1. Mở đầu
Trí thức trẻ không chỉ là lực lượng kế thừa, mà còn là nguồn năng lượng sáng tạo, là động lực thúc đẩy chuyển đổi số, đổi mới phương pháp dạy học, nghiên cứu ứng dụng công nghệ và phát triển giáo dục STEM/STEAM. Trong kỷ nguyên số, nơi tri thức là “nguồn vốn” quý giá nhất, việc phát huy trí thức trẻ trong nghiên cứu khoa học chính là chìa khóa để đưa nền giáo dục Việt Nam tiến gần hơn đến các chuẩn mực quốc tế, đồng thời khẳng định bản sắc giáo dục dân tộc trong thời đại hội nhập.

Trí thức trẻ có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của đất nước. Ảnh: Internet.
2. Thực trạng: Cơ hội và thách thức trong phát huy trí thức trẻ
Trong những năm gần đây, đội ngũ trí thức trẻ trong giáo dục phổ thông và đại học ở Việt Nam đã có bước phát triển đáng ghi nhận. Hàng nghìn giáo viên, nhà nghiên cứu trẻ đang tích cực tham gia các đề tài khoa học cấp cơ sở, cấp bộ; các dự án chuyển đổi số trong giảng dạy; hay các mô hình đổi mới giáo dục STEM/STEAM theo định hướng công nghệ số.
Tuy nhiên, vẫn còn không ít thách thức:
- Môi trường nghiên cứu trong nhiều cơ sở giáo dục phổ thông chưa thực sự thuận lợi, thiếu quỹ hỗ trợ, thiếu thời gian dành cho sáng tạo khoa học.
- Hạ tầng công nghệ và dữ liệu số chưa đồng bộ giữa các vùng miền, ảnh hưởng tới khả năng tiếp cận và chia sẻ tri thức của trí thức trẻ.
- Cơ chế khuyến khích, đánh giá và trọng dụng nhân tài trong nghiên cứu giáo dục chưa thực sự đột phá, chưa tạo động lực dài hạn cho lực lượng trẻ gắn bó và cống hiến.
Trong khi đó, trí thức trẻ Việt Nam hôm nay – đặc biệt là thế hệ giáo viên trẻ, chuyên gia công nghệ, nhà khoa học trong giáo dục – lại mang trong mình nguồn năng lượng sáng tạo mạnh mẽ, tư duy mở và tinh thần hội nhập quốc tế. Họ cần một môi trường thể chế hiện đại và cơ chế chính sách đủ tầm, để những ý tưởng đổi mới được thử nghiệm, lan tỏa và đóng góp thiết thực cho sự nghiệp giáo dục nước nhà.
3. Xu thế phát triển: Khi chuyển đổi số và giáo dục STEM/STEAM trở thành động lực mới cho sự phát triển
Trên bình diện toàn cầu, chuyển đổi số và giáo dục STEM/STEAM đang làm thay đổi căn bản cách dạy – cách học – cách nghiên cứu. Nhiều quốc gia như Hàn Quốc, Singapore, Phần Lan đã khẳng định vị thế dẫn đầu nhờ biết kết nối giữa nghiên cứu khoa học, công nghệ và đào tạo nhân lực trẻ.
Tại Việt Nam, chuyển đổi số trong giáo dục không chỉ là trang bị hạ tầng hay ứng dụng công nghệ, mà là thay đổi tư duy, mô hình vận hành, và văn hóa học tập. Ở đó, trí thức trẻ chính là người kiến tạo và dẫn dắt sự thay đổi.
Giáo dục STEM/STEAM, năng lực số và AI đang mở ra không gian nghiên cứu mới:
- Trí thức trẻ trong giáo dục có thể phát triển các mô hình học tập thông minh, hệ thống dữ liệu học sinh, các nền tảng hỗ trợ học tập cá nhân hóa.
- Các đề tài nghiên cứu giáo dục số, trí tuệ nhân tạo trong học tập, thư viện thông minh, lớp học ảo đang thu hút sự quan tâm mạnh mẽ.
