Ngày Gia đình Việt Nam 28/6 là dịp tôn vinh yêu thương, gắn kết – nhưng cũng là lúc nhìn lại những thách thức đang âm thầm phá vỡ giá trị gia đình. Một trong số đó là tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh. Phía sau sự chênh lệch số lượng bé trai và bé gái là những định kiến “trọng nam khinh nữ” vẫn dai dẳng, cùng áp lực nối dõi đang đè nặng lên không ít phụ nữ. Đây không chỉ là vấn đề dân số, mà là một biểu hiện đáng lo ngại của sự lệch lạc văn hóa ngay trong chính tổ ấm gia đình Việt.
Khi yếu tố dân số trở thành thách thức văn hóa trong gia đình và xã hội. Ảnh minh họa.
Mặt trái của định kiến: Khi gia đình góp phần làm lệch cán cân giới tính
Trong nhiều năm qua, mất cân bằng giới tính khi sinh đã trở thành một hiện tượng đáng báo động ở Việt Nam. Số liệu từ Tổng cục Dân số cho thấy tỷ số giới tính khi sinh luôn ở mức cao, phổ biến ở khoảng 111–113 bé trai trên 100 bé gái, vượt xa ngưỡng sinh học tự nhiên. Hiện tượng này không chỉ xuất hiện ở các tỉnh miền núi, nông thôn mà còn lan rộng tại nhiều thành phố lớn – nơi tưởng chừng tư duy đã cởi mở và hiện đại hơn. Ẩn sau những con số ấy là một chuỗi tâm lý xã hội bền chặt, nơi sự kỳ vọng về “nối dõi tông đường”, về người “gánh vác gia đình” vẫn đè nặng lên suy nghĩ và hành động của các bậc cha mẹ, đặc biệt là trong những lần sinh nở mang tính quyết định.
Trong các gia đình Việt, quan niệm “có con trai mới đủ đầy, mới đúng nghĩa làm cha mẹ” vẫn tồn tại dai dẳng. Không ít người xem sinh con gái là “chưa trọn đạo”, là “nợ nần với tổ tiên”, dẫn đến không ít trường hợp phụ nữ phải sinh nhiều lần, thậm chí tìm đến biện pháp can thiệp y học để chọn giới tính thai nhi. Công nghệ siêu âm phát triển và dễ tiếp cận cũng khiến xu hướng lựa chọn giới tính ngày càng gia tăng. Hệ quả là tỷ lệ sinh con trai tăng vọt, kéo theo tình trạng mất cân bằng giới tính nghiêm trọng – không chỉ trong số liệu dân số, mà cả trong cấu trúc và giá trị gia đình.
Tình trạng này gây ra những hệ lụy sâu sắc. Trước hết là trong chính mái ấm gia đình. Áp lực phải sinh con trai khiến nhiều phụ nữ rơi vào trạng thái căng thẳng, trầm cảm, bị đổ lỗi hoặc ruồng bỏ nếu không “đẻ được con nối dõi”. Mối quan hệ vợ chồng vì thế bị rạn nứt, đời sống gia đình trở nên nặng nề. Trong nhiều trường hợp, đứa trẻ – dù là trai hay gái – cũng bị ảnh hưởng bởi sự phân biệt trong cách nuôi dạy, chăm sóc và kỳ vọng của cha mẹ. Con trai thường được đầu tư nhiều hơn về học hành, kế thừa, còn con gái bị xem là “sẽ theo chồng, không gắn bó lâu dài”. Những ranh giới bất bình đẳng đó hình thành từ nhỏ, âm thầm nuôi dưỡng một thế hệ mà quan niệm giới tính vẫn bị bóp méo.
Ở quy mô xã hội, mất cân bằng giới tính có thể dẫn đến những bất ổn dài hạn. Khi số lượng nam giới vượt trội so với nữ giới, việc kết hôn trở nên khó khăn, nhất là tại các vùng nông thôn. Tình trạng này dễ làm gia tăng tảo hôn, kết hôn ép buộc, thậm chí kéo theo các hệ lụy nghiêm trọng như buôn bán phụ nữ, di cư cưỡng bức hoặc bạo lực giới. Xét trên tổng thể, đây là nguy cơ gây xáo trộn cấu trúc xã hội, làm suy giảm chất lượng dân số và tạo ra những xung đột âm ỉ liên quan đến giới tính và quyền con người.
Gốc rễ của vấn đề không nằm ở khoa học, mà nằm ở văn hóa. Trong chiều sâu lịch sử, tư tưởng Nho giáo và hệ thống gia đình phụ hệ đã in hằn một cách nghĩ: “con trai là trụ cột”, là người gánh vác tên họ, lo hương khói tổ tiên. Điều này từng có vai trò nhất định trong xã hội nông nghiệp truyền thống, nhưng trong bối cảnh hiện đại – khi vai trò giới đang dần bình đẳng – thì việc tiếp tục duy trì các định kiến cũ là đi ngược lại với tiến trình phát triển văn minh. Không thể viện cớ “giữ gìn truyền thống” để bảo vệ những khuôn mẫu bất công. Bởi truyền thống không có nghĩa là bất biến, mà cần được soi sáng và điều chỉnh bằng tinh thần nhân văn và thực tiễn của thời đại.
Mất cân bằng giới tính, do đó, không chỉ là hậu quả của sự lạm dụng công nghệ y học, mà sâu xa hơn là hệ quả của một nền văn hóa chưa thoát khỏi cái bóng của tư tưởng trọng nam khinh nữ. Khi văn hóa gia đình đặt nặng giới tính thay vì giá trị con người, thì dù có sinh con trai hay con gái, hạnh phúc thực sự cũng khó có thể nảy nở. Đã đến lúc chúng ta cần dũng cảm nhìn nhận điều đó như một “vết nứt” văn hóa – để từ đó chữa lành bằng thay đổi trong tư duy và hành vi của từng gia đình, từng người làm cha mẹ.
