(VNTV). Ba văn kiện lịch sử - văn học tiêu biểu: “Nam quốc sơn hà”, “Bình Ngô đại cáo” và “Tuyên ngôn độc lập” là biểu hiện rõ nét của tư tưởng độc lập dân tộc và khát vọng tự chủ của Việt Nam, từ giai đoạn tự khẳng định, tự giải phóng đến vươn mình hội nhập.

Ba áng văn bất hủ: “Nam quốc sơn hà” (Lý Thường Kiệt), “Bình Ngô đại cáo” (Nguyễn Trãi), “Tuyên ngôn độc lập” (Hồ Chí Minh) là ba dấu mốc lớn trong tiến trình tư tưởng chính trị dân tộc, kết tinh từ trải nghiệm lịch sử và khát vọng tự do của nhân dân. Đây kl là biểu hiện cao độ của trí tuệ chính trị, phẩm giá quốc gia và tầm nhìn triết học, định hình bởi dòng chảy tư tưởng độc lập, tự chủ xuyên suốt lịch sử, là những mốc son đánh dấu sự phát triển của ý thức dân tộc, kim chỉ nam cho khát vọng vươn lên mạnh mẽ của Việt Nam trên trường quốc tế.

1. "Nam quốc sơn hà" – Bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên khẳng định ý thức chủ quyền dân tộc

Vào thế kỷ XI, sau hơn một thiên niên kỷ Bắc thuộc, dân tộc Việt Nam dưới sự lãnh đạo của nhà Lý đã giành lại được độc lập. Tuy nhiên, hiểm họa phương Bắc vẫn luôn thường trực. Nhà Tống, một ngoại bang hùng mạnh, không ngừng gây sức ép và cuối cùng đã phát động cuộc chiến tranh xâm lược Đại Việt. Trong thời khắc nguy nan ấy, Lý Thường Kiệt, vị tướng quân tài ba, đã xuất hiện như một biểu tượng của lòng yêu nước và ý chí bảo vệ chủ quyền, gìn giữ độc lập dân tộc.

Bài thơ "Nam quốc sơn hà" không chỉ là một áng hùng ca khích lệ tinh thần quân dân mà còn được xem là bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam. Điều này thể hiện qua  những câu thơ bất hủ:

"Nam quốc sơn hà Nam đế cư,

Tiệt nhiên định phận tại thiên thư"

Hai câu mở đầu khẳng định chủ quyền lãnh thổ và chính danh cai trị nước Nam của nhà nước Đại Việt – một tư duy đột phá trong bối cảnh các quốc gia phương Đông vẫn bị chi phối bởi Thiên mệnh và trật tự cống nạp. Không chỉ thể hiện khí phách dân tộc, bài thơ còn mở ra một nền tảng tư tưởng: dân tộc Việt Nam là một thực thể độc lập, không phụ thuộc và có quyền tự quyết vận mệnh của mình. ĐĐây là một lời khẳng định đanh thép rằng non sông đất Việt là của người Việt, điều này đã được "định phận tại sách trời" không ai, không kẻ nào có quyền tranh chấp, xâm pham. Đây là tuyên bố hùng hồn về chủ quyền quốc gia của Đại Việt, tạo tiền đề vững chắc cho công cuộc bảo vệ bờ cõi, non sông; qua đó cũng bảo vệ các giá trị bản sắc của dân tộc.

Tư tưởng độc lập mà Lý Thường Kiệt gửi gắm trong bài thơ đã đi vào lòng dân tộc, khẳng định độc lập là quyền thiêng liêng không thể bị xâm phạm hay phủ nhận. Đây là bước khởi đầu đầy ý nghĩa, đặt nền móng tư tưởng vững chắc cho nền độc lập quốc gia và là nguồn sức mạnh tinh thần cho các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm sau này. “Nam quốc sơn hà” đóng vai trò quan trọng để khơi gợi tinh thần độc lập dân tộc sau cả nghìn năm Bắc thuộc. Qua đó là cơ sở để dân tộc ta đứng lên tự chủ, tự khẳng định mình.

