Sự quyết đoán của Nga trong việc bảo vệ lợi ích và ảnh hưởng của mình trái ngược với Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) gồm 32 quốc gia thành viên, vốn đoàn kết bởi lý tưởng dân chủ và phòng thủ tập thể.
Sức mạnh kỹ thuật và quân sự của NATO tương phản với sức mạnh quân sự, vũ khí hạt nhân và chiều sâu chiến lược mạnh mẽ của Nga, tạo ra động lực phức tạp đe dọa sự cân bằng quyền lực bấp bênh. Hiểu được các sắc thái của sự so sánh quân sự giữa hai bên là rất quan trọng để nắm rõ mối quan hệ quốc tế đang thay đổi như thế nào trong khi căng thẳng vẫn ở mức cao và an ninh toàn cầu đang gặp nguy hiểm.
Cơ cấu tổ chức và nguồn nhân lực
Có sự khác biệt rõ ràng về cơ cấu tổ chức, quy mô và phương pháp quản lý nhân sự giữa quân đội Nga và NATO.
NATO
Liên minh 32 quốc gia nổi tiếng với sự đa dạng và được cho là có tổng cộng khoảng hơn 3,2 triệu quân (chưa bao gồm lực lượng của 2 thành viên mới là Phần Lan và Thụy Điển).
Mọi quốc gia thành viên của liên minh đều duy trì lực lượng vũ trang của mình và đóng góp tự nguyện, có thể phối hợp và tác chiến chung bằng cách khai thác nguồn nhân lực đa dạng và phong phú, được thể hiện qua cam kết ở Điều 5 trong hiệp ước về phòng thủ tập thể.
Quân đội Nga
Nga - đất nước với dân số khoảng 145 triệu người - có khoảng 1 triệu binh sĩ đang tại ngũ, đa phần được đào tạo tốt và có tính chuyên nghiệp cao. Khả năng duy trì lực lượng ổn định của họ phụ thuộc vào sự kết hợp giữa lính hợp đồng và nghĩa vụ quân sự. Nga có một lực lượng dự bị đáng kể do hệ thống bắt buộc đòi hỏi những công dân đủ điều kiện phải phục vụ quân đội trong một khoảng thời gian nhất định trước đó.
Bằng cách tập trung vào việc duy trì một lực lượng quân sự cốt lõi có trình độ và năng lực cao, chiến lược này cho phép Nga duy trì khả năng huy động nhanh chóng.
Liên minh NATO có lực lượng nhân lực đông đảo hơn Nga, nhưng chiến lược quân sự của Nga tập trung và nhấn mạnh vào một đội quân thường trực chuyên nghiệp được bổ sung thêm bằng lính nghĩa vụ.
NATO thúc đẩy khả năng phối hợp bằng cách sử dụng sự đa dạng của lực lượng vũ trang các nước thành viên. Nga kết hợp quân nhân chuyên nghiệp với nghĩa vụ quân sự, trong khi mô hình tham gia tự nguyện của liên minh trái ngược với cách tiếp cận này, cho thấy các cách tiếp cận khác nhau trong việc quản lý quân lực.
Chi tiêu và ngân sách quốc phòng
NATO
Tổng đóng góp ngân sách quốc phòng hàng năm của tất cả các thành viên NATO vượt quá 1.000 tỷ USD. Nền kinh tế lớn nhất và nhà tài trợ chính là Mỹ, chiếm phần lớn trong đó.
Theo khái niệm chia sẻ gánh nặng công bằng, liên minh khuyến khích các thành viên dành tối thiểu 2% GDP cho quốc phòng. Tuy nhiên, không phải nước nào cũng tuân thủ yêu cầu này, do đó gây ra các cuộc tranh cãi không dứt.
Nguồn tài chính đáng kể của liên minh cho phép mua sắm và duy trì công nghệ quân sự tiên tiến, chẳng hạn như năng lực tác chiến mạng, hệ thống phòng thủ tên lửa và vũ khí tối tân. Một thành phần thiết yếu trong khả năng sẵn sàng chiến đấu và hiệu quả quân sự tổng thể của khối là sức mạnh tài chính.
Quân đội Nga
Nước này có lịch sử lâu dài về việc dành một lượng ngân sách đáng kể cho quốc phòng, thể hiện cam kết duy trì một quân đội hùng mạnh. Ngân sách quân sự hàng năm của Nga được cho là vào khoảng 65-70 tỷ USD, tuy nhiên, con số thực tế có thể khác.