Trả lại sự cân bằng – từ đổi thay trong gia đình đến chuyển biến xã hội
Nếu mất cân bằng giới tính là một biểu hiện của khủng hoảng giá trị trong văn hóa gia đình, thì chính gia đình cũng phải là điểm khởi đầu của sự thay đổi. Không ai khác, cha mẹ – những người tạo ra cuộc sống – cũng là những người có thể kiến tạo lại cách sống, cách nghĩ, cách yêu thương không điều kiện cho thế hệ mai sau. Bởi sự bất bình đẳng giới không đến từ đâu xa, mà bắt đầu ngay từ cách chúng ta đón nhận đứa con trong bụng mẹ: là hạnh phúc hay là thất vọng? Là món quà của tạo hóa, hay là một “kết quả chưa như mong muốn”?
Trả lại sự công bằng cho giới tính không phải là việc lớn lao vượt tầm tay. Đó có thể là sự thay đổi từ những điều nhỏ nhất – như thôi đặt nặng việc sinh con trai trong các cuộc trò chuyện, thôi tặc lưỡi tiếc nuối khi nhà ai đó “toàn vịt giời”, thôi dạy con rằng “đàn ông là trụ cột, đàn bà là hậu phương”. Mỗi gia đình, nếu nuôi dưỡng được một tư duy bình đẳng – nơi con trai và con gái đều được yêu thương, tôn trọng, được đầu tư học hành như nhau – thì đó đã là một nền tảng bền vững để phá vỡ định kiến giới. Cũng chính trong tổ ấm đó, trẻ em học được rằng giá trị của một con người không nằm ở giới tính, mà ở nhân cách, hành động và trách nhiệm với người thân.
Tuy nhiên, gia đình không thể tự mình thay đổi nếu thiếu sự đồng hành của cộng đồng và xã hội. Truyền thông có vai trò rất lớn trong việc hình thành thái độ và hành vi. Thay vì chạy theo các thông điệp cổ súy hình mẫu “gia đình đủ nếp đủ tẻ” hay “phải có con trai để an lòng cha mẹ”, báo chí, mạng xã hội và các chương trình truyền hình cần chủ động lan tỏa những hình ảnh, câu chuyện tích cực về gia đình bình đẳng, hạnh phúc dù không có con trai. Cũng cần khẳng định và nâng cao hình ảnh của người phụ nữ – không chỉ là mẹ hiền, vợ đảm mà còn là người làm chủ gia đình, là nhà khoa học, doanh nhân, cán bộ, nghệ sĩ… Sự hiện diện của họ trong đời sống xã hội chính là minh chứng thuyết phục nhất rằng giới tính không giới hạn khả năng cống hiến.
Giáo dục – từ nhà trường đến ngoài xã hội – cũng cần đặt lại trọng tâm. Thay vì chỉ dạy trẻ em phân biệt trai – gái qua màu sắc hay đồ chơi, hãy dạy các em về lòng trắc ẩn, sự công bằng và khả năng hợp tác. Khi trẻ em lớn lên trong môi trường không có sự kỳ thị giới tính, chúng sẽ tự nhiên hình thành thái độ sống bình đẳng và tôn trọng nhau. Đặc biệt, việc giáo dục đạo đức gia đình không nên chỉ dừng lại ở phạm vi gia đình hạt nhân, mà cần mở rộng ra cộng đồng – nơi mỗi người lớn đều là tấm gương, mỗi hành vi ứng xử đều là bài học sống.
Bên cạnh truyền thông và giáo dục, chính sách cũng đóng vai trò then chốt. Luật pháp cần mạnh mẽ hơn trong việc ngăn chặn và xử phạt các hành vi lựa chọn giới tính thai nhi vì mục đích phi y tế. Các chương trình dân số phải chuyển từ tuyên truyền thông tin sang hỗ trợ thực tiễn – như tư vấn tâm lý, hỗ trợ chăm sóc sức khỏe sinh sản, bảo vệ phụ nữ khỏi định kiến sinh con. Đồng thời, cần có cơ chế khuyến khích các mô hình gia đình hai con không phân biệt giới tính, tạo điều kiện để phụ nữ, đặc biệt ở vùng nông thôn, tiếp cận với cơ hội học hành, việc làm và tiếng nói trong cộng đồng.
Sự công bằng giới – suy cho cùng – không phải chỉ là chuyện nam hay nữ có vai trò gì, mà là chuyện ai cũng có quyền được sống đúng, sống đủ và sống hạnh phúc. Cân bằng giới tính, vì vậy, không chỉ là điều chỉnh lại tỷ lệ sinh, mà còn là nỗ lực khôi phục lại sự cân bằng trong cách nhìn nhận giá trị con người, từ trong mỗi mái ấm nhỏ đến ngoài xã hội lớn. Đó là một hành trình dài, đòi hỏi sự kiên nhẫn và đồng thuận – nhưng không thể chậm trễ thêm nữa.
Khi mỗi gia đình thay đổi, cả xã hội sẽ thay đổi. Và khi xã hội biết yêu thương không phân biệt, những đứa trẻ – dù là trai hay gái – sẽ được chào đời như một niềm vui trọn vẹn, chứ không phải là sự “thay thế” hay “chờ đợi lần sau”. Đó chính là bước đầu tiên để trả lại sự cân bằng cho không chỉ dân số, mà cho cả lòng người.