2. "Bình Ngô đại cáo" – Tuyên ngôn nhân nghĩa và chính nghĩa, thấm đẫm nhân văn, với tư tưởng: Chủ quyền, tự do và hòa bình

Gần 4 thế kỷ sau, Nguyễn Trãi, dưới danh nghĩa Lê Lợi, thay mặt dân tộc viết “Bình Ngô đại cáo” – một bản đại cáo thiên hùng ca, vừa tổng kết cuộc kháng chiến 10 năm chống giặc Minh, vừa thể hiện tư tưởng giải phóng dân tộc và tinh thần nhân bản sâu sắc. Thế kỷ XV chứng kiến dân tộc Việt Nam lầm than dưới hơn hai thập kỷ đô hộ tàn bạo của nhà Minh (1407-1427). Từ trong lòng dân tộc, cuộc khởi nghĩa Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo đã bùng nổ và giành thắng lợi vang dội, quét sạch quân Minh ra khỏi bờ cõi. Nguyễn Trãi, bậc khai quốc công thần, với tầm nhìn chiến lược và trái tim nhân ái, đã chấp bút nên "Bình Ngô đại cáo" – một áng văn bất hủ tổng kết thắng lợi vĩ đại và tuyên bố nền độc lập.

“Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi là một áng thiên cổ hùng văn, không chỉ có giá trị văn chương, mà còn là một bản tuyên ngôn độc lập, tuyên ngôn nhân nghĩa và tuyên ngôn chính trị – triết học sâu sắc. Nguyễn Trãi đã đưa ra một định nghĩa về nhân nghĩa mang tính thời đại:

"Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo".

Trong đó, nhân nghĩa trở thành kim chỉ nam cho triết lý chính trị, khẳng định sự tồn tại và phát triển của quốc gia phải vì lợi ích của nhân dân. Bài cáo đã vượt ra khỏi khuôn khổ khẳng định quyền độc lập dân tộc để nâng tầm lên quan niệm về tự do và hòa bình. Nó đặt nền móng cho tư tưởng dân tộc trong một kỷ nguyên mới, không chỉ khẳng định quyền tự quyết của quốc gia mà còn nhấn mạnh phẩm giá và quyền lợi của nhân dân. Đây là bước tiến quan trọng trong việc xây dựng một xã hội công bằng và phồn vinh.

"Bình Ngô đại cáo" là hạt nhân tư tưởng dẫn đến ra đời hình thái chính trị mới – nơi quyền lực chính danh phải gắn liền với sự ủng hộ của nhân dân, không phải từ thiên mệnh hay thế lực ngoại bang. Nguyễn Trãi đã nâng tầm tư tưởng dân tộc từ ý thức chủ quyền lãnh thổ lên thành chính nghĩa nhân đạo, trong đó dân là gốc, nhân nghĩa là nền. Lòng yêu nước không chỉ nằm ở việc bảo vệ đất đai, bờ cõi, mà ở quyền sống, quyền mưu cầu hạnh phúc của toàn dân. "Bình Ngô đại cáo" trở thành nền tảng lý luận cho tư tưởng nhà nước dân tộc kiểu mới ở Việt Nam – gắn quyền lực chính trị với đạo lý dân tộc và khát vọng xây dựng đất nước.

3. "Tuyên ngôn độc lập" của Hồ Chí Minh – Đỉnh cao tư tưởng độc lập và nhân quyền

Sau thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945, khi đất nước giành lại độc lập từ ách thực dân Pháp, Hồ Chí Minh đã đứng trước một thời khắc lịch sử trọng đại. Ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại Quảng trường Ba Đình lịch sử, Người đã long trọng đọc bản "Tuyên ngôn độc lập", không chỉ khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa mà còn khẳng định một cách đanh thép quyền tự do, bình đẳng của con người, của dân tộc.

