Giữa núi rừng A Lưới[1], nơi mây phủ quanh năm và tiếng suối hòa cùng nhịp khung cửi, những người phụ nữ Tà Ôi vẫn miệt mài dệt nên sắc chỉ rực rỡ từ bông, lá và vỏ cây rừng. Mỗi tấm thổ cẩm Tà Ôi là một câu chuyện được kể bằng hoa văn – kể về bản làng, mùa lễ hội, về niềm tin vào thần linh và tình yêu cuộc sống. Từ đôi tay khéo léo, họ dệt nên không chỉ những tấm vải, mà cả linh hồn của núi rừng quê hương.
Một hoạt động sinh hoạt văn hóa truyền thống của người Tà Ôi. Ảnh: nhandan
Bàn tay dệt sắc núi rừng
Ở các bản làng người Tà Ôi, âm thanh quen thuộc nhất mỗi sớm mai không phải là tiếng xe hay tiếng chợ, mà là tiếng thoi đưa lách cách bên khung cửi. Trong căn nhà sàn gỗ thơm mùi khói bếp, những người phụ nữ Tà Ôi ngồi bên khung dệt, tấm lưng áo nhuốm nắng sớm, đôi tay thoăn thoắt đưa sợi, kéo chỉ. Từng động tác tưởng chừng đơn giản, nhưng đòi hỏi sự tỉ mỉ và cảm nhận tinh tế về màu sắc, nhịp điệu, để rồi từng đường hoa văn dần hiện lên – sống động như hơi thở núi rừng.
Khung cửi của người Tà Ôi được làm hoàn toàn bằng gỗ rừng, gọn nhẹ nhưng bền chắc. Sợi được se từ bông, sợi lanh, hoặc sợi tơ rừng, sau đó được nhuộm bằng màu tự nhiên: đỏ từ rễ cây chàm, đen từ than củi, vàng từ củ nghệ, xanh từ lá rừng. Mỗi màu sắc là kết quả của kinh nghiệm lâu đời, được truyền qua bao thế hệ phụ nữ trong bản. Không có công thức cố định – chỉ có đôi mắt tinh, bàn tay quen, và trái tim yêu cái đẹp.
Mỗi tấm thổ cẩm Tà Ôi được dệt hoàn toàn bằng phương pháp thủ công truyền thống. Người dệt căng sợi dọc, đan xen sợi ngang, dùng chiếc thoi nhỏ bằng tre đưa qua đưa lại, rồi dùng lược gỗ nện cho sợi chặt. Cứ thế, hàng trăm, hàng ngàn sợi chỉ hòa quyện, tạo nên những hoa văn tinh xảo – khi là hình núi rừng, khi là chim thú, lúc lại là hình mặt trời, giọt nước hay những ký hiệu bí ẩn gắn với tín ngưỡng cổ xưa.
Với người Tà Ôi, dệt không chỉ là lao động mà là nghi lễ của tâm hồn. Mỗi tấm vải được dệt cho một dịp cụ thể – áo váy cưới, khăn lễ hội, tấm phủ bàn thờ hay túi đựng lễ vật cúng Giàng. Trên khung cửi, người phụ nữ gửi vào đó bao mơ ước, niềm tin và tình yêu dành cho bản làng. Đó là lúc con người và núi rừng như hòa làm một – giữa mùi khói, tiếng suối, và sắc chỉ rực lên trong nắng chiều.
Người Tà Ôi tin rằng, nghề dệt là món quà của thần linh, nên mỗi khi bắt đầu dệt tấm vải mới, họ đều thắp hương khấn Giàng phù hộ cho khung cửi trơn tru, cho sợi chỉ không đứt, hoa văn không lệch. Trong vòng quay của thoi và chỉ, quá khứ và hiện tại như gặp nhau – để thổ cẩm Tà Ôi không chỉ là sản phẩm thủ công, mà là một bản giao hòa giữa con người, văn hóa và thiên nhiên.