- Đặc biệt, những sáng kiến của giáo viên và học sinh phổ thông trong các cuộc thi sáng tạo khoa học kỹ thuật, Robocon, nghiên cứu khoa học trẻ đang trở thành biểu tượng của một nền giáo dục đổi mới sáng tạo.
Như vậy, trí thức trẻ không chỉ là người học, người dạy, mà còn là nhà nghiên cứu, nhà thiết kế tương lai của giáo dục Việt Nam theo định hướng công nghệ số và chuyển đổi số.
4. Giải pháp: Phát huy trí thức trẻ trong nghiên cứu khoa học giáo dục theo tinh thần Nghị quyết 71-NQ/TW
Để hiện thực hóa khát vọng “đột phá trong phát triển giáo dục và đào tạo”, cần một hệ thống giải pháp đồng bộ, mang tính chiến lược và bền vững.

4.1. Tạo môi trường nghiên cứu mở, kết nối và sáng tạo: Xây dựng hệ sinh thái nghiên cứu giáo dục trong các viện, trường, trung tâm, gắn nghiên cứu với thực tiễn dạy học và chuyển đổi số. Khuyến khích mô hình “Trường học nghiên cứu” (Research-based School), nơi giáo viên và học sinh cùng tham gia các dự án khoa học. Phát triển nền tảng dữ liệu mở cho nghiên cứu giáo dục, tạo điều kiện để trí thức trẻ dễ dàng tiếp cận, khai thác và chia sẻ tri thức.
4.2. Đổi mới cơ chế trọng dụng và đánh giá trí thức trẻ: Áp dụng cơ chế thi tuyển, cạnh tranh công bằng và minh bạch cho các vị trí lãnh đạo, quản lý và nghiên cứu trong ngành. Thực hiện đánh giá cán bộ, giảng viên, nghiên cứu viên theo năng lực và sản phẩm sáng tạo, thay vì chỉ dựa vào thâm niên. Có chính sách khuyến khích trí thức trẻ tham gia nghiên cứu ứng dụng, chuyển giao công nghệ và đổi mới sáng tạo giáo dục.
4.3. Đầu tư cho hạ tầng số và mạng lưới hợp tác quốc tế: Xây dựng hạ tầng công nghệ hiện đại, thư viện số, học liệu mở, đặc biệt hỗ trợ cho các vùng khó khăn. Tăng cường hợp tác quốc tế trong nghiên cứu giáo dục số, STEM/STEAM và trí tuệ nhân tạo, giúp trí thức trẻ tiếp cận tri thức toàn cầu, nâng cao năng lực nghiên cứu độc lập.
4.4. Bồi dưỡng năng lực nghiên cứu, năng lực số và kỹ năng đổi mới sáng tạo: Phát triển chương trình đào tạo năng lực nghiên cứu khoa học giáo dục cho giáo viên, sinh viên sư phạm, cán bộ quản lý. Tổ chức diễn đàn, cuộc thi, mạng lưới trí thức trẻ ngành giáo dục, khuyến khích chia sẻ kinh nghiệm, hợp tác liên ngành. Gắn đào tạo kỹ năng số, năng lực AI và năng lực đổi mới sáng tạo như nền tảng thiết yếu cho người làm nghiên cứu trong thời đại mới.
5. Kết luận
Nghị quyết 71- NQ/TW của Trung ương đã mở ra một tầm nhìn chiến lược cho giáo dục Việt Nam trong kỷ nguyên đổi mới sáng tạo – trong đó, trí thức trẻ giữ vai trò nguồn lực đột phá. Họ chính là cầu nối giữa tri thức truyền thống và công nghệ hiện đại, giữa nhà trường và xã hội, giữa khát vọng dân tộc và tri thức toàn cầu.
Phát huy trí thức trẻ trong nghiên cứu khoa học giáo dục chính là đầu tư cho tương lai, là cách “gieo mầm” cho một nền giáo dục Việt Nam hiện đại, nhân văn và hội nhập – nơi mỗi người thầy, mỗi nhà khoa học trẻ đều được tạo điều kiện để sáng tạo, cống hiến và lan tỏa tri thức vì sự phát triển bền vững, vì khát vọng xây dựng đất nước hùng cường.
