Thái Lan, một quốc gia ASEAN được xem là đã hưởng lợi lớn từ cuộc chiến tranh Việt Nam. Những căn cứ quân sự của Mỹ tại Thái Lan và sự cung cấp dịch vụ cho cuộc chiến của Mỹ tại Việt Nam đã mang lại cho Thái Lan sự phát triển mạnh mẽ trong 40 năm liên tiếp

Từ nửa sau thập niên 1950 đến cuộc khủng hoảng tài chính năm 1997, Thái Lan trải qua 4 thập niên tăng trưởng kinh tế liên tiếp.

Từ một quốc gia chủ yếu dựa vào nông nghiệp, Thái Lan đã vươn lên trở thành một trung tâm sản xuất, du lịch và dịch vụ quan trọng của khu vực Đông Nam Á.

“Thái Lan đã tận hưởng thời kì hoàng kim với rất nhiều FDI từ Mỹ, Nhật… vào những năm 1950, 1960, 1970, trong khi Việt Nam vào thời điểm đó phải đối mặt với chiến tranh”.

Nhận định trên không phải là về quan hệ nhân quả của Chiến tranh Việt Nam và sự phát triển của Thái Lan, nhưng các nghiên cứu cho thấy cuộc chiến này tác động khá lớn đến nhiều cột mốc quan trọng của Thái Lan trong những năm này.

Năm 1954, Thái Lan gia nhập Tổ chức Hiệp ước Đông Nam Á (SEATO) - có mục đích ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản - và trở thành một đồng minh tích cực đối với Mỹ.

Vào những năm 1960, Thái Lan là một quốc gia có vị trí địa lý chiến lược, giáp ranh với các quốc gia đang chìm trong xung đột. Chính vị trí này đã biến Thái Lan trở thành một hậu phương quan trọng cho các hoạt động quân sự của Mỹ và các đồng minh trong Chiến tranh Việt Nam.

Sự hiện diện quân sự lớn của Mỹ tại các căn cứ không quân và hải quân trên khắp Thái Lan, từ Takhli, Don Mueang đến Udorn, U-Tapao,.. . đã tạo ra một luồng vốn ngoại tệ đáng kể đổ vào nền kinh tế nước này.

Một trong những tác động kinh tế trực tiếp nhất là sự gia tăng chi tiêu của quân đội Mỹ và các nhân viên liên quan. Hàng chục ngàn quân nhân Mỹ đóng quân tại Thái Lan đã tạo ra nhu cầu lớn về hàng hóa và dịch vụ địa phương, từ thực phẩm, đồ uống, chỗ ở, đến giải trí và các dịch vụ cá nhân khác.

Điều này đã thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp địa phương, tạo ra việc làm và mang lại thu nhập cho người dân Thái Lan. Các thành phố và khu vực lân cận các căn cứ quân sự đã chứng kiến sự bùng nổ về kinh tế, với sự mọc lên của nhà hàng, khách sạn, quán bar và các cơ sở kinh doanh phục vụ nhu cầu của lực lượng quân đội.

Quân đội Thái Lan đổ bộ vào miền Nam Việt Nam (Ảnh tư liệu)

Trong suốt cuộc chiến tranh, Hoa Kỳ đã đổ 1,1 tỷ USD viện trợ kinh tế và quân sự vào Thái Lan, trong khi USAID rót thêm 590 triệu USD nữa .

Cả hai khoản viện trợ này đều góp phần thúc đẩy kinh tế Thái Lan và gián tiếp chi trả, thậm chí còn dư, cho chi phí tham gia của Thái Lan vào cuộc chiến.

Khoảng 50.000 nhân viên quân sự Mỹ, chủ yếu là thuộc Không quân, đóng quân trên khắp Thái Lan vào cao điểm chiến tranh.

Các doanh nhân Thái Lan đã xây dựng hàng loạt khách sạn, nhà hàng và quán bar mới để phục vụ làn sóng lính Mỹ tiêu xài thoải mái, kéo theo dòng vốn nước ngoài chảy vào đất nước.

Bên cạnh đó, việc xây dựng và duy trì các căn cứ quân sự quy mô lớn cũng đòi hỏi một lượng lớn lao động và vật liệu xây dựng. Các công ty xây dựng và cung cấp vật liệu của Thái Lan đã có cơ hội tham gia các dự án này, tích lũy kinh nghiệm và thu về lợi nhuận.

