Vọng âm từ quá khứ...
“Có những nấm mộ không tên, nhưng khắc vào lòng đất hình dáng Tổ quốc. Có những câu chuyện lịch sử không thể đọc bằng mắt, mà phải lắng nghe bằng tim.”
Giữa tiết trời oi ả của tháng Bảy, mùa tri ân sâu lắng nhất trong năm, chúng tôi, đoàn cán bộ, giảng viên Học viện Chính trị khu vực IV đã thực hiện một chuyến đi thực tế về nguồn trên vùng đất linh thiêng An Giang. Từ Hòn Đất đến Ba Chúc, từ đồi Tức Dụp đến những góc nhỏ còn in dấu thời gian, hành trình ấy không chỉ đưa chúng tôi về với lịch sử, mà còn mở ra một cuộc đối thoại thầm lặng với quá khứ, để hiểu, để biết ơn, và để sống xứng đáng hơn.
Hòn Đất – ngọn lửa không tắt từ một người con gái kiên cường
Chuyến xe dừng lại dưới chân núi Hòn Đất, ngọn núi lặng lẽ giữa vùng đất miền Tây nắng gió. Chúng tôi đi bộ theo con đường đá dẫn lên đồi, nơi có ngôi mộ của Anh hùng liệt sĩ Phan Thị Ràng - người con gái mang bí danh thân thuộc: chị Sứ.
Giữa triền đồi phủ bóng cây xanh và tiếng gió lao xao, ngôi mộ của chị nằm đó đơn sơ, bình dị, nhưng toát lên một hào khí lạ kỳ. Dường như cả vùng núi, cả trời xanh và ngọn gió mặn mà từ biển xa cũng lặng lại khi đứng trước nơi chị yên nghỉ.
Mộ chị Phan Thị Ràng (Chị Sứ) bên vách núi Hòn Đất. Ảnh: Nguyễn Tường
Năm 1962, chị bị địch bắt trong một trận càn. Mới ngoài 20 tuổi, chị Sứ đã trải qua những trận đòn tra tấn tàn khốc. Chúng kéo lê chị qua các bốt chốt, đánh gãy hết răng, xé da bằng kẹp sắt, châm kim vào đầu ngón tay, lóc thịt, cắt bầu ngực,... Nhưng giữa lằn ranh sống - chết, chị không hé một lời khai, không cúi đầu, chị đã ngẩng cao đầu, thà hy sinh để giữ trọn lời thề với Đảng, với nhân dân, với cách mạng. Cái chết của chị như một ngọn đuốc bùng cháy, đã làm rúng động cả vùng đất, thắp lên tinh thần đấu tranh không khoan nhượng của bao thế hệ sau. "Người nữ du kích nhỏ bé ấy đã thắp lên một ngọn lửa, ngọn lửa không bao giờ tắt. Nó không chỉ cháy trong sử sách, mà cháy trong tâm khảm những người Việt hôm nay, khi ta còn biết cúi đầu trước một anh linh."
Ba Chúc – khúc bi ai vọng mãi giữa thời bình
Ngày thứ hai chúng tôi di chuyển đến nhà mồ Ba Chúc trong một buổi chiều chan nắng, trời trong nhưng lòng người trĩu nặng. Trước mặt là hàng trăm hộp sọ trắng toát, lặng lẽ nằm trong tủ kính, xếp đều đặn như những câu hỏi chưa từng có lời đáp. Không ai trong đoàn thốt nên lời. Tất cả chỉ biết im lặng cúi đầu, một sự im lặng như thể chính lịch sử đang đứng sau lưng, thì thầm bằng máu.
“Những hộp sọ vô danh – lời chứng không lời cho tội ác diệt chủng Khmer Đỏ”. Ảnh: Nguyễn Tường.
Tháng 4 năm 1978, đất Ba Chúc đã từng rên xiết trong máu lửa. Hơn 3.000 sinh mạng vô tội gồm người già, phụ nữ, trẻ thơ đã bị cướp đi bởi hành vi man rợ của quân Khmer Đỏ. 11 ngôi chùa bị đốt rụi, 24 ngày địa ngục tràn qua từng thôn xóm, từng ngóc ngách. Máu người đã thấm vào đất, nước mắt đã hòa vào mây trời, và tội ác cho đến nay vẫn khiến người ta rùng mình mỗi lần nhắc đến.
Tôi lặng người bước qua từng bức tranh khắc họa lại thời khắc kinh hoàng ấy. Mẹ ôm con chạy, trẻ nhỏ nép sau vách đá, cụ già bị trói chặt, những phụ nữ, trẻ em bị giết dã man nằm giữa cánh đồng,… Mỗi bức ảnh là một vết cứa rớm máu trong trí nhớ tập thể của dân tộc Việt Nam. Không thể xem, chỉ có thể cúi đầu và rồi, tôi tự hỏi: “Liệu chúng ta đã đủ hiểu về lịch sử? Hay chỉ nhắc đến vào những ngày giỗ trận? Liệu thế hệ hôm nay đã đủ rung cảm trước những gì cha ông đã trải qua, để mà sống tốt hơn, sống tử tế hơn với quê hương?”.
