Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, văn hóa số không chỉ là sản phẩm của công nghệ mà còn là một hệ sinh thái mới, nơi các giá trị văn hóa được bảo tồn, lan tỏa và tái tạo bằng các công cụ số. Đối với thanh niên Việt Nam, thế hệ đang sống và lớn lên cùng công nghệ, đây là một thời cơ chưa từng có để khai phóng tiềm năng sáng tạo, khẳng định bản sắc và góp phần định hình diện mạo văn hóa Việt Nam trong thế kỷ 21.
Bảo tàng Lịch sử Quốc gia đã ra mắt trưng bày tương tác ảo 3D (ảnh chụp màn hình). Ảnh: baotintuc.vn
Văn hóa số - xu thế tất yếu trong thời đại 4.0
Trong thời đại 4.0, văn hóa không chỉ là di sản của quá khứ mà còn là lĩnh vực năng động đang được tái định hình mạnh mẽ trên không gian số. Chỉ số chuyển đổi số quốc gia (DTI) trung bình năm 2023 đạt 0.5635, tăng 8% so với năm trước[1]; trong đó, nhóm ngành văn hóa - thông tin nằm trong nhóm có tốc độ chuyển đổi số nhanh nhất. Điều này cho thấy văn hóa đang thích nghi mạnh mẽ với công nghệ, từ lưu trữ, quản lý đến phổ biến và sáng tạo nội dung.
Nhiều di tích và bảo tàng như Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Hoàng thành Thăng Long, Bảo tàng Lịch sử Quốc gia đã được số hóa 3D hoặc phát triển trên nền tảng tương tác, giúp công chúng dễ dàng tiếp cận di sản mọi lúc, mọi nơi. Đặc biệt, nền tảng tra cứu di sản quốc gia do Cục Di sản Văn hóa xây dựng đã trở thành một cơ sở dữ liệu mở quan trọng phục vụ giáo dục và nghiên cứu.
Chính phủ cũng tạo điều kiện phát triển văn hóa số qua các chính sách như Quyết định 749/QĐ-TTg (2020), xác định nội dung số là ngành kinh tế quan trọng. Điều này mở ra cơ hội lớn cho giới trẻ tham gia thiết kế trải nghiệm văn hóa, sáng tạo nội dung số và quảng bá bản sắc Việt ra toàn cầu.
Trong báo cáo “Re|Shaping Policies for Creativity” (2022), UNESCO khẳng định: công nghệ số đang làm thay đổi cách thức sản xuất và tiêu thụ văn hóa, đồng thời trao quyền cho các nhà sáng tạo trẻ và cộng đồng thiểu số tiếp cận thị trường toàn cầu. Tại Việt Nam, các nền tảng như YouTube, TikTok, Spotify hay Instagram đang trở thành không gian thể hiện bản sắc mới của thanh niên. Theo Ngân hàng Thế giới (2021), nếu được đầu tư hợp lý, các ngành công nghiệp sáng tạo số có thể đóng góp tới 10% GDP của các quốc gia ASEAN[2] - một tiềm năng mà Việt Nam hoàn toàn có thể khai thác, với lực lượng trẻ đông đảo, sáng tạo và sẵn sàng hội nhập.
Sáng tạo trẻ - động lực mới cho hệ sinh thái văn hóa
Thanh niên Việt Nam đang nổi lên như một lực lượng chủ chốt trong việc tạo lập và lan tỏa nội dung văn hóa trên không gian số. Việt Nam có hơn 77 triệu người dùng Internet, chiếm khoảng 79% dân số[3]. Đáng chú ý, gần 70% trong số đó là người dưới 35 tuổi, nhóm tuổi có mức độ tiếp cận và sử dụng công nghệ cao nhất. Đây chính là nguồn nhân lực sáng tạo dồi dào, với tiềm năng đóng góp to lớn định hình nên một hệ sinh thái văn hóa số trẻ trung, đa dạng và đổi mới không ngừng.