Sự phát triển của cơ sở hạ tầng liên quan đến quân sự, như đường sá và sân bay, sau này cũng trở thành những tài sản quan trọng phục vụ cho sự phát triển kinh tế chung của đất nước.

Khi chiến tranh kết thúc, Thái Lan đã giữ lại toàn bộ thiết bị quân sự và cơ sở hạ tầng của Mỹ, góp phần vào quá trình hiện đại hóa đất nước.

Chiến tranh Việt Nam cũng gián tiếp thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch Thái Lan. Mặc dù ban đầu chủ yếu phục vụ cho quân nhân Mỹ đến nghỉ ngơi và giải trí, nhưng sự hiện diện của người nước ngoài và sự phát triển của hạ tầng du lịch này đã đặt nền móng cho sự bùng nổ của ngành du lịch về sau.

Sự can thiệp của quân đội Mỹ ở Việt Nam tác động lớn đến ngành dịch vụ và xây dựng Bangkok trong những năm 1960 .

Hoạt động xây dựng tăng mạnh với các khu dân cư, khách sạn và tòa nhà thương mại mới. Các ngành tài chính, thương mại và du lịch cũng tăng trưởng nhanh chóng, kéo theo sự phát triển của xây dựng.

Cũng tại thủ đô Thái Lan, theo Giáo sư Đại học Thái Lan Ouyyanont, sự hiện diện của quân đội Mỹ đã gián tiếp tạo ra một dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, thúc đẩy sự tăng trưởng của ngành công nghiệp.

Bangkok Travel Guide - Go Real Travel

Sự phát triển mạnh mẽ của Thái Lan gắn chặt với cuộc chiến tranh của Mỹ tại Việt Nam. Ảnh: Thủ đô Bang kok của Thái Lan ngày nay 

Từ Chiến tranh Việt Nam, Thái Lan dần trở thành một điểm đến hấp dẫn đối với du khách quốc tế, mang lại nguồn thu ngoại tệ khổng lồ và tạo ra nhiều việc làm.

Mối quan hệ đồng minh chặt chẽ với Mỹ trong thời kỳ này mang lại cho Thái Lan những lợi ích kinh tế khác.

Ngành công nghiệp tình dục nổi tiếng của đất nước, bùng nổ mạnh mẽ vào những năm 1960, đến từ sự hiện diện của binh sĩ Mỹ và cuộc khủng hoảng nông nghiệp khiến nhiều phụ nữ di cư từ nông thôn lên thành thị.

Tuy nhiên, cũng cần phải nhìn nhận rằng sự phát triển kinh tế của Thái Lan không chỉ đơn thuần là kết quả của Chiến tranh Việt Nam.

Các chính sách kinh tế khôn ngoan của chính phủ Thái Lan, sự ổn định chính trị tương đối so với các nước láng giềng và khả năng thích ứng với các thay đổi của kinh tế toàn cầu được các chuyên gia đánh giá là những yếu tố then chốt cho sự tăng trưởng dài hạn của đất nước.

Chiến tranh Việt Nam, trong bối cảnh đó, có thể được xem như một chất xúc tác, tạo ra những cơ hội ban đầu và cung cấp nguồn lực cần thiết để khởi động quá trình phát triển kinh tế.

Những khoản thu từ việc hỗ trợ hậu cần cho quân đội Mỹ đã cung cấp nguồn vốn ban đầu quan trọng cho việc đầu tư vào hạ tầng và các ngành công nghiệp mới. Sự phát triển của ngành du lịch, ban đầu được thúc đẩy bởi sự hiện diện của quân đội Mỹ, đã trở thành một trụ cột quan trọng của nền kinh tế Thái Lan.

Chiến tranh Việt Nam mang lại những tác động kinh tế lớn cho Thái Lan nhờ vai trò hậu phương cho Mỹ. Chi tiêu quân sự, xây dựng và du lịch sơ khai tạo ra nguồn thu ngoại tệ và cơ hội kinh tế.

Dù không phải yếu tố duy nhất, những tác động này đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi Thái Lan từ kinh tế nông nghiệp sang đa dạng và năng động, trở thành một trong những nước phát triển nhất Đông Nam Á.