Tác phẩm “Bản án chế độ thực dân Pháp” là một trong những công trình lý luận sớm nhất của Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh, thể hiện tầm vóc trí tuệ và tinh thần nhân đạo sâu sắc. Tác phẩm không chỉ là lời buộc tội đanh thép đối với hệ thống cai trị tàn bạo của chủ nghĩa thực dân, mà còn là bản tuyên ngôn nhân đạo, đặt nền móng cho tư tưởng giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp và giải phóng con người. Dựa trên thế giới quan Mác - Lênin, Hồ Chí Minh sử dụng “Bản án” như một vũ khí lý luận, vạch trần bản chất vô nhân đạo tận gốc rễ của chủ nghĩa tư bản đế quốc, đồng thời khẳng định phẩm giá và quyền làm người của các dân tộc bị áp bức.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet

Chủ nghĩa nhân đạo trong “Bản án chế độ thực dân Pháp” là một tư tưởng mang tính khoa học, chính trị kiên định và chứa đựng tình thương vô hạn đối với con người bị áp bức. Chủ nghĩa nhân đạo ấy vừa mang tính giai cấp, vừa mang tính phổ quát. Nó được hình thành từ hai nguồn cơ bản: kế thừa truyền thống nhân nghĩa của dân tộc Việt Nam – tinh thần "thương người như thể thương thân" – và tiếp thu chủ nghĩa nhân đạo khoa học của C. Mác, Ph.Ăngghen và V.I.Lênin – những người đã chuyển nhân đạo từ cảm xúc đạo đức thành lý luận giải phóng. Nhân đạo của Hồ Chí Minh là nhân đạo hành động, gắn liền với đấu tranh cách mạng, trong đó, việc phơi bày cơ chế bóc lột và áp bức giai cấp chính là hình thức nhân đạo cao nhất.

Bối cảnh lịch sử đầu thế kỷ XX chứng kiến hàng triệu người thuộc địa bị biến thành những “vật liệu biết nói”, bị bóc lột sức lao động và sinh mạng cho những cuộc chiến tranh phi nghĩa. Sự tàn bạo được thể hiện qua những nghi thức mang tính biểu tượng như việc viên chỉ huy tối cao quân đội Đông Dương bắt thích vào lưng hoặc cổ tay người lính mới mộ một con số không thể tẩy xóa bằng dung dịch nitơrát bạc, nhằm xác lập quyền sở hữu toàn diện của nhà nước thực dân lên thân phận con người. Chính từ việc chứng kiến hiện thực tàn bạo này, Người nhận thức sâu sắc rằng không thể nói tới nhân đạo nếu không đồng thời đặt vấn đề giải phóng con người khỏi mọi hình thức áp bức về thân thể, lao động và phẩm giá.

Ngay từ tiêu đề, “Bản án chế độ thực dân Pháp” đã thể hiện lập trường buộc tội, nhân danh lẽ phải và nhân danh con người để kết án một hệ thống đã làm mất đi phẩm giá con người. Tác phẩm thực hiện cuộc “giải phẫu chính trị - đạo đức” đối với chủ nghĩa thực dân, vốn nhân danh “văn minh, công lý và tự do” để che đậy sự cướp bóc và giết chóc.

Hồ Chí Minh đã vạch trần bản chất phi nhân của chủ nghĩa thực dân thông qua nghệ thuật châm biếm sắc lạnh và nghịch lý sâu cay. Trước năm 1914, người bản xứ bị khinh miệt là "da đen bẩn thỉu", "Annamít" bẩn thỉu. Nhưng khi chiến tranh nổ ra, họ lập tức biến thành những đứa "con yêu", những người "bạn hiền" và được phong cho danh hiệu “chiến sĩ bảo vệ công lý và tự do”. Sự đảo nghĩa ấy chỉ nhằm che đậy sự cưỡng đoạt cay nghiệt, bởi lẽ họ bị buộc “để bảo vệ cho cái công lý và tự do mà chính họ không được hưởng một tí nào”.

