(VNTV). Nghị quyết 59-NQ/TW, ngày 24/1/2025 của Bộ Chính trị về Hội nhập quốc tế trong tình hình mới và Dự thảo các văn kiện trình Đại hội XIV của Đảng đều xác định, cùng với quốc phòng, an ninh, “đẩy mạnh đối ngoại, hội nhập quốc tế là trọng yếu, thường xuyên”. Đây là được coi là một bước đột phá trong tư duy của Đảng về đối ngoại, nhấn mạnh tầm quan trọng cũng như tính chất thường xuyên, liên tục của đối ngoại. Bài viết sẽ sử dụng các cách tiếp cận khác nhau, có tính bổ sung cho nhau để lý giải chủ trương trên của Đảng.

Toàn cầu hóa và sự hội nhập sâu rộng của Việt Nam

Mặc dù thời gian gần đây, toàn cầu hóa gặp phải một số thách thức do cạnh tranh nước lớn, chủ nghĩa dân tộc vị kỷ, chủ nghĩa dân túy ở một số quốc gia, khu vực trỗi dậy, nhưng có thể khẳng định rằng toàn cầu hóa vẫn là một xu thế lớn, khó có thể đảo ngược. Các kết nối thương mại, đầu tư, lao động, văn hóa, du lịch ngày càng chặt chẽ; mức độ phụ thuộc lẫn nhau giữa các nước rất cao. Mỗi biến động ở bất kỳ khu vực nào cũng có thể nhanh chóng lan tỏa, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường an ninh, phát triển của nhiều nước khác. Điều này khiến các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, không thể “đứng ngoài” dòng chảy chung mà phải chủ động thích ứng.

Sau gần 40 năm đổi mới và mở cửa hội nhập, Việt Nam đã xây dựng được mạng lưới quan hệ đối ngoại rộng khắp với tất cả 195 quốc gia trên thế giới, trong đó có 14 quốc gia là đối tác Chiến lược toàn diện. Việt Nam đã trở thành một quốc gia hội nhập sâu rộng với thế giới, đặc biệt là trên lĩnh vực kinh tế. Việt Nam đã thiết lập quan hệ thương mại với hơn 230 thị trường, tham gia 17 hiệp định thương mại tự do (FTA), trong đó có nhiều FTA thế hệ mới với phạm vi cam kết rộng, tiêu chuẩn cao như CPTPP, EVFTA hay RCEP. Việt Nam cũng là điểm đến hấp dẫn của dòng vốn đầu tư nước ngoài. Quy mô thương mại gần gấp đôi GDP trong nhiều năm liên tiếp gần đây cho thấy nền kinh tế Việt Nam có độ mở cao, phụ thuộc sâu sắc vào chuỗi giá trị và thị trường toàn cầu.

Khi Việt Nam hội nhập sâu rộng với thế giới, bất kỳ biến động nào của kinh tế, chính trị khu vực, thế giới như xung đột địa chính trị, suy thoái kinh tế toàn cầu, căng thẳng thương mại hay khủng hoảng chuỗi cung ứng đều có thể ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường phát triển của đất nước. Điều đó đòi hỏi công tác đối ngoại phải liên tục theo dõi, dự báo, phân tích và đề xuất giải pháp để chủ động thích ứng.

Đối ngoại đã gắn bó, hòa vào nhiều lĩnh vực khác

Trong bối cảnh toàn cầu hóa toàn diện, đối ngoại có mối quan hệ khăng khít với đối nội, không còn là hoạt động thuần túy, đơn lẻ, riêng biệt, mà đã gắn bó chặt chẽ, hòa quyện với hầu hết các lĩnh vực khác như kinh tế, văn hóa, quốc phòng, an ninh... Thực tiễn thế giới cũng như thực tiễn Việt Nam cho thấy, đối ngoại là lĩnh vực liên ngành và tính liên ngành ngày càng rõ. Có thể thấy rõ như: trong lĩnh vực kinh tế có “ngoại giao kinh tế”; trong lĩnh vực văn hóa có “ngoại giao văn hóa”; trong quốc phòng, an ninh có “đối ngoại quốc phòng, an ninh”; và an ninh biên giới gắn chặt với đối ngoại. Đối ngoại hiện diện trong tất cả các lĩnh vực và là một phần không thể thiếu của nhiều lĩnh vực khác nhau.

Chính sự gắn kết ngày càng mật thiết của đối ngoại với các lĩnh vực khác khiến cho vai trò của đối ngoại ngày càng tăng. Chính sự đan xen sâu rộng đó, đối ngoại không chỉ là nhiệm vụ của ngành ngoại giao, mà là trách nhiệm của toàn hệ thống chính trị và các bộ, ngành, từ trung ương đến các địa phương. Đối ngoại trở thành công cụ chiến lược, thiết yếu của nhiều quốc gia. Nếu như quốc phòng, an ninh trở thành nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên thì đối ngoại cũng được xác định là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên. Đây là một sự lôgic dễ hiểu và là một thực tế ở Việt Nam và thế giới.