Ba Chúc không chỉ là một địa danh, không chỉ là nỗi đau, đó là một lời cảnh tỉnh, một tấm bia không chữ khắc vào tim người đi sau rằng: “Hòa bình hôm nay không thể bị xem là điều hiển nhiên, nó là kết quả của máu, nước mắt và niềm tin được gìn giữ bằng mạng sống của hàng ngàn con người”. Ba Chúc không chỉ là địa danh, đó là bài học về sự trân quý của hòa bình, là vết khắc vào tâm khảm người đi sau để không bao giờ lãng quên.
Đồi Tức Dụp - Ngọn đồi của ký ức và lòng kiên trung
Rời Ba Chúc nơi đau thương còn đọng lại trong từng hơi thở, chúng tôi tiếp tục hành trình về phía Đồi Tức Dụp. Xe len lỏi qua những cung đường uốn lượn giữa lòng Tri Tôn, để rồi từ xa, đồi Tức Dụp hiện ra như một người lính già đứng lặng giữa trời xanh, oai phong mà trầm mặc. Ngọn đồi ấy không cao, không kỳ vĩ như trong tưởng tượng, nhưng lại khiến người ta phải ngẩng nhìn với sự kính phục. Bởi dưới lớp đá, trong lòng hang sâu kia, là cả một bản hùng ca kháng chiến lặng thầm, dữ dội và bất khuất.
Đồi Tức Dụp, nơi từng là “điểm đen” trên bản đồ quân sự của Mỹ đã chứng kiến bao trận đánh khốc liệt, nơi bom đạn ném xuống dồn dập suốt 128 ngày đêm, nơi hàng vạn tấn thuốc nổ, hàng triệu lít chất độc hóa học đã không thể khuất phục được lòng dân và tinh thần sắt đá của lực lượng vũ trang An Giang.
“Đồi Tức Dụp - ngọn đồi thép giữa lòng An Giang, nơi bom đạn không khuất phục được lòng người.” Ảnh: Nguyễn Tường.
Chúng tôi leo từng bậc đá phủ rêu xanh, bàn chân dẫm lên những vết thời gian. Mỗi viên đá, mỗi nhánh cây như đều có một linh hồn riêng, lặng lẽ kể lại chuyện năm xưa. Trong lòng đồi, hơn 100 hang động thiên nhiên chằng chịt, nối nhau như những mạch máu sống, từng là nơi che chở, nuôi dưỡng ý chí và niềm tin của bao thế hệ chiến sĩ.
Giữa khung cảnh đó, tôi không cần nghe tiếng giảng giải, không cần những bài thuyết minh, tôi chỉ cần lắng lại là đã đủ để cảm nhận tiếng vọng của lịch sử, những âm thanh không lời từ lòng đất, từ vách đá, từ rừng cây chạm đến nơi sâu nhất trong tâm hồn. Bổng dưng trong tôi có một nỗi xúc động rất lặng khi đứng nơi từng viên đá cháy đỏ vì bom, và biết rằng dưới lớp đá đó là máu thịt của cha ông, không tên tuổi, không cần ghi công, chỉ cần đất nước thanh bình.
Kết lại - Hành trình để lắng nghe, để thấu cảm và để tiếp bước
Hòn Đất, Ba Chúc, Tức Dụp những địa danh không chỉ hiện diện trên bản đồ, mà đã trở thành những chứng nhân sống động trong tâm hồn mỗi người con đất Việt. Mỗi bước chân trên mảnh đất này là một lần dừng lại trước quá khứ, cúi đầu trước những hy sinh âm thầm mà vĩ đại. Những ngọn núi, những nấm mồ, từng phiến đá và từng vết nứt trong hang đá... đều như thì thầm kể chuyện, câu chuyện bằng máu, bằng nước mắt và niềm tin không bao giờ tắt vào tương lai dân tộc.
Chuyến đi khép lại, nhưng cảm xúc thì vẫn mở ra như một khúc trầm vang mãi trong tim. Chúng tôi trở về với trái tim trĩu nặng biết ơn, biết tri ân và một nhận thức rõ ràng hơn bao giờ hết: “Hòa bình hôm nay không tự nhiên mà có” và trách nhiệm gìn giữ nó không phải của riêng ai. Bởi tri ân không chỉ là thắp nén hương trước tượng đài, mà còn là thắp sáng ý chí trong mỗi hành động, mỗi lựa chọn sống tử tế, có trách nhiệm, có lý tưởng. Đó là cách đẹp nhất để đáp đền quá khứ, để tiếp nối những ước mơ còn dang dở của bao thế hệ ông cha đi trước.
Riêng tôi, ý nghĩa lớn lao nhất sau chuyến đi ấy không nằm ở những điểm dừng chân, mà ở những rung động trong tim.
Đi để thấy mình thật nhỏ bé trước những hy sinh thầm lặng,
Đi để lặng lẽ lớn lên trong niềm tự hào và ý thức trách nhiệm,
Và đi để thêm một lần nhắc nhở bản thân rằng:
“Mình may mắn biết bao khi được sinh ra và lớn lên làm người Việt Nam”./.