Thuế máu trong tác phẩm không chỉ là một hình ảnh đạo đức gây xúc động, mà là một khái niệm kinh tế và chính trị, biểu thị sự cưỡng đoạt sinh mạng và sức lao động để nuôi dưỡng cỗ máy chiến tranh. Nghệ thuật mỉa mai lột trần sự đạo đức giả của kẻ thống trị, biến ngôn từ thành mặt nạ che giấu máu và nước mắt. Những mô tả cụ thể về nỗi đau như “khạc ra từng miếng phổi trong xưởng thuốc súng”, “bị xích tay điệu về tỉnh lỵ”, hay cảnh đàn bà có thai bị lột trần truồng, trói cánh khuỷu và bị đánh bằng roi vọt ở Tây Phi, dẫn đến hậu quả "hai cụ già đã ngã chết ngất đi… một người đàn bà trụy thai, một chị khác đẻ một đứa con mù". Bằng cách ghi lại chi tiết những hình ảnh này, Người trả lại cho những nạn nhân vô danh quyền được hiện hữu trong lịch sử, đây là một hành động nhân đạo sâu sắc: gọi tên nỗi đau để nó không bị chôn vùi.

Chủ nghĩa nhân đạo của Hồ Chí Minh không dừng ở sự thương cảm mà chỉ ra nguyên nhân sâu xa của mọi áp bức là chế độ tư bản đế quốc với bản chất tích lũy tư bản bằng máu và mồ hôi của nhân loại. Chiến tranh đế quốc được lý giải là hình thức cao của bạo lực giai cấp, được tổ chức để “tái cấu trúc thị trường” và “giải quyết bức bí của tích lũy tư bản”. Người lý giải hệ thống áp bức tồn tại nhờ ba trụ cột: nhà nước thuộc địa, thị trường chiến tranh và ý thức hệ mị dân. Áp bức không phải là sai phạm cá nhân, mà là cơ chế có tính cấu trúc. Thậm chí, việc cưỡng bức đi lính còn được thực hiện bằng thủ đoạn tóm những người khoẻ mạnh, nghèo khổ trước, sau đó đòi đến con cái nhà giàu và giam họ cho đến khi họ phải chọn “đi lính tình nguyện, hoặc xì tiền ra”. Do đó, muốn giải phóng con người phải thay đổi cấu trúc ấy, thể hiện tinh thần nhân đạo cách mạng.

Tư tưởng nhân đạo trong “Bản án” là sự khẳng định quyền làm người của những kẻ bị tước đoạt. Khi người lính bản xứ bị coi là “vật liệu biết nói”, Hồ Chí Minh đã khôi phục lại hình ảnh con người với đủ tư cách và phẩm giá bằng cách nói đến "người mẹ trụy thai", “đứa trẻ mù”, “người thợ khạc ra từng miếng phổi”. Những chi tiết này khiến nhân loại nhận ra rằng đau khổ ở thuộc địa cũng là đau khổ của chính loài người.

“Chế độ bản xứ bỉ ổi” đã tước mất mọi quyền tự do cá nhân, quyền lợi chính trị và xã hội, hạ người bản xứ xuống thân phận trâu ngựa. Không chỉ dừng lại ở phạm vi dân tộc, tư tưởng nhân đạo của Người mở rộng đến phạm vi nhân loại, đứng về phía tất cả các dân tộc bị áp bức ở châu Phi, châu Á, châu Mỹ Latinh. Hồ Chí Minh viết về cảnh tượng ở Dakar, Rufisque, Tây Phi để cho thấy áp bức mang tính toàn cầu và sự đồng cảm cũng phải có tính toàn cầu. Nhân đạo ở đây chính là liên minh của những người bị áp bức chống lại một trật tự vô nhân chung.