Quá trình hiện đại hóa quân đội Nga tập trung vào việc tạo ra các loại vũ khí tiên tiến, năng lực mạng và vũ khí chiến thuật.
Nga ưu tiên các năng lực truyền thống và chiến lược, điều này được phản ánh trong ngân sách quân sự của nước này. Để cải thiện khả năng sẵn sàng và duy trì khả năng răn đe đáng tin cậy, họ đã đầu tư vào việc nâng cấp lực lượng quân sự của mình.
NATO có lợi thế tài chính đáng kể do ngân sách của liên minh cao hơn nhiều so với Nga nên có thể chi tiêu mạnh tay hơn cho năng lực và công nghệ tiên tiến. Dù vậy, cách phân bổ tài chính cũng quan trọng không kém.
Moscow ưu tiên chiến lược và duy trì quân đội hiện đại, có năng lực dù ngân sách nhỏ hơn NATO. Nga có thể duy trì thế trận quân sự đáng tin cậy và có khả năng thích ứng bằng cách tập trung vào các lĩnh vực cụ thể, như chiến tranh mạng và công nghệ tên lửa.
Trình độ công nghệ
Các thành viên của khối - đặc biệt là những nước có nền kinh tế phát triển như Mỹ, Anh, Pháp và Đức - sở hữu công nghệ tiên tiến. Liên minh thu được lợi ích nhờ lĩnh vực quân sự phát triển mạnh và chi tiêu nghiên cứu - triển khai lớn, dẫn đến việc mua sắm và ứng dụng các hệ thống, nền tảng và vũ khí trang bị tiên tiến.
Trụ cột của không quân NATO là các máy bay chiến đấu đa nhiệm tiên tiến như F-35 Lightning II, Eurofighter Typhoon và Dassault Rafale, mang lại ưu thế vượt trội trên không. Lực lượng hải quân của khối vận hành các tàu hiện đại với khả năng tác chiến chống tàu ngầm, hệ thống phòng thủ tên lửa và cảm biến tối tân.
Để nâng sức chiến đấu trong tình hình mới, các quốc gia thành viên NATO cũng đã đầu tư đáng kể vào máy bay không người lái, vũ khí, khí tài trên không gian và khả năng chiến tranh mạng. Đồng thời, lợi thế kỹ thuật tạo điều kiện cho sự phối hợp và tích hợp dễ dàng năng lực của các quốc gia thành viên khác nhau.
Ngoài ra, NATO còn hợp tác với các tập đoàn đối tác để tạo ra các công nghệ tiên tiến, đảm bảo sự phát triển và hiện đại hóa liên tục.
Trong những năm gần đây, Nga đã tiến bộ đáng kể về công nghệ quân sự, đặc biệt là trong các lĩnh vực như tác chiến điện tử, hệ thống phòng thủ tên lửa và vũ khí siêu thanh. S-400 và S-500 là những ví dụ về hệ thống phòng không tiên tiến mà quân đội Nga được trang bị và chúng cung cấp khả năng phòng thủ rất mạnh trước các mối đe dọa trên không.
Hơn nữa, Nga đã chứng tỏ khả năng tấn công chính xác bằng cách phát triển và triển khai các hệ thống tên lửa hiện đại, như tên lửa siêu vượt âm Kinzhal và Zircon, tên lửa hành trình Kalibr cũng như tên lửa đạn đạo Iskander-M.
Nga đã chứng tỏ mình là một "ông lớn" trong chiến tranh mạng, học thuyết và chiến lược quân sự của nước này kết hợp với các hoạt động mạng.
Nga có thể vẫn tụt hậu so với NATO về năng lực kỹ thuật tổng thể và sự đa dạng, bất chấp những bước tiến đáng chú ý trong một số lĩnh vực công nghệ quân sự.
Vũ khí hạt nhân
Kho vũ khí hạt nhân của các quốc gia thành viên NATO, đặc biệt là của Mỹ - quốc gia có kho vũ khí lớn nhất và đa dạng nhất - là nguồn cung cấp năng lực hạt nhân chính của liên minh. Mỹ sở hữu máy bay ném bom chiến lược, tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm (SLBM) và tên lửa đạn đạo liên lục địa (ICBM).
Chiến lược, chính sách hạt nhân của NATO, nhấn mạnh vào các khái niệm về phòng thủ và răn đe tập thể. Kho vũ khí hủy diệt của liên minh được coi là một phần quan trọng trong chiến lược răn đe rộng hơn, nhằm mục đích ngăn cản những kẻ thù trong tương lai tấn công các thành viên NATO.