Nhiều thách thức an ninh mới

Thời gian gần đây cũng như dự báo trong thời gian tới, môi trường an ninh khu vực và thế giới diễn biến phức tạp, khó lường. Về an ninh truyền thống: xung đột vũ trang, tranh chấp biên giới, lãnh thổ có xu hướng gia tăng. Tình trạng quân sự hóa không gian biển, tranh chấp lãnh thổ, chủ quyền gia tăng ở nhiều nơi đã trực tiếp tác động đến môi trường an ninh của Việt Nam, nhất là tại Biển Đông. Song song với đó, các thách thức phi truyền thống nổi lên như biến đổi khí hậu, thiên tai cực đoan, an ninh nguồn nước, dịch bệnh toàn cầu, tội phạm mạng, chủ nghĩa khủng bố… ngày càng đa dạng và khó dự báo.

Tình hình an ninh quốc tế diễn biến phức tạp đặt ra yêu cầu mới cho công tác đối ngoại của Việt Nam: phải nắm chắc tình hình, thúc đẩy đối thoại, xây dựng lòng tin, phối hợp với các đối tác để xử lý kịp thời, ứng phó hiệu quả với các thách thức, qua đó giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước. Đối ngoại trở thành tuyến đầu ngăn ngừa mâu thuẫn, xung đột, xử lý tranh chấp, bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia từ sớm, từ xa. Đây là yêu cầu khách quan để đối ngoại trở thành nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên.

Yêu cầu phát triển mới của đất nước

Có thể thấy đối ngoại có vị trí, vai trò đặc biệt trong việc thực hiện các mục tiêu của quốc gia. Từ đầu thế kỷ XX, V.I.Lênin đã cho rằng chính sách đối ngoại là “cánh tay” nối dài của đối nội và không thể tách rời đối ngoại với đối nội. Người khẳng định “Không có tư tưởng nào sai lầm hơn và có hại hơn là tư tưởng tách rời chính sách đối ngoại khỏi chính sách đối nội”[1]. Gần đây, cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng cho rằng: “bất kỳ quốc gia, dân tộc nào trong quá trình hình thành và phát triển của mình đều phải xử lý hai vấn đề cơ bản: đối nộiđối ngoại. Hai vấn đề này có mối quan hệ hữu cơ, biện chứng, tác động qua lại, hỗ trợ lẫn nhau, tạo thế và lực cho nhau”[2].

Hiện nay, Việt Nam bắt đầu bước vào kỷ nguyên phát triển mới - kỷ nguyên vươn lên giàu mạnh. Toàn Đảng, toàn dân, toàn quân quyết tâm thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, nhằm đưa Việt Nam từ một nước đang phát triển trở thành nước phát triển, có thu nhập cao theo định hướng xã hội chủ nghĩa vào năm 2045. Muốn đạt mục tiêu đó, một mặt Việt Nam phải phát huy tối đa các nguồn lực bên trong, mặt khác cần huy động mạnh mẽ các nguồn lực bên ngoài như vốn đầu tư, công nghệ cao, tri thức quản trị hiện đại, thị trường xuất khẩu ổn định... Điều đó chỉ có thể thực hiện hiệu quả thông qua một chính sách đối ngoại chủ động, linh hoạt, đa phương hóa và đa dạng hóa.

Vị trí địa chiến lược của Việt Nam

Việt Nam nằm ở trung tâm khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, là địa bàn cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, như cạnh tranh Mỹ - Trung Quốc, Trung Quốc - Nhật Bản, Trung Quốc - Ấn Độ. Đồng thời, Việt Nam là một quốc gia ven biển, có đường bờ biển dài 3.260 km, kề cận các tuyến hàng hải huyết mạch đi qua Biển Đông. Ở vị trí đó, Việt Nam vừa có lợi thế chiến lược trong quan hệ quốc tế, nhưng đồng thời cũng phải đối diện với nhiều mối tương tác quốc tế thường trực và phức tạp, nhất là sức ép “chọn bên” khi các nước lớn tập hợp lực lượng, lôi kéo các nước vừa và nhỏ. Điều này đặt ra yêu cầu cần xử lý khéo léo, uyển chuyển, linh hoạt trong quan hệ với các nước lớn để tối đa hóa lợi ích, giảm thiểu những tác động bất lợi, đặc biệt là không để rơi vào vòng xoáy cạnh tranh giữa các nước lớn.

Như vậy, có thể nói, vị trí địa chiến lược, “cửa ngõ” quốc tế của Việt Nam cũng là một yêu cầu khách quan để đối ngoại trở thành nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Tóm lại, có nhiều yếu tố khách quan và chủ quan đan xen nhau khiến cho đối ngoại ngày càng có vai trò lớn đối với sự phát triển nhanh và bền vững của đất nước. Điều đó khiến cho đối ngoại được xác định là nhiệm vụ “trọng yếu, thường xuyên”.

 

[1] V.I.Lênin: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nôi, 2005, tập 32, tr.422.

[2] Nguyễn Phú Trọng: Xây dựng và phát triển nền đối ngoại, ngoại giao Việt Nam toàn diện, hiện đại, mang đậm bản sắc “cây tre Việt Nam”, Nxb. Chính trị quốc gia sự thật, Hà Nội, 2023, tr.20.