Cạnh tranh chiến lược Mỹ - Trung Quốc trên quy mô toàn cầu và đặc biệt ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương ngày càng khốc liệt đang tạo ra những căng thẳng địa chính trị mới buộc các quốc gia liên quan phải liên tục điều chỉnh chiến lược và sách lược ngoại giao của mình để thích ứng với tình hình.
Trung Quốc dưới thời Chủ tịch Tập Cận Bình thúc đẩy “Giấc mộng Trung Hoa” và mở rộng ảnh hưởng quốc tế qua Sáng kiến Vành đai, Con đường (BRI); Tăng cường sức mạnh quân sự, nhất là hải quân, không quân. Trong khi đó, chiến lược “Xoay trục về châu Á” dưới thời Chính quyền Obama hay chiến lược “Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương Tự do và Rộng mở” (FOIP) dưới thời Trump và Biden đã khẳng định nước Mỹ luôn coi khu vực châu Á - Thái Bình Dương là trọng tâm chiến lược toàn cầu, với mục tiêu duy trì trật tự dựa trên luật lệ, tự do hàng hải, liên kết với đồng minh, đối tác để kiềm chế sự trỗi dậy của Trung Quốc.
Đây có thể nói là cuộc cạnh tranh toàn diện trên mọi lĩnh vực và có tác động không nhỏ tới Việt Nam với tư cách là quốc gia có đường biên giới giáp Trung Quốc, sở hữu bờ biển dài ở biển Đông, nằm ở trung tâm Đông Nam Á, là nút giao thương - an ninh không thể bỏ qua ở khu vực.
Quan điểm cho rằng lựa chọn hợp lý với Việt Nam là nên “xích lại gần hơn” với Trung Quốc
Quan điểm này xuất phát từ các lập luận liên quan đến địa lý, kinh tế và chính trị. Về địa lý, Trung Quốc vừa là láng giềng sát biên giới vừa là quốc gia có năng lực quân sự và kinh tế lớn, nên Việt Nam sẽ không được lợi gì nếu “rời xa” Trung Quốc. Họ lập luận rằng, Việt Nam khó tách khỏi ảnh hưởng của Trung Quốc, và việc “gắn kết ý thức hệ và chính trị với Bắc Kinh” có thể được xem là chiến lược ổn định để giảm thiểu xung đột1.
Quan điểm này cho rằng, về khía cạnh kinh tế, Trung Quốc là thị trường tiêu thụ rất lớn, là nguồn nguyên liệu và là trung tâm sản xuất trong chuỗi giá trị khu vực nên việc giữ quan hệ chặt chẽ với Trung Quốc là rất quan trọng nhằm bảo đảm đầu vào, xuất khẩu, đầu tư và ổn định thị trường lao động.
Về quan hệ chính trị, nhiều phân tích chỉ ra rằng quan hệ Việt - Trung có lịch sử lâu dài, thông qua các kênh đa dạng từ việc chia sẻ ý thức hệ, quan hệ đảng, ngoại giao nhân dân khiến hai quốc gia có sự thấu hiểu nhau nhất định. Tất cả điều này sẽ tạo nền tảng vững chắc trong quá trình xử lý các xung đột nếu có, giảm thiểu các rủi ro đồng thời dễ thống nhất các điều khoản chung tránh đối đầu. Vì thế nhiều chuyên gia cho rằng, Việt Nam nên chọn đứng về phía Trung Quốc trong tương quan quan hệ với Mỹ nhằm bảo vệ các lợi ích cốt lõi trên..
Trong khi đó, một số quan điểm lại cho rằng Việt Nam nên gắn kết chặt chẽ hơn, thậm chí “ngả hẳn” về phía Hoa Kỳ và các đồng minh
Quan điểm này chủ yếu dựa trên các lập luận về lợi ích từ an ninh biển, cơ hội phát triển lĩnh vực công nghệ cao và tận dụng tối đa sức mua của nền kinh tế lớn nhất thế giới. Theo đó, Mỹ được coi là cường quốc duy nhất có đủ khả năng kiềm chế sự trỗi dậy và hành động quyết đoán của Trung Quốc tại Biển Đông. Những người theo quan điểm này cho rằng việc liên kết với Mỹ sẽ giúp Việt Nam tăng cường năng lực quốc phòng, tiếp cận công nghệ hiện đại và tạo đối trọng thách thức đối với tham vọng của Trung Quốc. Một số báo cáo từ RAND Corporation2 cũng nhấn mạnh rằng nếu Việt Nam không ngả về phía Mỹ, nguy cơ bị Trung Quốc lấn át ở Biển Đông sẽ gia tăng3.
