
Hà Nội hướng tới một Thủ đô đáng sống – hiện đại – bản sắc
Kết luận số 212-KL/TTW ngày 18/11/2025 Về định hướng xây dựng tiêu chuẩn của đơn vị hành chính, phân loại đơn vị hành chính và phân loại đô thị đặt ra những định hướng quan trọng cho tiến trình hoàn thiện thể chế, tổ chức bộ máy chính quyền địa phương và tái thiết tư duy phát triển đô thị ở Việt Nam. Lần đầu tiên, tư duy “đô thị trong đô thị”, “thị trấn”, “đô thị loại 2, 3, 4, 5” được nhìn nhận lại theo hướng sắp xếp, giảm tầng nấc, loại bỏ sự chồng chéo và tiến tới mô hình đô thị hiện đại theo chuẩn quốc tế. Bối cảnh xây dựng chính quyền địa phương hai cấp ở các thành phố lớn cũng đặt ra yêu cầu đổi mới toàn diện cách phân loại, tổ chức và quản lý đô thị theo tinh thần tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả và kiến tạo phát triển.
Trong nhiều năm, hệ thống phân loại đô thị ở nước ta đã góp phần quan trọng trong việc quy hoạch, thu hút đầu tư và định hướng phát triển các đô thị. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh của tiến trình đô thị hóa, yêu cầu quản trị mới và áp lực cạnh tranh vùng (và quốc gia) đang bộc lộ những giới hạn của mô thức phân loại cũ. Việc chia cấp đô thị từ loại 1 đến loại 5 và đô thị đặc biệt (theo Nghị định số 42/2009/NĐ-CP ngày 7/5/2009) đã hỗ trợ giai đoạn đầu của quá trình đô thị hóa, nhưng nay trở thành rào cản khi nhiều đô thị đã phát triển vượt khung, trong khi một số đô thị “lên loại” nhưng chưa bảo đảm thực chất về chất lượng sống, hạ tầng và năng lực quản trị. Mô hình “đô thị trong đô thị” ở một số thành phố lớn cũng bộc lộ sự chồng lấn thẩm quyền, tạo ra những nút thắt trong điều hành, đồng thời làm loãng vai trò trung tâm của đô thị cốt lõi.
Trong bối cảnh ấy, quan điểm phân loại lại đô thị không chỉ là sắp xếp kỹ thuật mà còn là sự điều chỉnh chiến lược, tạo nền tảng cho mô hình phát triển đô thị mới (nơi đô thị được xem là “hạt nhân tăng trưởng”, “cực phát triển” của vùng và cả nước). Khi tổ chức chính quyền đô thị theo mô hình hai cấp (cấp thành phố và cấp phường), Việt Nam đang tiến gần hơn tới mô hình “đô thị thống nhất” mà nhiều nước phát triển đang áp dụng. Việc xóa bỏ các dạng đô thị cũ như thị trấn hay “đô thị trong đô thị” sẽ giúp tinh giản cấu trúc quản trị, giảm chi phí trung gian và tăng tốc quá trình ra quyết định; đồng thời, tạo điều kiện để hình thành các đại đô thị, đô thị vệ tinh, hành lang đô thị và siêu đô thị (cấu trúc không gian đóng vai trò then chốt trong cạnh tranh quốc tế).
Từ góc nhìn xã hội học đô thị và đô thị học hiện đại, hệ thống phân loại mới cần vượt khỏi tư duy “đánh số” mà chuyển sang đánh giá đô thị theo chức năng, vai trò vùng và mức độ kết nối. Thế giới không còn chú trọng phân biệt quá chi tiết giữa các cấp đô thị, mà tập trung vào bản chất đô thị như: đô thị trung tâm vùng, đô thị sản xuất - công nghiệp, đô thị dịch vụ - thương mại, đô thị sáng tạo và đô thị sinh thái. Chính sự phân loại theo chức năng sẽ giúp hoạch định chính sách hiệu quả hơn, phù hợp với nhu cầu phát triển thực tế và bối cảnh kinh tế thị trường.
Để đáp ứng tinh thần kết luận của Bộ Chính trị, Ban Bí thư, bài toán đặt ra không chỉ là sắp xếp lại hệ thống đô thị, mà quan trọng hơn là thiết kế mô hình đô thị đủ năng lực dẫn dắt tăng trưởng vùng. Các thành phố như Hà Nội, Huế, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Hải Phòng cần được trao quyền mạnh mẽ hơn để trở thành cực tăng trưởng quốc gia và quốc tế. Trong khi đó, các tỉnh/thành thuộc các vùng kinh tế trọng điểm cần phát triển hệ thống đô thị vệ tinh, tạo ra mạng lưới đô thị liên kết để giảm áp lực lên đô thị trung tâm và gia tăng sức mạnh hệ thống.
