Giai đoạn chuẩn bị cho Đại hội XIV của Đảng diễn ra trong bối cảnh thế giới và trong nước có nhiều biến động phức tạp, khó lường, đan xen cả thời cơ và nguy cơ. Đây là thời điểm mà các thế lực thù địch, phản động, cơ hội chính trị tăng cường chống phá với tần suất dày đặc và tính chất tinh vi, nhằm tác động đến nhận thức xã hội, phá hoại nền tảng tư tưởng của Đảng và làm suy giảm niềm tin của nhân dân. Những thách thức này không chỉ đến từ bên ngoài mà còn nảy sinh từ những tồn tại nội tại trong công tác xây dựng Đảng, trong đời sống kinh tế – xã hội và từ chính các đặc điểm của không gian truyền thông số đương đại.

Trước thềm Đại hội XIV, có thể nhận diện các thách thức nổi bật trên ba bình diện lớn: chiến lược chống phá của các thế lực thù địch, đặc điểm không gian mạng và truyền thông số, cùng những vấn đề nội sinh trong quá trình phát triển đất nước và xây dựng Đảng.

Thách thức lớn nhất và trực diện nhất là sự chống phá ngày càng quyết liệt, tinh vi, có tổ chức của các thế lực thù địch trong và ngoài nước. Nếu như trước đây, hoạt động chống phá thường mang tính rời rạc, tự phát, tản mạn trên một số kênh, thì hiện nay, chúng đã hình thành được một “hệ sinh thái” truyền thông đối lập tương đối hoàn chỉnh. Hệ sinh thái đó có kênh phát tán thông tin, có đội ngũ sản xuất nội dung, có mạng lưới chia sẻ và tiếp tay, có phân tầng đối tượng và có cơ chế phối hợp, hậu thuẫn về tổ chức, tài chính. Mục tiêu trọng điểm của chúng là Đại hội XIV – nơi xác lập đường lối, định hướng chiến lược cho tương lai đất nước, nơi thể hiện ý chí, trí tuệ và sự đoàn kết của toàn Đảng. Do đó, các chiến dịch chống phá được thiết kế bài bản, có chủ đề, có lộ trình, có kịch bản tâm lý, thay vì những đợt công kích ngẫu nhiên như trước.

Trọng tâm tấn công của các thế lực thù địch là vào đường lối, quan điểm, chủ trương của Đảng, vào đội ngũ cán bộ lãnh đạo, vào công tác chuẩn bị nhân sự Đại hội. Chúng thường xuyên tung ra các luận điệu xuyên tạc về sự “chia rẽ nội bộ”, “đấu đá phe phái”, “đấu tranh quyền lực”, bịa đặt và thổi phồng những biểu hiện lệch lạc, cá biệt, rồi quy chụp thành bản chất. Nguy hiểm hơn, chúng còn giả mạo các văn bản dự thảo, cắt ghép nội dung, gắn những “trích dẫn” không có thật để gieo rắc hoài nghi, làm nhiễu loạn thông tin trong dư luận. Việc công kích cá nhân lãnh đạo chủ chốt, bôi nhọ uy tín người đứng đầu, đánh vào niềm tin của cán bộ, đảng viên và nhân dân đối với đội ngũ lãnh đạo là mục tiêu xuyên suốt của chúng.

Thách thức thứ hai đến từ chính không gian mạng – môi trường mà trong đó thông tin được tạo ra, lan truyền và biến dạng với tốc độ vượt xa khả năng kiểm soát của các phương thức truyền thông truyền thống. Các nền tảng xuyên biên giới như YouTube, Facebook, TikTok và nhiều website, blog, diễn đàn nước ngoài đã trở thành “hạ tầng” để các thế lực thù địch triển khai chiến dịch truyền thông chống phá có chủ đích. Thuật toán của các nền tảng này thường ưu tiên những nội dung gây sốc, kích động, tranh cãi, khiến thông tin xấu độc, thù hằn, cực đoan có xu hướng lan truyền nhanh hơn rất nhiều so với thông tin chuẩn mực, lý tính, chính thống.