Về cơ hội phát triển công nghệ cao: Mỹ là cường quốc công nghệ hàng đầu thế giới, dẫn dắt các lĩnh vực công nghệ mũi nhọn. Quan hệ chặt chẽ với Mỹ sẽ đem lại cơ hội hợp tác lớn cho Việt Nam trong triển khai chiến lược phát triển khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo nhằm đặt được các mục tiêu phát triển trong kỷ nguyên mới. Việt Nam và Hoa Kỳ đã đánh dấu sự hợp tác quan trọng bằng Bản ghi nhớ về chuỗi cung ứng bán dẫn, nhân lực và hệ sinh thái tập trung và các thỏa thuận hợp tác quốc tế để giải quyết các thách thức chung về tăng cường năng lực sản xuất, phát triển nguồn nhân lực và củng cố hệ sinh thái ngành bán dẫn, nằm trong khuôn khổ việc nâng cấp quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện. Bên cạnh đó, Quỹ ITSI được thành lập theo Đạo luật CHIPS của Hoa Kỳ, nhằm tăng cường năng lực bán dẫn và khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng bán dẫn trên toàn cầu. Theo đó Hoa Kỳ đã trao cho Đại học Bang Arizona 13,8 triệu USD để thúc đẩy phát triển nhân tài và xây dựng các khuyến nghị về chính sách công tại các quốc gia được chọn, bao gồm Việt Nam.
Ngoài ra, thị trường nhập khẩu lớn từ Mỹ tạo lực hấp dẫn lớn cho Việt Nam trong cấu trúc thương mại hiện tại. World Bank chỉ ra rằng, Việt Nam là một trong những nền kinh tế mở nhất thế giới và phụ thuộc lớn vào thương mại quốc tế, với tổng kim ngạch thương mại đạt 200% GDP và xuất khẩu tăng lên gần 100% GDP vào 2023.4 Trong đó, nhiều năm trở lại đây, thương mại Việt - Mỹ liên tục tăng trưởng cao và Mỹ duy trì là thị trường nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam. Năm 2024, tổng kim ngạch thương mại Việt - Mỹ đạt hơn 134,6 tỷ USD, trong đó, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ đạt 119,6 tỷ USD, thặng dư của Việt Nam đạt gần 106 tỷ USD, mức cao kỷ lục.
Như vậy, với các lập luận về lợi ích an ninh hàng hải, hợp tác công nghệ và phát triển kinh tế trong quan hệ với Mỹ, nhiều học giả và chính trị gia cho rằng Việt Nam nên chọn Mỹ trong cuộc cạnh tranh Mỹ - Trung.
Lập trường của Việt Nam trong quan hệ với Mỹ và Trung Quốc
Về phía Việt Nam, quan hệ với Mỹ và Trung Quốc - hai cường quốc hàng đầu thế giới và là hai đối tác kinh tế quan trọng nhất, đều đóng vai trò rất quan trọng đối với an ninh, phát triển và vị thế quốc tế của Việt Nam, nhất là việc bảo đảm hòa bình và ổn định, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, phát triển khoa học công nghệ cũng như các sáng kiến hợp tác khu vực nói chung.
Cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng từng khẳng định: “Việt Nam kiên định đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa; là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế”. Câu nói này đã truyền tải thông điệp rõ ràng rằng, Việt Nam không theo chính sách “chọn phe”, “chọn bên”. “Ngoại giao cây tre” đã trở thành diễn ngôn mang tính hình ảnh để mô tả sự linh hoạt của Việt Nam trong chính sách đối ngoại nói chung, với các nước lớn nói riêng. Nó thể hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo nhưng kiên định, giữ gốc vững (lợi ích quốc gia) và thích ứng linh hoạt khi cần. Nếu nhìn nhận đơn thuần là sự linh hoạt nhằm ứng phó với các tình huống cụ thể thì chưa đủ, mà đằng sau nó là sách lược phòng ngừa rủi ro, tức bản thân Việt Nam luôn chuẩn bị tâm thế và các điều kiện để bảo đảm cho khả năng duy trì “cân bằng chiến lược” với các nước lớn, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ - Trung gay gắt và tình hình thế giới ngày càng nhiều biến động. Hơn thế, những bài học từ lịch sử dân tộc và xu hướng tự chủ chiến lược trên thế giới gần đây càng giúp củng cố lập trường độc lập tự chủ của Việt Nam với tư cách là quốc gia có tiềm lực còn hạn chế, có vị trí địa chính trị nhạy cảm, nguy cơ bị hút vào các cuộc chơi quyền lực giữa các cường quốc là rất lớn. Với định hướng đó, Việt Nam tiếp tục thúc đẩy quan hệ cần bằng, tốt đẹp, hài hòa với cả Mỹ và Trung Quốc như là một nguyên tắc then chốt của chiến lược “đa phương hóa, đa dạng hóa” quan hệ đối ngoại nhằm đảm bảo hòa bình, ổn định và phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế xã hội của đất nước.
Chú thích
1. Kang, D. (2017), “Why Vietnam cannot ignore China”, East Asia Forum.
2. RAND Corporation là một viện nghiên cứu chính sách (think tank) phi lợi nhuận có trụ sở chính tại Santa Monica, California (Mỹ), đóng vai trò cung cấp dữ liệu, khuyến nghị cho chính phủ Mỹ và các đối tác thông qua các nghiên cứu học thuật về chính sách nói chung và quan hệ quốc tế nói riêng.
3. Sutter, R. et al. (2013), Balancing acts: The U.S. rebalance and Asia-Pacific stability, RAND Corporation.
4. GSO là viết tắt của General Statistics Office of Vietnam - Tổng cục Thống kê, cơ quan thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư (MPI).