Bên cạnh đó, việc phân loại đô thị mới phải gắn liền với “chất lượng đô thị”, bao gồm hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, không gian sống, thân thiện môi trường, năng lực thích ứng biến đổi khí hậu và đặc biệt là chất lượng quản trị đô thị. Một đô thị loại 2, loại 3 theo hệ thống cũ chưa chắc đã là đô thị thực sự đáp ứng tiêu chuẩn phát triển bền vững. Ngược lại, nhiều khu vực đang nổi lên với năng lực kinh tế mạnh, có dân số lớn, mật độ lao động cao, nhưng chưa được công nhận như đô thị loại hình mới.
Cũng cần nhấn mạnh rằng, tổ chức chính quyền đô thị hai cấp sẽ mở ra cơ hội tái cấu trúc bộ máy, tinh giản cấp trung gian và nâng cao tính chủ động cho cấp quản trị đô thị. Phường trở thành cấp hành chính cơ bản thực thi chính sách ngay “tại điểm chạm” giữa nhà nước và người dân, trong khi cấp thành phố thực hiện chức năng hoạch định, điều phối và quản trị chiến lược. Mô hình này phù hợp xu thế thế giới, nơi các siêu đô thị và đại đô thị vận hành với cơ chế tập trung hóa trong quyết định nhưng phân quyền trong quản lý cộng đồng.
Trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh toàn cầu, đô thị Việt Nam cần được giải phóng khỏi những ràng buộc cũ về phân loại để trở thành “không gian phát triển mở”. Việc bỏ dần các khái niệm thị tứ, thị trấn, các đô thị loại 4, 5 hay các đô thị “nằm trong đô thị” sẽ giúp thống nhất hệ thống, tạo sự minh bạch trong quản lý và khuyến khích địa phương chủ động xây dựng mô hình phát triển phù hợp. Để quá trình này đi vào thực chất, hệ thống pháp luật liên quan như Luật Tổ chức chính quyền địa phương, Luật Quy hoạch đô thị, Luật Xây dựng và các tiêu chí phân loại đô thị cần được sửa đổi, bổ sung theo hướng đồng bộ, đơn giản hóa nhưng đảm bảo tính khoa học.
Từ góc độ xã hội học đô thị nhìn nhận, cải cách phân loại đô thị còn giúp tháo gỡ những ràng buộc về nhận diện đô thị, tạo nền tảng cho sự hình thành “bản sắc đô thị” phù hợp với nhu cầu của người dân và cộng đồng. Đô thị không chỉ là nơi tập trung dân cư hay hạ tầng mà còn là không gian sống, không gian văn hóa và không gian sáng tạo. Khi phân loại đô thị gắn liền với chất lượng sống, năng lực cạnh tranh và bản sắc văn hóa, quá trình đô thị hóa sẽ trở nên nhân văn hơn và bền vững hơn.
Nhìn về tương lai, việc tái phân loại đô thị không chỉ nhằm sắp xếp hành chính mà còn hướng đến một chiến lược dài hạn: xây dựng hệ thống đô thị Việt Nam hiện đại, thông minh, xanh, linh hoạt và có khả năng cạnh tranh quốc tế. Chính quyền đô thị hai cấp sẽ là “điểm tựa thể chế”, còn hệ thống phân loại mới sẽ là “khung khổ kỹ thuật” để Việt Nam bước vào thời kỳ đô thị hóa chất lượng cao. Khi đó, đô thị không chỉ là nơi tạo ra tăng trưởng, mà còn là động lực lan tỏa tri thức, công nghệ và đổi mới sáng tạo cho cả vùng và quốc gia.
Sự thay đổi lần này, nếu được thực hiện quyết liệt và đồng bộ, sẽ tạo bước ngoặt quan trọng: từ tư duy “quản lý đô thị” sang tư duy “kiến tạo đô thị”; từ mô hình hành chính phức tạp sang mô hình hiệu quả và linh hoạt; từ đô thị hóa theo chiều rộng sang đô thị hóa theo chiều sâu và theo chuẩn mực quốc tế. Đó chính là con đường để Việt Nam nắm bắt cơ hội của thời đại đô thị hóa toàn cầu, đồng thời xây dựng nền tảng vững chắc cho phát triển đô thị xứng tầm với khát vọng trở thành quốc gia phát triển.
Như vậy, Kết luận 212-KL/TW không chỉ điều chỉnh kỹ thuật phân loại đô thị mà mở ra một tư duy phát triển mới: coi đô thị là động lực tăng trưởng, là trung tâm đổi mới sáng tạo và là hạ tầng quyết định vị thế quốc gia trong tương lai. Khi hệ thống phân loại được tinh gọn, khi chính quyền đô thị hai cấp vận hành hiệu quả và khi chất lượng sống trở thành thước đo chủ đạo, quá trình đô thị hóa của Việt Nam sẽ chuyển sang giai đoạn phát triển bền vững, hiện đại và có bản sắc. Kỳ vọng đặt ra là mỗi đô thị (từ cực tăng trưởng đến đô thị vệ tinh) sẽ trở thành mắt xích mạnh trong mạng lưới đô thị quốc gia, đóng góp vào mục tiêu xây dựng Việt Nam trở thành nước phát triển, có sức cạnh tranh cao và hội nhập sâu rộng với thế giới.