Tư tưởng nhân đạo của Hồ Chí Minh không chỉ thể hiện ở sự thương xót mà còn ở niềm tin vào khả năng vùng dậy của nạn nhân. “Bản án” là lời hiệu triệu cách mạng, chỉ ra sức mạnh tiềm ẩn trong nỗi đau ấy – sức mạnh phản kháng và đoàn kết, được chứng minh qua những “cuộc biểu tình đổ máu ở Cao Miên”, “bạo động ở Sài Gòn, Biên Hòa”. Nhân đạo ở đây là niềm tin, tin rằng con người, khi nhận ra sự thật, sẽ hành động để giành lại tự do. Người kêu gọi “anh chị em cùng khổ ở các thuộc địa” hãy đoàn kết lại, tổ chức lại, phối hợp hành động với giai cấp vô sản phương Tây để đấu tranh cho công cuộc giải phóng chung. Mục tiêu là giáo dục cho các chiến sĩ tương lai nắm được nguyên lý đấu tranh giai cấp, làm cho đội tiên phong của lao động thuộc địa tiếp xúc mật thiết với giai cấp vô sản phương Tây và làm cho các dân tộc thuộc địa hiểu biết nhau hơn, đoàn kết lại để đặt cơ sở cho một Liên minh phương Đông tương lai. Do đó, “Bản án” là bước chuyển từ nhân đạo đạo đức sang nhân đạo cách mạng.

Về nghệ thuật, ngòi bút của Hồ Chí Minh kết hợp giữa tính khoa học của lý luận Mác - Lênin (chứng minh áp bức giai cấp là kết quả tất yếu của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa) và tình cảm nhân ái của người Việt Nam. Người viết từ góc nhìn của người trong cuộc, để chính những người thuộc địa “lên tiếng” qua những hình ảnh và lời nói hằng ngày, tạo ra sự đồng cảm sâu sắc, biến chủ nghĩa nhân đạo thành sự đồng cảm từ trong lòng người đau khổ.

“Bản án” có giá trị nhận thức sâu sắc khi giúp người đọc nhận ra rằng áp bức không phải là định mệnh, mà là sản phẩm của một cơ chế xã hội cụ thể, có thể và cần phải bị lật đổ. Việc đặt tên cho hiện tượng “thuế máu” đã biến nỗi đau mơ hồ thành khái niệm khoa học, chỉ ra sự bóc lột có quy luật. Về mặt chính trị - cách mạng, tác phẩm khơi dậy ý thức dân tộc, khẳng định quyền sống, quyền độc lập, quyền hạnh phúc – những giá trị phổ quát, tạo nên mạch liền từ nhận diện áp bức đến xây dựng tự do (liên hệ với “Tuyên ngôn độc lập”).

Sau một thế kỷ, “Bản án chế độ thực dân Pháp” vẫn còn nguyên tính thời sự, bởi chủ nghĩa đế quốc không mất đi mà chỉ thay hình đổi dạng, vẫn tồn tại trong các mối quan hệ bất bình đẳng toàn cầu, trong “thuế máu” của chiến tranh và cả trong “thuế dữ liệu” của thời đại số. Tư tưởng nhân đạo Hồ Chí Minh giúp ta nhận diện những hình thức áp bức mới, nhắc nhở rằng bảo vệ con người là thước đo cao nhất của tiến bộ.

Tóm lại, “Bản án chế độ thực dân Pháp” là sự kết tinh sớm nhất của chủ nghĩa nhân đạo cách mạng Hồ Chí Minh – một chủ nghĩa nhân đạo hành động, khoa học và giải phóng. Tác phẩm đã vạch trần mặt nạ đạo đức giả của văn minh tư sản và khẳng định con đường duy nhất để bảo vệ con người là xóa bỏ chế độ áp bức, xây dựng một xã hội công bằng và nhân ái thật sự. Hơn một thế kỷ trôi qua, những lời trong “Bản án” vẫn vang vọng như một lời thề: Không bao giờ để bất kỳ thứ “thuế máu” nào – dù bằng đạn chì hay bằng thuật toán – đặt lên vai nhân dân nữa. Chủ nghĩa nhân đạo Hồ Chí Minh không dừng ở lòng trắc ẩn, mà trở thành chủ nghĩa nhân đạo của nhận thức và hành động.