Quyền sinh sản là biểu hiện của một xã hội tiến bộ, văn minh và tôn trọng nhân phẩm con người. Thế nhưng, khi bị diễn giải méo mó, tách rời khỏi chuẩn mực đạo đức và văn hóa dân tộc, quyền ấy lại có thể trở thành cái cớ cho lối sống lệch chuẩn, gây tổn thương tới chính nền tảng gia đình Việt Nam – nơi từng là chốn thiêng liêng và bền vững nhất.
Quyền sinh sản là một trong những quyền cơ bản của con người. Ảnh: Internet
“Quyền sinh sản” – một giá trị tiến bộ, nhưng dễ bị lạm dụng
Trong bối cảnh hiện đại, “quyền sinh sản” được xem là một trong những quyền cơ bản của con người, khẳng định năng lực cá nhân trong việc lựa chọn khi nào sinh con, sinh bao nhiêu con, sinh với ai và có hay không có con. Việc thừa nhận quyền sinh sản là bước tiến lớn trong việc nâng cao vị thế của người phụ nữ, bảo đảm sự bình đẳng giới và giảm thiểu những áp lực từ định kiến “phải sinh”, “phải đẻ” từng tồn tại trong xã hội truyền thống.
Tại Việt Nam, thời gian qua, chủ trương của Đảng và chính sách của Nhà nước đã có nhiều điều chỉnh theo hướng nhân văn và phù hợp với bối cảnh mới. Đáng chú ý, quy định không kỷ luật đảng viên sinh con thứ ba là minh chứng rõ nét cho cách tiếp cận linh hoạt và thực tế. Trong bối cảnh nhiều tỉnh, thành phố đang đối mặt với tỷ lệ sinh thấp và tốc độ già hóa dân số nhanh, thì việc khuyến khích sinh con đúng, sinh con đủ để bảo đảm nguồn lực cho tương lai là cần thiết. Tuy nhiên, đi kèm với đó phải là sự hiểu đúng và thực hành đúng tinh thần của quyền sinh sản – không biến nó thành công cụ biện minh cho những hành vi lệch chuẩn, hoặc phục vụ cho lợi ích cá nhân, thương mại hóa việc sinh nở.
Thực tế đáng lo ngại là, bên cạnh những cá nhân thực sự cần quyền sinh sản như một giải pháp nhân đạo và tự do cá nhân chính đáng, đang xuất hiện xu hướng lạm dụng hoặc diễn giải sai lệch khái niệm này. Có người chọn lựa giới tính thai nhi dưới danh nghĩa “quyền quyết định sinh con trai hay gái”. Có trường hợp sinh con đơn thân không vì hoàn cảnh bất khả kháng, mà theo phong trào “tự do làm mẹ” một cách hời hợt, thiếu trách nhiệm. Thậm chí, có không ít vụ việc mang thai hộ vì mục đích thương mại bị phát hiện, đặt ra câu hỏi lớn về đạo đức và pháp lý.
Khi quyền sinh sản bị thương mại hóa và tách rời khỏi các giá trị đạo đức, hậu quả không chỉ dừng lại ở một vài cá nhân. Đó là sự rạn nứt trong tư tưởng xã hội, là biểu hiện của lối sống thực dụng và vô trách nhiệm với chính sinh linh được tạo ra. Việc sinh con – vốn là hành vi cao cả và đầy trách nhiệm – bị biến thành “một lựa chọn tiện lợi”, thậm chí là công cụ để thỏa mãn nhu cầu nhất thời, không chỉ làm tổn hại đến mối liên kết gia đình mà còn làm xói mòn nền tảng văn hóa của cả cộng đồng.
Trong bối cảnh xã hội ngày càng mở, mọi khái niệm nhân quyền – trong đó có quyền sinh sản – đều cần được soi chiếu bằng lăng kính đạo đức, luật pháp và bản sắc văn hóa dân tộc. Tôn trọng quyền cá nhân không có nghĩa là để mặc cho tự do bị biến tướng. Càng không thể dùng danh nghĩa quyền con người để che đậy cho những hành vi làm tổn thương truyền thống, phá vỡ chuẩn mực và đẩy xã hội vào vòng xoáy của sự vô trách nhiệm.