Cùng với đó, sự xuất hiện và phát triển nhanh chóng của công nghệ trí tuệ nhân tạo tạo sinh đang mở ra một “thế hệ” thông tin giả hoàn toàn mới, với mức độ tinh vi khó nhận biết. Video giả mạo lãnh đạo phát biểu, âm thanh giả mạo các cuộc hội thoại, hình ảnh cắt ghép nhưng cực kỳ chân thực có thể được tạo ra, chỉnh sửa, phát tán trong thời gian rất ngắn. Khi các sản phẩm này được gắn với những bình luận suy diễn, ác ý, chúng dễ dàng làm dấy lên hoang mang, nghi kỵ, nhất là với những người tiếp nhận thông tin nhưng thiếu kỹ năng kiểm chứng. AI cũng hỗ trợ các lực lượng thù địch phân tích dữ liệu, nhận diện nhóm đối tượng dễ bị tác động, từ đó nhắm trúng nhóm thanh niên thiếu thông tin nền tảng, công nhân bị tác động bởi biến động việc làm, người dân ở khu vực có nhiều khiếu kiện… khiến cho tính nguy hiểm của chiến tranh thông tin càng gia tăng.

Thách thức thứ ba xuất phát từ những vấn đề nội sinh trong quá trình phát triển kinh tế – xã hội và trong công tác xây dựng Đảng, xây dựng hệ thống chính trị. Dù đã đạt được nhiều kết quả quan trọng, song không thể phủ nhận vẫn tồn tại một bộ phận cán bộ, đảng viên suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, biểu hiện cơ hội, vụ lợi, tham nhũng vặt, nhũng nhiễu nhân dân. Mỗi vụ việc tiêu cực, tham nhũng, sai phạm của cán bộ, nhất là cán bộ có vị trí lãnh đạo, quản lý, đều lập tức bị các thế lực thù địch khai thác, phóng đại, bóp méo, biến thành “bằng chứng” để bôi nhọ cả bộ máy, cả chế độ. Những hiện tượng cục bộ, cá biệt dễ bị chúng quy chụp thành “khủng hoảng hệ thống”, tạo nên cảm giác bất an về thể chế trong một bộ phận quần chúng.

Mặt khác, sự chênh lệch giàu nghèo, những bất cập về chất lượng dịch vụ công, thủ tục hành chính còn phiền hà ở một số nơi, nạn tiêu cực trong một số lĩnh vực nhạy cảm, vấn đề ô nhiễm môi trường, tai nạn lao động, ùn tắc giao thông… cũng tác động tiêu cực đến tâm trạng xã hội. Khi những bức xúc chính đáng của người dân chưa được giải quyết kịp thời, minh bạch, đó sẽ trở thành “vùng trũng niềm tin”, nơi các quan điểm sai trái, thù địch dễ dàng xâm nhập. Thách thức đặt ra ở đây là nếu không xử lý tốt mặt trận kinh tế – xã hội và công tác cán bộ, thì công tác tư tưởng dù có cố gắng cũng rất khó đạt được hiệu quả như mong muốn.

Thách thức thứ tư liên quan đến sự thay đổi rất nhanh của nhu cầu và thói quen tiếp nhận thông tin trong xã hội, đặc biệt ở thế hệ trẻ. Một bộ phận thanh niên hiện nay có tư duy mở, tiếp xúc thường xuyên với nhiều nguồn tin quốc tế, có xu hướng hoài nghi và đặt câu hỏi trước mọi thông tin, kể cả thông tin chính thống. Họ không chấp nhận những khẩu hiệu chung chung, mà cần những lý lẽ thuyết phục, minh bạch, dẫn chứng cụ thể. Trong khi đó, nếu công tác giáo dục lý luận chính trị chậm đổi mới, phương pháp truyền đạt còn nặng tính áp đặt, một chiều, xa cách với ngôn ngữ, thói quen truyền thông của giới trẻ, thì việc tiếp nhận những nội dung ấy sẽ trở nên gượng ép, hình thức.

Khi khoảng cách giữa ngôn ngữ chính luận và ngôn ngữ đời sống, ngôn ngữ mạng xã hội còn lớn, thì nội dung chính thống dễ bị coi là “khô khan”, “xa thực tế”, trong khi các nội dung xấu độc, dù lệch lạc nhưng lại được trình bày bằng hình thức sinh động, giật gân, dễ thu hút. Thách thức không chỉ nằm ở nội dung, mà nằm ở chỗ nếu không kịp thời chuyển đổi tư duy truyền thông, không chủ động “đi tới nơi giới trẻ đang ở”, thì dần dần, mặt trận tư tưởng trong thanh niên sẽ bị đẩy về thế phòng ngự.

