Giữa mây trắng phủ ngang đỉnh núi và thung lũng sâu thẳm, những người phụ nữ Mông cần mẫn uốn mình bên tấm vải lanh trắng, đôi tay khéo léo vẽ nên những hoa văn bí ẩn bằng sáp ong nóng chảy. Từng đường nét mềm mại, tinh tế ấy không chỉ là nghệ thuật thủ công, mà còn là lời thì thầm của núi rừng, kể câu chuyện về những phụ nữ kiên cường đã gìn giữ văn hóa qua bao thăng trầm lịch sử. Nghệ thuật vẽ sáp ong – tinh hoa của người phụ nữ Mông – như dòng suối ngầm chảy mãi, nuôi dưỡng bản sắc và kết nối quá khứ với tương lai.
Ngày càng có nhiều thiếu nữ người Mông biết vẽ sáp ong trên trang phục truyền thống. Ảnh: nongnghiep.vn
Hành trình tạo nên kiệt tác
Hành trình tạo nên một tấm vải chàm in hoa văn sáp ong là cả một công trình nghệ thuật đòi hỏi sự kiên nhẫn tuyệt đối. Từ những cây lanh vươn mình trên sườn núi đá, người phụ nữ Mông tỉ mỉ thu hoạch, se sợi, dệt thành tấm vải trắng tinh khiết – nền vẽ cho những kiệt tác. Sáp ong rừng được đun chảy, hòa quyện cùng sáp cây, trở thành chất liệu thiêng liêng. Bằng chiếc bút tre nhỏ bé, họ chấm vào dòng sáp ấm nóng, vẽ nên những hoa văn xoáy ốc, tam giác, cánh bướm… như đang thả hồn vào cuộc đối thoại với tổ tiên. Mỗi nét vẽ là một lời cầu nguyện, một niềm tin vào sự sinh sôi, no ấm. Sau đó, tấm vải được ngâm trong thùng chàm tự nhiên – thứ màu xanh thẫm được chiết xuất từ lá rừng, lên men qua bàn tay tài hoa. Quá trình ngâm đi phơi lại hàng chục lần khiến màu chàm bám chặt vào từng thớ vải, trong khi sáp ong kiên định bảo vệ những họa tiết trắng tinh khỏi sự xâm thực của màu nhuộm. Khi tấm vải được luộc sôi để loại bỏ lớp sáp, những hoa văn ẩn hiện như ánh sao lấp lánh giữa bầu trời đêm, là kết tinh của mồ hôi, tâm huyết và trí tuệ bao đời.
Những hoa văn tưởng chừng đơn giản ấy lại chứa đựng cả vũ trụ quan của người Mông. Hoa văn xoáy ốc gợi nhớ hành trình di chuyển của nhiều đời đi tìm vùng đất mới. Hình tam giác nhọn tựa dãy núi kiên cường che chở bản làng, còn cánh bướm mỏng manh là biểu tượng của tình yêu và hạnh phúc lứa đôi. Mỗi nhóm Mông lại mang trên trang phục những dấu ấn riêng: người Mông Hoa phủ lên mình sắc màu rực rỡ như hoa đào nở rộ, người Mông Đen chọn tông trầm lắng với hoa văn tinh tế nơi viền váy. Trang phục không chỉ để mặc, mà còn là vật phẩm tâm linh. Người Mông tin rằng những họa tiết sáp ong như tấm bùa hộ mệnh, xua đuổi tà ma, đem lại may mắn trong lễ cưới, tiễn biệt người quá cố, hay cầu mùa màng bội thu.
Phụ nữ Mông – Người giữ lửa văn hóa truyền thống
Trong hành trình gìn giữ di sản, người phụ nữ Mông là linh hồn không thể thay thế. Từ thuở lên năm, các bé gái đã theo chân mẹ học cách cầm bút vẽ, nghe tiếng thoi đưa rộn rã bên khung cửi. Những buổi trưa hè oi ả, họ ngồi quây quần bên bếp lửa, vừa thêu thùa vừa nghe bà kể sử thi về những hành trình huyền thoại, về nàng tiên tạo ra cây lanh, hay chàng trai dũng cảm săn hổ dữ. Qua năm tháng, đôi bàn tay chai sạn ấy không chỉ thuần thục kỹ thuật, mà còn thấm đẫm tình yêu với văn hóa dân tộc. Họ trở thành những nghệ nhân đa tài – vừa là họa sĩ, thợ dệt, nhà nhuộm, vừa là người kể chuyện, nhà giáo dục. Như nghệ nhân Lý Thị Súa ở Hà Giang, người đã dành trọn 50 năm giữ lửa nghề, từng tâm sự: “Mỗi hoa văn tôi vẽ là lời nhắn nhủ với con cháu: Dù có đi xa đến đâu, cũng đừng quên mình là người Mông!”.