Trong "Tuyên ngôn độc lập", Hồ Chí Minh đã nâng tầm tư tưởng độc lập dân tộc lên tầm vóc nhân loại khi trích dẫn và khẳng định: "Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy có quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc"

Tư tưởng dân tộc lúc này đã hoàn chỉnh về lý luận, toàn diện về nội dung, hiện đại về ngôn ngữ: Không chỉ dừng ở khẳng định chủ quyền và chính nghĩa, mà còn khẳng định Việt Nam có đầy đủ tư cách pháp lý, đạo lý và lịch sử để sánh vai cùng các dân tộc văn minh trên thế giới. Tư tưởng dân tộc giờ đây mang tầm nhân loại – gắn kết chặt chẽ giữa quyền dân tộc và quyền con người, giữa độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội. Đây là sự kế thừa và phát triển đỉnh cao của tư tưởng độc lập và nhân quyền, không chỉ đối với riêng Việt Nam mà còn vang vọng khắp thế giới. "Tuyên ngôn độc lập" không chỉ là một bản tuyên cáo chủ quyền quốc gia mà còn là lời khẳng định của Việt Nam trước cộng đồng quốc tế về quyền tự quyết của mọi dân tộc.

Với tầm nhìn chiến lược và sự tiếp thu tinh hoa từ các bản tuyên ngôn nhân quyền và tự do trên thế giới, Hồ Chí Minh đã mở rộng tầm nhìn dân tộc ra thế giới, khẳng định rằng sự độc lập của Việt Nam không chỉ là chiến thắng của riêng một dân tộc, mà còn là sự hội nhập và phát triển của một quốc gia vào cộng đồng quốc tế. Tư tưởng của Người đã mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc, kỷ nguyên của sự vươn mình để khẳng định vị thế trên trường quốc tế.

Qua ba bản tuyên ngôn lịch sử, từ "Nam quốc sơn hà" đến "Bình Ngô đại cáo" và "Tuyên ngôn độc lập", tư tưởng chính trị dân tộc Việt Nam đã trải qua một hành trình chọn lọc, mang tính kế thừa và phát triển vượt bậc. Từ những bước đi đầu tiên trong việc khẳng định chủ quyền quốc gia, đến quyền tự do, phẩm giá con người và khát vọng hòa bình, phát triển, dân tộc Việt Nam đã luôn kiên định trên con đường của mình. Những giá trị tư tưởng ấy tiếp tục là nền tảng vững chắc cho công cuộc hội nhập và phát triển quốc gia, mở ra một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên vươn mình mạnh mẽ của dân tộc Việt Nam trong thời đại toàn cầu hóa. Những di sản tư tưởng này không chỉ là niềm tự hào của quá khứ mà còn là động lực mạnh mẽ để Việt Nam tiếp tục vững bước trên con đường kiến tạo tương lai.

Muốn hiện thực hóa mục tiêu này, hơn bao giờ hết, tư tưởng dân tộc Việt Nam – với mạch nguồn từ “Nam quốc sơn hà”, “Bình Ngô đại cáo” đến “Tuyên ngôn độc lập” – chính là điểm tựa tinh thần, là kim chỉ nam lý luận và là nội lực văn hóa cốt lõi, đó là: Lòng tự hào dân tộc, tạo sức mạnh đoàn kết để vượt qua mọi trở ngại; Ý thức độc lập, tự chủ, để giữ vững chủ quyền trong môi trường cạnh tranh khốc liệt; Tinh thần nhân văn – vị dân, đặt con người làm trung tâm của mọi chính sách phát triển; Khát vọng vươn lên, hướng tới một dân tộc không chỉ “sống còn” mà còn “sống mạnh mẽ, sống sánh vai”.

Hành trình từ ba bản tuyên ngôn lịch sử không chỉ là ba dấu mốc oanh liệt, mà còn là một quá trình tiến bộ về tư tưởng mang tính kế thừa và phát triển vượt bậc. Từ đó hình thành nên một hệ giá trị dân tộc đặc sắc, giàu bản lĩnh, nhân văn và khát vọng. Trong kỷ nguyên mới, việc khơi dậy và phát huy giá trị đó không chỉ là nhiệm vụ của sử học hay chính trị học, mà là sứ mệnh của cả một dân tộc đang hướng tới tương lai – một tương lai độc lập – tự cường – phồn vinh – hạnh phúc./.