Nghệ nhân hướng dẫn thành viên dệt thổ cẩm. Ảnh: vwu
Hoa văn kể chuyện bản làng
Nếu nhìn từ xa, tấm thổ cẩm của người Tà Ôi là một bức tranh rực rỡ sắc màu. Nhưng khi đến gần, ta mới thấy mỗi họa tiết đều mang trong mình một câu chuyện – câu chuyện của núi rừng, của tín ngưỡng, của đời sống con người. Với người Tà Ôi, hoa văn không chỉ để trang trí, mà là ngôn ngữ của tâm hồn, là “chữ viết” của bản làng được ghi bằng chỉ và màu sắc.
Hoa văn thổ cẩm Tà Ôi thường xoay quanh các biểu tượng gắn liền với tự nhiên: hình núi, mặt trời, dòng suối, chim muông, hoa lá, con người. Hình tam giác tượng trưng cho đỉnh núi – nơi Giàng ngự trị, bảo vệ dân làng. Hình tròn là mặt trời, là nguồn sống và cũng là con mắt thần soi sáng muôn loài. Những đường zíc zắc tượng trưng cho sông suối, cho nhịp chảy của thời gian và dòng đời. Xen giữa các họa tiết là những hình người đang múa, đang hát, thể hiện niềm vui của bản làng trong mùa lễ hội.
Điều đặc biệt là hoa văn không tuân theo khuôn mẫu cố định. Mỗi người phụ nữ Tà Ôi là một nghệ sĩ, họ dệt theo cảm xúc, theo ký ức, theo những gì từng trải qua trong đời. Có người chọn họa tiết chim rừng vì nhớ mùa săn chim cùng cha, có người chọn hình mặt trời vì nhớ ánh nắng đầu vụ lúa, có người lại dệt hình đôi trai gái nắm tay nhau – biểu tượng cho tình yêu thủy chung. Nhờ vậy, không có hai tấm thổ cẩm nào hoàn toàn giống nhau – như không có hai tâm hồn nào trùng khít giữa đại ngàn.
Màu sắc trong thổ cẩm Tà Ôi cũng mang ý nghĩa sâu xa. Đỏ là màu của lửa, của máu, của sự sống; đen tượng trưng cho đất mẹ; vàng gợi ánh nắng và mùa gặt; trắng là sự tinh khiết, niềm tin vào điều lành. Những gam màu ấy được phối hợp hài hòa, mạnh mẽ mà vẫn mềm mại – như chính con người Tà Ôi mộc mạc, bền bỉ mà chan chứa tình cảm.
Trong đời sống, thổ cẩm hiện diện ở mọi nơi: váy áo lễ hội, tấm khăn đội đầu, túi đựng trầu cau, tấm phủ bàn thờ, hay chiếc chăn dành cho đôi vợ chồng mới cưới. Mỗi sản phẩm đều được dệt bằng tình cảm và niềm tin. Người mẹ dệt cho con gái tấm váy cưới không chỉ để làm đẹp, mà còn gửi vào đó lời chúc phúc – mong con có cuộc sống trọn vẹn, hạnh phúc như những sợi chỉ đan chặt vào nhau.
Vì thế, thổ cẩm Tà Ôi không chỉ là vật dụng, mà là một hình thức lưu giữ ký ức tập thể, nơi những giá trị văn hóa được truyền qua từng thế hệ. Mỗi tấm vải là một lát cắt của lịch sử, mỗi họa tiết là một trang của trường ca bản làng – nơi người Tà Ôi kể câu chuyện của mình bằng sắc màu núi rừng.
Hoa văn thổ cẩm Tà Ôi rất giàu tính cảm hứng. Ảnh: baodantoc
Giữ nghề giữa nhịp sống mới
Thời gian trôi, những con đường mở rộng, điện sáng lên khắp bản làng, và lớp trẻ người Tà Ôi dần biết nhiều hơn về thế giới bên ngoài. Trong nhịp sống ấy, nghề dệt thổ cẩm – vốn gắn liền với hình ảnh người phụ nữ bên khung cửi – đã có lúc tưởng như chỉ còn vang vọng trong ký ức. Những tấm vải sặc sỡ từng là niềm tự hào của bản làng nay bị lấn át bởi hàng hóa công nghiệp, rẻ và nhanh hơn.