Những tác phẩm trên vải được tạo nên từ sáp ong và đôi bàn tay khéo léo của người phụ nữ người dân tộc Mông. Ảnh: nongnghiep.vn
Nghệ thuật vẽ sáp ong không chỉ dừng lại ở trang phục mà còn thấm sâu vào đời sống tâm linh của người Mông. Trong các nghi lễ trọng đại như lễ cúng ma làng, lễ cấp sắc, hay đám tang, những tấm vải chàm in hoa văn sáp ong trở thành vật phẩm không thể thiếu. Khi một người Mông qua đời, họ được mặc bộ trang phục truyền thống có hoa văn sáp ong để tổ tiên nhận ra con cháu mình ở thế giới bên kia. Trong lễ cấp sắc – nghi thức trưởng thành của người đàn ông Mông – người mẹ, người vợ tự tay chuẩn bị khăn đội đầu, áo lễ in hoa văn sáp ong như lời chúc phúc cho hành trình mới.
Những hoa văn ấy còn được dùng làm vật phẩm dâng lên thần linh. Trong lễ Gầu Tào (cầu mùa màng), phụ nữ Mông treo những dải vải chàm quanh cây nêu, tin rằng hoa văn sáp ong sẽ kết nối họ với thần lúa, thần núi. Tín ngưỡng ấy khiến nghệ thuật vẽ sáp ong không chỉ là thủ công, mà còn là cầu nối giữa con người và vũ trụ.
Hành trình phục hưng di sản
Hành trình gìn giữ và phát triển nghệ thuật vẽ sáp ong chưa bao giờ dễ dàng. Sóng gió của thời đại công nghiệp cuốn theo những thách thức khôn lường. Vải lanh thủ công dần thua thiệt trước vải công nghiệp giá rẻ, lớp trẻ rời bản làng lên phố kiếm kế sinh nhai, để lại sau lưng khung cửi cũ kỹ phủ bụi. Nhiều hoa văn cổ bị sao chép vội vã, in hàng loạt bằng máy móc, làm mờ đi giá trị tinh túy của đôi bàn tay nghệ nhân.
Thương mại hóa văn hóa cũng đặt ra bài toán khó. Một số làng du lịch biến nghi lễ thiêng thành “màn diễn” phục vụ khách, khiến hoa văn sáp ong mất đi ý nghĩa nguyên bản. Nghệ nhân Giàng Thị Chở ở Lào Cai từng trăn trở: “Khách du lịch thích mua váy Mông, nhưng họ không hiểu mỗi hoa văn là cả một đời người vẽ nên!”.
Dẫu vậy, người phụ nữ Mông chưa một lần gục ngã. Họ tìm cách đan xen truyền thống vào nhịp sống hiện đại: biến hoa văn sáp ong thành túi xách thời trang, ví da cá tính, hay đưa thổ cẩm lên sàn diễn quốc tế. Những hợp tác xã như của chị Vàng Thị Mai ở Sa Pa không chỉ tạo việc làm, mà còn thổi hồn di sản vào sản phẩm xuất khẩu, khiến thế giới ngỡ ngàng trước tài hoa của phụ nữ miền núi cao.
Nghệ thuật tạo hình hoa văn bằng sáp ong trên trang phục truyền thống đã được đưa vào danh mục Di sản văn hóa phi vật thể Quốc gia. Ảnh: nongnghiep.vn
Công nghệ cũng trở thành đồng minh. Nhiều phụ nữ trẻ dùng mạng xã hội livestream quy trình vẽ sáp ong, kết nối với khách hàng khắp thế giới. Một số dự án do UNESCO hỗ trợ đã số hóa hàng trăm hoa văn cổ, tạo nên thư viện trực tuyến để thế hệ trẻ học hỏi. Du lịch trải nghiệm mở ra cánh cửa mới – khách phương xa được tự tay vẽ sáp ong, nghe tiếng khèn Mông réo rắt, và hiểu rằng mỗi tấm vải chàm là một phần lịch sử sống động.
Để nghệ thuật vẽ sáp ong trường tồn, giáo dục thế hệ trẻ là chìa khóa. Tại các bản làng, lớp học tiếng Mông và câu lạc bộ thêu dệt được mở ra, nơi trẻ em vừa học chữ vừa học nghề. Nghệ nhân Mùa Thị Sây ở Điện Biên đã dành 20 năm sưu tầm ca dao, dịch sang tiếng Việt, biến chúng thành giáo trình dạy cho học sinh.
Những người phụ nữ như chị Sùng Thị Dỡ còn tiên phong đưa nghệ thuật vào trường học. Tại Lào Cai, học sinh tiểu học được học vẽ sáp ong như môn nghệ thuật dân tộc. “Tôi muốn các em thấy tự hào khi cầm bút vẽ hoa văn của tổ tiên”, chị Dỡ chia sẻ.
Trong tay người phụ nữ Mông, nghệ thuật vẽ sáp ong không chỉ là kỹ thuật, mà là cả một thế giới quan được gửi gắm qua từng đường nét. Dẫu xã hội hiện đại có nhiều thử thách, họ vẫn kiên trì như cây lanh bám đá – âm thầm, bền bỉ, và đầy kiêu hãnh. Để di sản này trường tồn, cần sự chung tay từ chính sách hỗ trợ đến ý thức trân trọng của cộng đồng. Mỗi tấm vải chàm in hoa văn sáp ong chính là lời tuyên ngôn sống động: Văn hóa Mông sẽ mãi tỏa sáng từ đôi bàn tay người phụ nữ Mông, như những ngôi sao trên bầu trời Tây Bắc.