Thách thức thứ năm là sự cạnh tranh ngày càng quyết liệt trong không gian tư tưởng toàn cầu. Các hệ giá trị, mô hình chính trị – xã hội, quan niệm về tự do, dân chủ, nhân quyền theo kiểu phương Tây được quảng bá mạnh mẽ qua phim ảnh, mạng xã hội, nền tảng số, chương trình hợp tác quốc tế, học bổng du học… Những hệ giá trị ấy có mặt tích cực, nhưng khi được “đóng gói” một chiều như một hình mẫu hoàn hảo, trong khi thông tin về các vấn đề nội tại, mặt trái của chúng ít được biết đến, thì dễ dẫn đến sự lý tưởng hóa, ngộ nhận. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, nhiều luồng tư tưởng, trào lưu văn hóa, triết lý phát triển tràn vào, nếu thiếu bản lĩnh và nền tảng lý luận vững chắc, một bộ phận cán bộ, đảng viên và nhân dân, nhất là giới trẻ, có thể rơi vào so sánh phiến diện, đánh giá lệch lạc, dẫn đến hoài nghi, dao động.

Các thế lực thù địch tận dụng triệt để môi trường cạnh tranh tư tưởng đó để đối lập chủ nghĩa xã hội với chủ nghĩa tư bản một cách giản đơn, đối lập mô hình dân chủ XHCN ở Việt Nam với mô hình “dân chủ tự do” phương Tây, cố tình “quên đi” yếu tố lịch sử, điều kiện cụ thể của mỗi quốc gia. Mục tiêu của chúng là làm cho con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam bị đặt vào thế nghi ngờ, bị xem là “khác thường” và “lạc nhịp” so với “chuẩn mực” được tô vẽ bởi truyền thông quốc tế thiên lệch.

Thách thức thứ sáu xuất phát từ chính việc tổ chức lực lượng, cơ chế phối hợp và năng lực tác nghiệp trong hệ thống chính trị. Mặc dù Ban Chỉ đạo 35 các cấp đã được thành lập, nhiều mô hình, cách làm hay đã xuất hiện, song ở không ít nơi, cơ chế phối hợp giữa các cơ quan, đơn vị chưa thật sự nhịp nhàng. Nơi thì còn tư duy hành chính, chạy theo phong trào, coi đấu tranh tư tưởng trên mạng chỉ là nhiệm vụ bổ trợ; nơi lại thiếu đầu tư bài bản về công nghệ, về con người, dẫn đến bị động trong xử lý tình huống. Không phải lúc nào cũng có lực lượng chuyên trách đủ trình độ lý luận, đồng thời am hiểu công nghệ số, có kỹ năng truyền thông hiện đại để tham gia hiệu quả vào các cuộc tranh luận, phản bác trực diện trên các nền tảng mạng.

Tình trạng “trên nóng, dưới lạnh”, tâm lý ngại va chạm, sợ trách nhiệm trong một bộ phận cán bộ khi xử lý thông tin xấu độc cũng làm giảm hiệu lực, hiệu quả của cuộc đấu tranh. Nếu cơ chế phối hợp không rõ, nhiệm vụ không được phân định cụ thể, quy trình xử lý không kịp thời, thì phản ứng trước các chiến dịch chống phá sẽ luôn đi sau một bước, thậm chí nhiều bước, so với tốc độ lan truyền trên không gian mạng.

Những thách thức nêu trên cho thấy, công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trước thềm Đại hội XIV đang đứng trước sức ép lớn, đa chiều, vừa từ bên ngoài, vừa từ bên trong, vừa từ thực tiễn phát triển, vừa từ không gian số. Trong bối cảnh chiến tranh thông tin đã trở thành một dạng “chiến tranh thế hệ mới”, không thể trông chờ vào những cách làm cũ, tư duy cũ. Đòi hỏi đặt ra là Đảng phải tiếp tục đổi mới mạnh mẽ hơn nữa về tư duy lãnh đạo công tác tư tưởng, hiện đại hóa công cụ, nâng cao chất lượng đội ngũ, khắc phục yếu kém nội tại, chủ động định hình không gian tư tưởng thay vì chỉ phản ứng khi bị tấn công.

Chỉ khi nhìn thẳng vào thách thức, nhận diện đầy đủ các nguy cơ, không né tránh những hạn chế nội sinh và có quyết tâm chính trị đủ lớn để đổi mới, hoàn thiện, chúng ta mới có thể biến sức ép thành động lực, biến nguy cơ thành cơ hội, giữ vững nền tảng tư tưởng, củng cố niềm tin nhân dân, tạo tiền đề vững chắc cho thành công của Đại hội XIV và cho bước phát triển mới của đất nước trong thời gian tới.