Thế nhưng, trong những nếp nhà sàn ở A Lưới, tiếng thoi gõ lách cách vẫn chưa tắt. Nhiều phụ nữ trung niên vẫn miệt mài bên khung dệt, vừa dạy con cháu, vừa giữ nghề như một cách giữ hồn dân tộc. Họ nói rằng: “Nếu không còn dệt, người Tà Ôi sẽ quên mất mình đến từ đâu.” Chính từ niềm tin mộc mạc đó, nghề dệt thổ cẩm đang hồi sinh – chậm rãi mà bền bỉ.
Những năm gần đây, nhờ sự hỗ trợ của chính quyền và các tổ chức văn hóa, nhiều hợp tác xã dệt thổ cẩm Tà Ôi được thành lập tại A Lưới. Lớp học truyền nghề được mở cho các em gái trong bản; những bà, những mẹ trở thành “nghệ nhân dân gian” – người vừa dạy kỹ thuật, vừa kể lại câu chuyện của từng hoa văn cổ. Các sản phẩm thổ cẩm Tà Ôi được đưa vào chương trình OCOP, trưng bày tại các hội chợ du lịch và trở thành quà lưu niệm đặc trưng của vùng cao Thừa Thiên Huế.
Cùng với đó, sự sáng tạo của thế hệ trẻ đã đem lại làn gió mới. Nhiều bạn trẻ mang thổ cẩm vào đời sống hiện đại – từ túi xách, ví, áo khoác, cho tới đồ trang trí nội thất. Họ kết hợp hoa văn truyền thống với thiết kế mới, để thổ cẩm không chỉ nằm trong bảo tàng hay lễ hội, mà trở lại giữa đời thường, trên những con phố, trong từng ngôi nhà.
Dẫu còn nhiều khó khăn, hành trình giữ nghề dệt thổ cẩm của người Tà Ôi vẫn là minh chứng cho sức sống mãnh liệt của văn hóa bản địa. Mỗi tấm vải dệt ra hôm nay không chỉ mang giá trị kinh tế, mà còn là sợi dây nối liền quá khứ với hiện tại, là lời khẳng định rằng trong vòng quay của thời đại, vẫn có những giá trị không thể thay thế – đó là ký ức, là bản sắc, là niềm tự hào của người Tà Ôi giữa đại ngàn.
Một nghi thức dân gian của đồng bào dân tộc Tà Ôi được tái hiện tại Làng Văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam. Ảnh: baodantoc
Sắc chỉ còn khi người còn giữ
Giữa đại ngàn Trường Sơn, mỗi tấm thổ cẩm của người Tà Ôi là một lát cắt thời gian, nơi ký ức của núi rừng lặng lẽ hiện về trong từng sợi chỉ. Màu chàm, màu đỏ, màu vàng – những gam màu tưởng chừng mộc mạc ấy lại chứa đựng bao triết lý sống, bao khát vọng của con người vùng biên cương.
Ngày nay, tiếng khung cửi không còn rộn rã như xưa, nhưng vẫn đủ để gợi nhịp thở của bản làng, đủ để nhắc rằng văn hóa không chỉ là di sản, mà là cách người ta tồn tại và nhận ra chính mình. Giữ nghề dệt thổ cẩm, vì thế, không chỉ là gìn giữ một nghề, mà là giữ lại linh hồn của dân tộc – thứ sắc màu không phai theo năm tháng.
Để rồi, giữa những gam màu hiện đại của cuộc sống hôm nay, ta vẫn nhận ra một góc rực rỡ, thẳm sâu – nơi những người phụ nữ Tà Ôi vẫn kiên nhẫn dệt nên câu chuyện của dân tộc mình, từng sợi một, từng ngày một, lặng lẽ mà bền bỉ như chính đại ngàn quê hương họ.
[1] Huyện cũ của Thừa Thiên Huế.