Khi đạo đức và văn hóa gia đình bị thách thức bởi những “lựa chọn cá nhân”
Gia đình – với người Việt – không chỉ là nơi sinh ra và lớn lên, mà còn là nơi neo giữ những giá trị đạo lý lâu bền. Sinh con, nuôi con không đơn thuần là thực hiện một quyền cá nhân, mà là sự tiếp nối truyền thống, gắn với trách nhiệm, tình cảm, danh dự và cả luân thường đạo lý giữa các thế hệ. Thế nhưng, hiện nay, chính sự thiêng liêng ấy đang bị thách thức bởi một loạt “lựa chọn cá nhân” được ngụy biện dưới danh nghĩa của “quyền sinh sản”.
Thực tế cho thấy, không ít hành vi lệch chuẩn trong xã hội hiện nay đang được bình thường hóa bằng những ngôn từ tưởng như tiến bộ. Việc lựa chọn giới tính thai nhi – vốn bị cấm theo pháp luật – lại được lý giải như “quyền được lựa chọn”, hoặc được bào chữa bằng cảm xúc cá nhân như “tôi chỉ mong có một đứa con trai để an lòng mẹ già”. Tại các thành phố lớn, không hiếm những trường hợp phụ nữ sinh con đơn thân theo xu hướng “mẹ độc lập” không vì hoàn cảnh bất khả kháng, mà như một lối sống được cổ súy, đôi khi thiếu cả sự chuẩn bị lẫn trách nhiệm lâu dài.
Trên không gian mạng, nhiều nhân vật có ảnh hưởng công khai chia sẻ việc "sinh con không cần đàn ông", "làm mẹ không cần hôn nhân", "sinh con để giữ người yêu", hay “sinh con như một lựa chọn cá nhân không cần giải thích”… Những tuyên bố này nhanh chóng được chia sẻ, cổ vũ, thậm chí thần tượng hóa – trong khi ít ai nhắc đến hệ quả: đứa trẻ lớn lên thiếu vắng sự chăm sóc cân bằng từ cả cha lẫn mẹ; mối quan hệ gia đình bị rút gọn thành mối liên kết đơn lẻ và không ổn định; vai trò, trách nhiệm làm cha – làm mẹ bị giản lược chỉ còn hành vi sinh học.
Sinh con không chỉ là quyền cá nhân, mà còn là hành vi văn hóa. Ảnh tạo ra bởi trí tuệ nhân tạo.
Điều đáng nói là những lựa chọn ấy – dù bắt nguồn từ tự do cá nhân – vẫn đang âm thầm tác động đến cấu trúc đạo đức và nền tảng văn hóa của gia đình Việt Nam. Khi xã hội bắt đầu chấp nhận việc sinh con như một hành vi “đơn lẻ”, thiếu ràng buộc và trách nhiệm, thì không chỉ khái niệm hôn nhân bị lung lay, mà cả ý nghĩa thiêng liêng của việc làm cha, làm mẹ cũng dần mai một. Gia đình không còn là một cộng đồng gắn bó ba thế hệ, mà trở thành tập hợp những “cá nhân đơn vị” sống gần nhau nhưng không chia sẻ trách nhiệm chung.
Từ góc nhìn văn hóa, đây là một thách thức nghiêm trọng. Trong suốt chiều dài lịch sử, văn hóa Việt luôn đề cao đạo lý gia đình – nơi cha mẹ là tấm gương, con cái là sự tiếp nối, và việc sinh con, dưỡng dục là một phần quan trọng trong đạo làm người. Sinh con không chỉ để “có người gọi bằng bố, bằng mẹ”, mà là để nuôi dưỡng một thế hệ có đạo đức, có văn hóa, biết sống vì người khác và cho tương lai của đất nước. Nếu xem sinh con là một “quyền tự do” thuần túy, tách khỏi nghĩa vụ, thì chẳng khác nào biến sự sống thành một sản phẩm cá nhân hóa – thiếu gốc rễ và thiếu điểm tựa.