Tuy nhiên, liên minh không đưa ra những lời đe dọa hoặc thông báo công khai về việc có thể sử dụng vũ khí hạt nhân, thay vào đó, họ áp dụng một chính sách mơ hồ về mặt chiến lược.
Nga sở hữu một trong những kho vũ khí hạt nhân lớn nhất và đa dạng nhất thế giới, bao gồm ICBM, SLBM và máy bay ném bom chiến lược cùng các hệ thống mang phóng khác.
Ý tưởng "leo thang để xuống thang" - ngụ ý rằng Nga giữ quyền triển khai vũ khí hạt nhân để đáp lại một cuộc tấn công thông thường đe dọa đến sự tồn vong của quốc gia - được nhấn mạnh trong học thuyết hạt nhân của nước này và đã nêu rõ trong Học thuyết Quân sự.
Quân đội Nga sử dụng vũ khí hạt nhân như một công cụ chính để răn đe chiến lược chống lại những kẻ thù tiềm tàng, đặc biệt là NATO.
Để duy trì sự ổn định chiến lược và góp phần bảo vệ tập thể, chính sách của liên minh nêu bật giá trị răn đe của vũ khí hạt nhân. Chính sách hạt nhân của Nga, ngược lại, được phân biệt bằng cách đề cập trực tiếp hơn đến khả năng triển khai vũ khí hạt nhân để đối phó với các mối đe dọa thông thường.
Yếu tố địa chính trị
Các hoạt động, kế hoạch và liên hệ quân sự của NATO và Nga được định hình đáng kể bởi hoàn cảnh địa chính trị. Liên minh là một tổ chức phòng thủ tập thể được thành lập vào năm 1949 với mục tiêu bảo vệ các nguyên tắc dân chủ và an ninh quốc gia của 32 quốc gia thành viên.
Đóng góp của nó cho sự ổn định, hợp tác và sự tiến bộ của các giá trị dân chủ được thể hiện qua việc tham gia vào các vấn đề quốc tế.
Ngược lại, quân đội Nga hoạt động trong một môi trường địa chính trị đã được định hình bởi những tham vọng trong quá khứ về vị thế cường quốc và sự thống trị khu vực.
Nga coi sự mở rộng của NATO và sự hiện diện của tổ chức này trong khu vực là mối đe dọa trực tiếp đối với các lĩnh vực ảnh hưởng và lợi ích an ninh truyền thống của nước này.
Đặc biệt ở Đông Âu và các nước cộng hòa vùng Baltic, quan điểm này đã làm trầm trọng thêm căng thẳng và sự cạnh tranh giữa quân đội Nga và NATO.
Những nỗ lực chủ động của Nga nhằm đẩy lùi các hành vi kìm hãm ảnh hưởng của nước này được thể hiện bằng việc sáp nhập Crimea vào năm 2014 và tham gia vào cuộc xung đột Ukraine. Làm nổi bật hơn nữa các mục tiêu địa chính trị lớn hơn của Nga và những nỗ lực nhằm mở rộng ảnh hưởng ra ngoài vùng lân cận là các hoạt động của nước này ở Syria và các hành động mạnh mẽ ở Bắc Cực.
Sự đối đầu bắt nguồn từ lịch sử, những lo ngại về an ninh và các mục tiêu địa chính trị càng làm trầm trọng thêm căng thẳng giữa quân đội Nga và NATO.
Cần có các chiến lược truyền thông, ngoại giao và tăng cường lòng tin hiệu quả để kiểm soát những căng thẳng này và giữ cho chúng không biến thành một cuộc đối đầu.
Bất chấp quan điểm địa chính trị khác nhau, quân đội Nga và NATO đều cam kết duy trì hòa bình và an ninh trong khu vực châu Âu - Đại Tây Dương. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của sự tương tác và hợp tác tích cực trong việc giải quyết những trở ngại chung.
Nga là một đối thủ nặng ký bất chấp lợi thế về số lượng và công nghệ của NATO nhờ vào các nỗ lực hiện đại hóa quân sự, các mối quan tâm về địa chính trị và chiều sâu chiến lược.
Duy trì các kênh ngoại giao và đối thoại cởi mở là rất quan trọng để duy trì hòa bình toàn cầu trong trường hợp căng thẳng leo thang vượt quá mức xung đột vũ trang toàn diện.
Sự cân bằng mong manh tồn tại giữa hai thế lực hùng mạnh này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác quốc tế và các phương pháp giải quyết tranh chấp.
Nguồn: dantri.com.vn