Tận dụng lợi thế công nghệ và bản sắc văn hóa dân tộc, nhiều bạn trẻ đã tiên phong khai phá các lĩnh vực sáng tạo theo hướng hiện đại hóa di sản. Trong lĩnh vực âm nhạc, những nghệ sĩ như Suboi, Hoàng Thùy Linh, Da LAB, Hoà Minzy đã khéo léo kết hợp chất liệu dân gian như ca dao, nhạc cụ truyền thống, làn điệu cổ truyền với âm nhạc điện tử, rap, pop để cho ra đời các sản phẩm vừa mang chiều sâu văn hóa, vừa gần gũi với thị hiếu đại chúng. Ca khúc “Để Mị nói cho mà nghe” hay “See Tình”, “Bắc Bling” là những ví dụ điển hình cho khả năng số hóa thành công yếu tố truyền thống, tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ trên mạng xã hội.
Trong lĩnh vực thiết kế sáng tạo, các thương hiệu khởi nghiệp như 5theway, Cocosin, Kilomet109 đã tạo dấu ấn riêng bằng cách đưa họa tiết dân tộc, hoa văn Đông Sơn, hình ảnh làng quê Việt Nam vào thời trang đương đại, đồng thời phân phối sản phẩm chủ yếu qua các nền tảng thương mại điện tử và mạng xã hội. Điều này không chỉ khơi dậy lòng tự hào văn hóa mà còn chứng minh tính khả thi của việc thương mại hóa sáng tạo truyền thống trong môi trường số.
Ở mảng truyền thông và giáo dục văn hóa, các kênh YouTube như Hà Nội ơi, Nghiện Lịch sử, The Sửu Channel, 1977 Vlog,... do giới trẻ sản xuất đã góp phần làm mới kiến thức lịch sử và văn hóa dân tộc bằng góc nhìn hài hước, sinh động, dễ tiếp cận với người xem, đặc biệt là thế hệ Gen Z. Những video ngắn, mang tính giải trí cao nhưng vẫn giữ được thông điệp sâu sắc, đã thu hút hàng triệu lượt xem và tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ trong cộng đồng.
Bên cạnh đó, các dự án số hóa văn hóa do sinh viên và nhóm sáng tạo trẻ thực hiện cũng đang góp phần bảo tồn và phổ biến di sản theo cách hoàn toàn mới. Tiêu biểu là dự án “Di sản số” của VTV Digital, cho phép người dùng trải nghiệm không gian di tích bằng công nghệ thực tế ảo (VR), hoặc dự án “Ô cửa ký ức” do sinh viên Đại học Văn hóa Hà Nội triển khai nhằm thu thập và số hóa tư liệu văn hóa cộng đồng tại các làng nghề truyền thống ven đô Hà Nội. Những sáng kiến này không chỉ là nỗ lực bảo tồn văn hóa mà còn mở ra hướng tiếp cận sáng tạo, hấp dẫn hơn cho công chúng trẻ.
Không gian sáng tạo rộng mở và những bệ phóng tiềm năng
Trong kỷ nguyên số, giới trẻ không còn bị giới hạn bởi không gian địa lý hay rào cản tài chính. Một ý tưởng độc đáo có thể được hiện thực hóa và lan tỏa chỉ qua vài cú click chuột. Các nền tảng như TikTok, YouTube, Spotify, Facebook, Instagram… trở thành “sân chơi” toàn cầu, giúp những nội dung văn hóa mang màu sắc Việt có thể tiếp cận hàng triệu khán giả trong và ngoài nước.
Theo PwC Global Entertainment & Media Outlook 2023-2027, ngành công nghiệp nội dung số toàn cầu đã đạt quy mô 2,3 nghìn tỷ USD vào năm 2022 và được dự đoán sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh. Việt Nam, với nguồn tài nguyên văn hóa phong phú cùng lực lượng trẻ đông đảo, có thể tận dụng làn sóng này để phát triển kinh tế sáng tạo gắn với bản sắc dân tộc.
Không chỉ có thị trường, thanh niên Việt Nam còn được tiếp sức từ các chính sách nhà nước. Đề án Phát triển các ngành công nghiệp văn hóa đến năm 2030 nhấn mạnh vai trò của sáng tạo trẻ trong đổi mới mô hình kinh tế dựa trên văn hóa. Cùng với đó là hàng loạt chương trình hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo, các cuộc thi như Techfest, Creative Business Cup, Sáng tạo trẻ Bách Khoa… đang tạo môi trường thuận lợi để người trẻ biến ý tưởng thành giá trị thực tiễn.