Ở góc độ xã hội, hệ quả của lối sống này có thể kéo dài hàng thế hệ. Trẻ em sinh ra không phải lúc nào cũng được chuẩn bị đón nhận trong một mái ấm đầy đủ yêu thương và trách nhiệm. Những đứa trẻ thiếu sự chăm sóc cân bằng có nguy cơ cao đối mặt với rối loạn tâm lý, lệch chuẩn hành vi, mất phương hướng trong nhận thức về gia đình và giới tính. Lâu dần, xã hội hình thành nên những nhóm dân cư có quan niệm mơ hồ hoặc sai lệch về hôn nhân, về sinh sản, về tình mẫu tử – phụ tử. Và đến lúc đó, cái giá phải trả không chỉ nằm ở một vài trường hợp cá biệt, mà là sự rạn vỡ âm thầm của cả nền tảng văn hóa gia đình Việt Nam.
Quyền sinh sản là một thành quả văn minh, nhưng nếu thiếu định hướng, thiếu nền tảng văn hóa, nó sẽ dẫn đến tự do lệch chuẩn. Bởi thế, điều quan trọng không chỉ là thừa nhận quyền, mà là định nghĩa lại quyền ấy trong khuôn khổ của trách nhiệm, đạo lý và giá trị cộng đồng. Không ai bị cấm sinh con vì hoàn cảnh, nhưng không ai nên sinh con chỉ để thể hiện cá tính hay chạy theo xu hướng.
Trách nhiệm định hướng – để quyền đi đôi với chuẩn mực
Không thể phủ nhận quyền sinh sản là một thành tựu của xã hội tiến bộ. Nhưng giống như mọi quyền khác, nó chỉ phát huy giá trị khi gắn liền với trách nhiệm và đặt trong khuôn khổ đạo đức, văn hóa của cộng đồng. Trong bối cảnh Việt Nam đang điều chỉnh chính sách dân số theo hướng mở – điển hình là việc không còn kỷ luật đảng viên sinh con thứ ba – điều đó càng đặt ra yêu cầu cao hơn về định hướng xã hội, để quyền sinh sản không trở thành “vùng xám” cho những hành vi lệch chuẩn và vô trách nhiệm.
Trước hết, cần khẳng định rằng sinh con không chỉ là quyền cá nhân, mà còn là hành vi văn hóa. Do đó, mọi quyết định liên quan đến sinh sản cần được cân nhắc từ góc độ đạo đức, sự trưởng thành về tinh thần và năng lực nuôi dạy con cái. Quyền làm mẹ, làm cha không thể tách rời khỏi nghĩa vụ nuôi dưỡng, yêu thương và giáo dục – những điều cốt lõi tạo nên một gia đình thực sự, chứ không chỉ là một “đơn vị sinh học”.
Truyền thông và mạng xã hội cần có trách nhiệm hơn trong cách đưa tin, tránh việc vô tình cổ súy cho các xu hướng sinh con đơn thân thiếu trách nhiệm hoặc các trường hợp lựa chọn giới tính thai nhi trá hình. Đồng thời, hệ thống giáo dục – đặc biệt là giáo dục giới tính – phải mở rộng nội dung không chỉ dừng ở sinh lý học, mà phải tích hợp giáo dục đạo đức, kỹ năng làm cha mẹ và ý thức cộng đồng.
Cuối cùng, chính sách pháp luật cần tiếp tục hoàn thiện để bảo vệ quyền sinh sản đúng nghĩa, đồng thời nghiêm khắc với những hành vi thương mại hóa sinh sản, vi phạm đạo đức hoặc làm xói mòn nền tảng văn hóa gia đình. Bảo vệ quyền sinh sản không chỉ là cho phép sinh, mà là tạo điều kiện để mỗi sinh linh được ra đời trong sự yêu thương, trách nhiệm và bối cảnh văn hóa lành mạnh – nơi gia đình vẫn là mái ấm thiêng liêng, chứ không phải một lựa chọn tiện lợi.