Hồng xây đắp nền xưa/ Hai Bà công đức ngàn thu còn truyền” để khẳng định Hai Bà Trưng có thể đã dùng quốc hiệu Lạc Hồng, một cách nối tiếp truyền thống của người Việt cổ. Tuy nhiên, cách lý giải này vẫn thiên về văn hóa dân gian, không có bằng chứng xác thực trong sử liệu.

Một nguồn khác được nhắc đến là Thần tích đền Hát Môn ở xã Hát Môn, huyện Phúc Thọ, Hà Nội. Tại đây, thần tích chép rằng khi lên ngôi, Trưng Vương đã đặt tên nước là Triệu. Có lẽ từ cơ sở này mà nhiều tài liệu nghiên cứu lịch sử sau này, như bài Thân thế và sự nghiệp của Hai Bà Trưng của tác giả Tiên Đàm trên tạp chí Tri Tân năm 1942, cũng nhắc đến quốc hiệu Triệu. Nếu quả thực là Triệu, thì đây là một lựa chọn có tính biểu tượng, vì Triệu Đà và nước Nam Việt từng được xem là chính quyền tự chủ đối trọng với nhà Hán, và Hai Bà Trưng muốn kế thừa tinh thần ấy. Nhưng bên cạnh đó, cũng có ý kiến cho rằng việc chọn quốc hiệu Triệu dễ gây nhầm lẫn, vì nhà Triệu vốn có gốc gác từ phương Bắc, không hoàn toàn đại diện cho bản sắc thuần Việt.

Một ghi chép khác đến từ Địa dư chí của Nguyễn Trãi, trong đó có đoạn: “Bà Trưng gọi nước là Hùng Lạc”. Đây lại là một hướng giải thích khác, đưa ta về với thời đại Hùng Vương, biểu tượng gốc rễ của dân tộc. Nếu thực sự tồn tại quốc hiệu Hùng Lạc, thì rõ ràng Hai Bà Trưng muốn khẳng định sự nối dài chính thống từ thời Hùng Vương dựng nước, qua đó củng cố tinh thần đoàn kết dân tộc. Song, tính xác thực của ghi chép này cũng chưa thể kiểm chứng, bởi Nguyễn Trãi viết vào thế kỷ XV, tức hơn một thiên niên kỷ sau thời Hai Bà.

Ngoài ra, nhà sử học Vũ Quỳnh thời Hậu Lê trong tác phẩm Tân đính Lĩnh Nam chích quái lại nêu một quốc hiệu khác: nước Trưng. Ông chép rằng, sau khi khởi nghĩa thành công, chiếm lại 65 thành, dân chúng và tướng sĩ tôn Trưng Trắc làm vua, gọi nước là Trưng, đóng đô ở Mê Linh. Cách giải thích này nghe có vẻ hợp lý, bởi dân gian thường gọi nhà nước theo tên vị thủ lĩnh hoặc triều đại (tương tự như Đinh, Lê, Lý, Trần về sau). Quốc hiệu Trưng vừa thể hiện rõ tính dân tộc, vừa khẳng định dấu ấn của Hai Bà trong lịch sử. Nhưng đây cũng chỉ là tư liệu dã sử, cần thận trọng khi sử dụng.

Từ những dẫn chứng trên, có thể thấy tồn tại ít nhất bốn giả thuyết về quốc hiệu thời Hai Bà Trưng: tiếp tục dùng Âu Lạc, đặt tên là Lạc Hồng, Triệu, Hùng Lạc hoặc Trưng. Mỗi giả thuyết đều có cơ sở riêng, gắn với một bối cảnh và một tầng lớp tư tưởng khác nhau. Lạc Hồng và Hùng Lạc thiên về sự kế thừa nguồn gốc dân tộc từ thời Hùng Vương; Triệu thì gợi nhớ đến Nam Việt và Triệu Đà; còn Trưng lại khẳng định bản sắc mới gắn liền với chính cuộc khởi nghĩa. Điều này cho thấy sự phức tạp của việc nghiên cứu quốc hiệu, bởi quốc hiệu không chỉ là tên gọi hành chính mà còn là tuyên ngôn chính trị, là biểu tượng văn hóa – tinh thần của một cộng đồng.

Đặt trong bối cảnh lịch sử, cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng chỉ kéo dài ba năm (40–43), và sau đó đã bị quân Hán đàn áp. Khoảng thời gian quá ngắn, cộng với việc nhà Hán luôn tìm cách xóa bỏ mọi dấu vết chính quyền bản địa, khiến quốc hiệu (nếu có) khó có điều kiện tồn tại lâu dài trong văn bản chính sử. Điều đó lý giải vì sao các nguồn ghi chép về sau mới nhắc lại, với sự pha trộn giữa dã sử, thần tích và suy diễn.

Vì vậy, câu hỏi “Hai Bà Trưng đã đặt quốc hiệu chưa, và nếu có thì đó là quốc hiệu gì?” đến nay vẫn chưa có lời giải cuối cùng. Giới sử học hiện đại thường dè dặt, cho rằng chúng ta chỉ có thể khẳng định Hai Bà đã lập nên một chính quyền độc lập, tự chủ, với trung tâm là Mê Linh. Còn quốc hiệu cụ thể ra sao thì vẫn còn là ẩn số, cần nhiều nghiên cứu liên ngành về văn bản học, khảo cổ học và dân gian học mới có thể làm sáng tỏ.