Thách thức không nhỏ nhưng có thể vượt qua
Bên cạnh những cơ hội lớn mà văn hóa số mang lại, quá trình tham gia và sáng tạo trong không gian số cũng đặt ra không ít thách thức đối với thanh niên Việt Nam. Trước hết là nguy cơ mai một bản sắc cá nhân và cộng đồng khi văn hóa đại chúng từ các quốc gia như Mỹ, Hàn Quốc, Nhật Bản lan tỏa mạnh mẽ trên nền tảng số. Nếu thiếu năng lực phản biện và chọn lọc, giới trẻ dễ rơi vào tâm lý “hòa tan”, sao chép, xa rời giá trị truyền thống. Thêm vào đó, áp lực chạy theo các xu hướng “viral” trên mạng xã hội khiến không ít sản phẩm sáng tạo thiếu chiều sâu, dễ dãi, mang tính thị trường hơn là văn hóa. Khoảng cách về kỹ năng số cũng là một rào cản lớn, nhất là với thanh niên nông thôn, miền núi - nơi có tới 34% người trẻ cảm thấy thiếu năng lực sử dụng công nghệ phục vụ học tập và sáng tạo[4]. Đồng thời, sự thiếu liên kết giữa giới trẻ và các nguồn tư liệu truyền thống, giữa nghệ nhân và nhà sáng tạo nội dung trẻ khiến nhiều giá trị di sản có nguy cơ bị lãng quên trong thời đại kỹ thuật số.
Tuy nhiên, những thách thức đó không phải là bất khả kháng. Việc xây dựng một hệ sinh thái văn hóa số hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp từ nhiều phía. Nhà trường cần tích hợp giáo dục kỹ năng số, tư duy phản biện và mô hình STEAM vào chương trình học, khuyến khích kết hợp công nghệ với nghệ thuật. Các doanh nghiệp công nghệ nên đầu tư vào các sáng kiến hỗ trợ sáng tạo trẻ như quỹ tài trợ, cuộc thi hay vườn ươm văn hóa số. Cơ quan quản lý văn hóa cần chuyển từ vai trò hành chính sang trung tâm kết nối giữa di sản và công nghệ, nghệ nhân và người trẻ, cung cấp dữ liệu mở để thúc đẩy sáng tạo. Một điểm quan trọng không kém, đó là bản thân thanh niên cũng cần chủ động trau dồi kỹ năng, nâng cao hiểu biết văn hóa và ý thức trách nhiệm xã hội. Khi hội tụ đủ kiến thức, công cụ và bản lĩnh, người trẻ hoàn toàn có thể trở thành lực lượng nòng cốt gìn giữ và làm mới văn hóa dân tộc trong kỷ nguyên số.
Với chính sách đồng bộ và sự năng động của thế hệ trẻ, văn hóa Việt Nam hoàn toàn có thể “hóa thân” thành những hình thức biểu đạt hiện đại, vừa giữ được cốt lõi truyền thống, vừa đáp ứng nhu cầu thưởng thức và trải nghiệm của công chúng toàn cầu trong thời đại số. Khi được tiếp cận đúng, được trao quyền và có môi trường phát triển phù hợp, giới trẻ sẽ không chỉ là người tiêu dùng mà còn là chủ thể sáng tạo, là nghệ sĩ của thời đại số, góp phần xây dựng một diện mạo văn hóa Việt Nam năng động, sáng tạo và vững vàng trong thời đại toàn cầu hóa./.
[1] Bộ Thông tin và Truyền thông (2023), Báo cáo kết quả đánh giá, xếp hạng mức độ chuyển đổi số cấp bộ, cấp tỉnh năm 2023, Hà Nội.
[2] World Bank (2021), The Creative Economy: Policy Manual for ASEAN, Washington, D.C.
[3] We Are Social & Meltwater (2024), Digital Vietnam 2024, https://datareportal.com/reports/digital-2024-vietnam.
[4] Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh (2022), Báo cáo Chỉ số phát triển thanh niên Việt Nam 2022.