Mỹ cắt đứt quan hệ ngoại giao với Iran vào năm 1980 sau khi sinh viên Iran tràn vào đại sứ quán Mỹ năm 1979 và bắt giữ hơn 50 người Mỹ làm con tin. Mỹ cũng cắt đứt quan hệ ngoại giao chính thức với Syria vào năm 2012 trong bối cảnh nội chiến ở Syria dù vẫn tiếp tục viện trợ nhân đạo cho nước này.
Trong khi đó, Israel có quan hệ chính thức với 5 quốc gia Trung Đông và Bắc Phi: Bahrain, Ai Cập, Jordan, Maroc và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
Ba trong số những mối quan hệ chính thức đó được thiết lập vào năm 2020 với việc ký kết Hiệp định Abraham. Năm 2020, Israel, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Bahrain và Maroc đã ký Hiệp định Abraham, chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao giữa ba quốc gia và Israel. Các hiệp định được coi là tiến bộ trong tiến trình “bình thường hóa” quan hệ giữa các quốc gia này, nghĩa là bất chấp những khác biệt, họ vẫn duy trì quan hệ chính thức với nhau.
Vì Mỹ duy trì nhiều mối quan hệ với các nước Trung Đông hơn Israel nên Mỹ đã đóng vai trò là nhà đàm phán giữa Israel và các quốc gia khác.
Sự hiện diện của Mỹ
Theo bài phân tích của Gulf International Forum (Diễn đàn vùng Vịnh quốc tế), về mặt lịch sử, Mỹ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bối cảnh chính trị của Trung Đông, bắt đầu từ thời kỳ Chiến tranh Lạnh và tiếp tục cho đến Cuộc chiến chống khủng bố. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, sự tham gia tích cực và ảnh hưởng của Washington đối với Trung Đông và các quốc gia vùng Vịnh đã giảm đi rõ rệt. Thập kỷ qua đã chứng kiến sự suy giảm rõ rệt về cái có thể gọi là “sự hiện diện hiệu quả” của Mỹ.
Nói cách khác, mặc dù về mặt kỹ thuật vẫn hiện diện trong khu vực, nhưng Washington ngày càng quyết định đứng bên lề hệ sinh thái chính trị phức tạp ở Trung Đông, đặt ra câu hỏi về tương lai của nước này trong khu vực và nhận thức của thế giới Ả Rập về ảnh hưởng của nước này.
Những thay đổi
Ảnh hưởng suy giảm của Mỹ ở vùng Vịnh có thể do nhiều yếu tố khác nhau. Một lý do đáng chú ý là sự thay đổi đáng kể trong động lực quyền lực khu vực, khi các chủ thể mới đang nổi lên để lấp đầy khoảng trống an ninh mà Mỹ để lại.
Sự can dự quân sự của Thổ Nhĩ Kỳ vào Syria, sự mở rộng ảnh hưởng của Iran ở Iraq, Syria và Lebanon,... đã làm thay đổi cán cân quyền lực - thường theo hướng bất lợi cho chính sách đối ngoại của Washington. Hơn nữa, các chủ thể phi nhà nước như Hezbollah ở Lebanon, phiến quân Houthi ở Yemen và lực lượng người Kurd ở Syria đã làm tăng thêm sự phức tạp cho bối cảnh địa chính trị.
Những chuyển đổi kinh tế cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm bớt sự hiện diện của Mỹ. Sự bùng nổ của công nghệ dầu thủy lực hay còn gọi là “fracking” và sự gia tăng sản lượng dầu đi kèm ở cả Mỹ và từ các quốc gia khác ngoài Trung Đông đã làm giảm sự phụ thuộc của Mỹ vào khu vực về dầu khí.
Ngoài ra, sự thay đổi toàn cầu hướng tới các nguồn năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, cũng như sự mở rộng toàn cầu về khí đốt tự nhiên hóa lỏng đã làm giảm tầm quan trọng chiến lược của nhiên liệu hóa thạch ở Trung Đông.
Phản ứng của thế giới Ả Rập trước vai trò ngày càng suy giảm của Mỹ trong khu vực rất đa dạng. Nhiều quốc gia trong khu vực bày tỏ sự nhẹ nhõm trước sự suy giảm ảnh hưởng của Mỹ. Tuy nhiên, các nước khác trong khu vực có chung mục tiêu chính sách đối ngoại của Washington và lo ngại hơn nhiều về việc mất đi sự ổn định và an ninh mà sự hỗ trợ vững chắc của Mỹ thường mang lại.
Các quốc gia Trung Đông miễn cưỡng nhất khi thấy Mỹ ra đi thường là những quốc gia có mối liên hệ với Iran theo một cách nào đó, vì họ coi Iran và các đối tác phi nhà nước là những người hưởng lợi chính từ việc Mỹ rút quân. Mặc dù một số quốc gia như Ả Rập Xê-út và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất - đã tìm cách cải thiện quan hệ với Iran, nhưng họ vẫn lo ngại về hậu quả của hành vi không được kiểm soát của Iran.
Ảnh hưởng của Mỹ sẽ tiếp tục suy giảm?
Ảnh hưởng suy giảm của Mỹ đặt ra một số thách thức đối với vùng Vịnh, cả về chính trị và an ninh. Trong quá khứ, Mỹ có ảnh hưởng lớn ở Trung Đông. Tuy nhiên, ngày nay, rõ ràng Mỹ đã có ít ảnh hưởng hơn đối với các chính phủ trong khu vực, cả ở vùng Vịnh và Trung Đông. Ảnh hưởng của họ đối với tiến trình hòa bình giữa Israel và Palestine bị hạn chế, và việc họ rút quân khỏi Afghanistan gần đây, cũng làm giảm niềm tin vào các cam kết của họ.
Môi trường này tạo ra một thách thức đáng kể cho Mỹ. Tương lai chính sách vùng Vịnh của nước này chưa được chắc chắn, nhưng rõ ràng họ cần có các biện pháp duy trì vị thế của mình trong khu vực. Hơn nữa, nếu muốn duy trì ảnh hưởng không dựa vào vũ lực, nước này có thể sẽ tái tập trung nỗ lực trong khu vực vào các yếu tố “quyền lực mềm”, như ngoại giao, thúc đẩy quan hệ đối tác kinh tế và thúc đẩy phát triển khu vực.
Cụ thể, Mỹ có thể tìm cách tăng cường can dự ngoại giao bằng cách hỗ trợ các sáng kiến hòa bình, giải quyết xung đột và các nền tảng đối thoại khu vực.
Trong lĩnh vực kinh tế, họ có thể thúc đẩy quan hệ đối tác dựa trên lợi ích chung như chuyển giao công nghệ, đầu tư vào năng lượng tái tạo và nỗ lực đa dạng hóa các nền kinh tế vùng Vịnh khỏi nhiên liệu hóa thạch.
Để thúc đẩy phát triển khu vực, các nỗ lực có thể hướng tới việc hỗ trợ các sáng kiến giáo dục, phát triển cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe và tài trợ cho các chương trình nhằm tăng cường sự gắn kết và hòa nhập xã hội.
Bằng cách áp dụng cách tiếp cận cân bằng và đầy đủ thông tin, Mỹ có thể duy trì ảnh hưởng của mình và đóng góp mang tính xây dựng vào việc theo đuổi hòa bình và ổn định trong khu vực. Vai trò đang thay đổi của nước này ở Trung Đông không đồng nghĩa với việc hiệu quả bị suy giảm, mà thay vào đó có thể báo trước một kỷ nguyên mới của sự tham gia mang tính xây dựng và cùng phát triển.
Nguồn: vtcnews.vn